-
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
power
- bộ nguồn điện áp cao
- high-tension power supply
- bộ nguồn điện kép
- dual power supply
- bộ nguồn điện không bị gián đoạn
- uninterruptible power supply system
- bộ nguồn điện tử
- electronic power supply
- bộ nguồn điện tử
- power supply
- cắt nguồn điện
- power cut
- cung cấp nguồn điện
- power supply
- dây nối nguồn điện
- power cord
- giới hạn nguồn điện
- power limitation
- giới hạn nguồn điện
- power restriction
- mất nguồn điện vào
- incoming power source fail
- ngắt nguồn điện
- power down
- ngắt nguồn điện (bộ nhớ bán dẫn)
- power down
- nguồn điện áp
- power supply
- nguồn điện bộ nguồn
- power supply
- nguồn điện chia tải
- load sharing power supply
- nguồn điện dòng chính
- series-regulated power supply
- nguồn điện dự bị
- standby power supply
- nguồn điện dự phòng
- emergency power supply
- nguồn điện dự phòng
- standby power source
- nguồn điện dự phòng khẩn cấp
- emergence power supply
- nguồn điện năng lượng hạt nhân
- nuclear power supply
- nguồn điện phụ
- auxiliary electric power supply
- nguồn điện phụ
- secondary power (supply)
- nguồn điện quay (dự phòng)
- rotary power source
- nguồn điện thấp
- low power (electrical)
- nguồn điện thứ cấp
- secondary power (supply)
- nguồn điện trung bình
- average power
- nguồn điện đa năng
- universal power supply
- nguồn điện điều chỉnh nối tiếp
- series-regulated power supply
- quản lý nguồn điện
- power management
- sự cấp nguồn điện dự phòng
- backup power supply
- sự chập chờn của nguồn điện
- power supply voltage fluctuation
- sự mất nguồn điện
- power failure
- sự ngắt nguồn điện
- power interrupt
- sự nối vào nguồn điện
- power plug
- tắt nguồn điện
- power (supply) cutoff
- thiết bị nguồn điện
- Power Supply
- đèn báo nguồn điện
- power light
source
- bộ đảo nguồn điện áp
- voltage source inverter
- mất nguồn điện vào
- incoming power source fail
- nguồn (điện) một chiều
- DC source
- nguồn (điện) một chiều
- direct current source
- nguồn (điện) xoay chiều
- AC source
- nguồn (điện) xoay chiều
- alternating current source
- nguồn điện (năng) lý tưởng
- ideal source of electric energy
- nguồn điện áp
- voltage source
- nguồn điện áp bên ngoài
- external voltage source
- nguồn điện áp không đổi
- constant-voltage source
- nguồn điện áp một chiều
- DC voltage source
- nguồn điện dự phòng
- standby power source
- nguồn điện năng lý tưởng
- ideal source of electric energy
- nguồn điện quay (dự phòng)
- rotary power source
- nguồn điện từ
- electromagnetic source
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ