-
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
growler
Giải thích VN: Dụng cụ dùng điện xoay chiều để thử phần ứng máy điện một chiều, để tìm cuộn dây bị ngắn mạch, bị đứt, hay không tiếp điện tốt với cổ góp [[điện. ]]
vibrator
Giải thích VN: Bộ ngắt điện chạy bằng từ tính, tương tự như chuông điện hoặc máy rung âm. để thay đổi điện một chiều đều thành điện xoay chiều hay một chiều rung [[động. ]]
- máy rung (kiểu) con lắc
- pendulum vibrator
- máy rung (kiểu) hình cầu quay
- planetary vibrator
- máy rung bêtông
- concrete vibrator
- máy rung cao tần
- high-frequency vibrator
- máy rung có động cơ
- motor vibrator
- máy rung có động cơ
- vibrator with built-in engine
- máy rung Kapp
- Kapp vibrator
- máy rung khí nén
- pneumatic vibrator
- máy rung lắc
- jolting vibrator
- máy rung lệch tâm
- eccentric-type vibrator
- máy rung ngoài có điều chỉnh
- adjustable external vibrator
- máy rung nhiều tần số
- multifrequency vibrator
- máy rung nhiều tần số
- multiple-frequency vibrator
- máy rung ray
- rail vibrator
- máy rung sâu
- internal vibrator
- máy rung tần số cao
- high frequency vibrator
- máy rung thủy lực
- hydraulic vibrator
- máy rung trộn bê tông
- concrete vibrator
- máy rung trong
- internal vibrator
- máy rung từ giảo
- magnetostrictive vibrator
- máy rung va đập
- percussive vibrator
- máy rung điện từ
- electromagnetic vibrator
- máy rung đổi tần
- variable-frequency vibrator
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ