-
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
fraction
- chia một phân số cho một số nguyên
- division of a fraction by an integer
- dấu phân số
- fraction bar
- liên phân số
- continued fraction
- liên phân số giảm
- descending continued fraction
- liên phân số hội tụ
- convergent continued fraction
- liên phân số hữu hạn
- terminating continued fraction
- liên phân số tăng
- ascendant continued fraction
- liên phân số tuần hoàn
- periodic continued fraction
- liên phân số tuần hoàn
- recurrent continued fraction
- liên phân số vô hạn
- non-terminating continued fraction
- phân số bốn tầng
- complex fraction
- phân số chân chính
- proper fraction
- phân số cơ bản
- basic fraction
- phân số em
- em fraction
- phân số hữu tỷ
- rational fraction
- phân số kép
- complex fraction
- phân số không thực sự
- improper fraction
- phân số nhị nguyên
- binary fraction
- phân số thập phân
- decimal fraction
- phân số thật sự
- proper fraction
- phân số thông thường
- simple fraction
- phân số thông thường
- vulgar fraction
- phân số thực sự
- proper fraction
- phân số thường
- common fraction
- phân số thường
- vulgar fraction
- phân số tối giản
- fraction in its lowest terms
- phân số tối giản
- irreducible fraction
- phân số tối giản
- simplified fraction
- phân số tuần hoàn
- periodical fraction
- quy đồng mẫu số chung các phân số
- reduce fraction to a common denominator
- rút gọn một phân số (thức)
- simplify a fraction
- số cuối cùng của một liên phân số
- figurate number of a continued fraction
- số cuối cùng của một liên phân số
- final number of a continued fraction
- số hạng của một phân số
- term of a fraction
- sự hội tụ của liên phân số
- convergence of a continued fraction
- sự khai triển một phân số
- decomposition of a fraction
- đưa một phân số về dạng tối giản
- reduce a fraction to its lowest terms
fractional
- chữ số phân số
- fractional digit
- dây quấn số rãnh phân số
- fractional slot winding
- hiệu ứng Hall lượng tử phân số
- fractional quantum Hall effect
- phần phân số
- fractional part
- phương pháp phân số mũ
- fractional exponent method
- quấn dây bước phân số
- fractional-pitch winding
- số học phân số
- fractional arithmetic
- số mũ phân số
- fractional exponent
- tích phân cấp phân số
- fractional integral
- đạo hàm cấp phân số
- fractional derivative
- đạo hàm phân số
- fractional derivative
- độ lệch tần phân số
- fractional frequency deviation
fractionary
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ