-
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
grid
- công ty lưới điện địa phương
- regional grid company
- hệ (thống) lưới điện
- grid system
- lưới (điện) quốc gia
- national grid
- lưới điện chính
- power grid
- luới điện quốc gia
- national grid
- lưới điện tích không gian
- space-charge grid
- lưới điện trở
- resistance grid
- lưới điện truyền tải
- electric transmission grid
- mạng lưới điện cực
- plate grid
mains
- bộ chỉnh lưu lưới điện
- mains rectifier
- cáp lưới điện
- mains cable
- cầu dao lưới điện chính
- mains switch
- dòng lưới điện
- mains current
- lưới điện ba dây
- three-wire mains
- máy biến áp lưới điện
- mains transformer
- ổ cắm lưới điện
- mains socket
- sự nối với lưới điện
- connection to mains
- tần số lưới điện
- mains frequency
- tiếng ù lưới điện
- mains hum
- điện áp lưới điện
- mains voltage
- được nối với lưới điện chính
- connected to the mains
network
- cấu hình lưới điện
- network configuration
- hệ thống lưới điện
- network system
- lưới điện (có) trung tính nối đất trực tiếp
- network with solidly earthed neutral system
- lưới điện (xoay chiều) ba pha
- three-phase (alternatingcurrent) network
- lưới điện 1 pha
- single-phase network
- lưới điện cách li
- separate network
- lưới điện chính
- supply network
- lưới điện chủ động
- active network
- lưới điện có (hệ thống) bù chạm đất
- network with earth fault compensation
- lưới điện có nguồn
- active network
- lưới điện có tự động giải trừ chạm đất
- network with automatic earth fault clearing
- lưới điện hình tia
- radial network
- lưới điện không nguồn
- passive network
- lưới điện mạch vòng
- ringed network
- lưới điện nối đất trực tiếp
- solidly earthed network
- lưới điện nối đất trung tính
- neutral earthing network
- lưới điện nông thôn
- rural electric network
- lưới điện phân phối
- electric distribution network
- lưới điện phân phối hạ áp
- low voltage distribution network
- lưới điện phân phối trung áp
- medium voltage distribution network
- lưới điện thành phố
- urban electric network
- lưới điện thụ động
- passive network
- lưới điện trung tính cách li
- network with insulated neutral
- lưới điện độc lập
- separate network
- rơle bảo vệ lưới điện
- network protection relay
- sự lắp mạng lưới điện
- electric (al) network mouting
- tính toán lưới điện
- network calculation
- được nối với lưới điện
- connected to the electrical network
supply network
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ