-
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
commutation
Giải thích VN: Quá trình thay đổi dòng điện xoay chiều trong phần ứng máy phát điện thành dòng một chiều ở mạch ngoài bằng bộ chuyển mạch quay gồm các thanh góp điện và chổi than dẫn [[điện. ]]
switching
- sự chuyển mạch AC
- AC switching
- sự chuyển mạch camera
- camera switching
- sự chuyển mạch cao tần
- high-frequency switching
- sự chuyển mạch chọn lọc
- selection switching
- sự chuyển mạch chùm tia
- beam switching
- sự chuyển mạch công suất
- power switching
- sự chuyển mạch dải rộng
- wideband switching
- sự chuyển mạch dải sóng
- waveband switching
- sự chuyển mạch kép
- tandem switching
- sự chuyển mạch khối tự động
- automatic volume switching
- sự chuyển mạch phân khoảng
- space division switching
- sự chuyển mạch phân thời
- time division switching
- sự chuyển mạch qua
- transit switching
- sự chuyển mạch quang
- optical switching
- sự chuyển mạch sai
- false switching
- sự chuyển mạch số
- digital switching
- sự chuyển mạch theo bó
- packet switching
- sự chuyển mạch thiết bị
- unit switching
- sự chuyển mạch thời gian
- time switching
- sự chuyển mạch thông báo
- message switching
- sự chuyển mạch thủ công
- manual switching
- sự chuyển mạch tĩnh
- static switching
- sự chuyển mạch trên tàu
- on-board switching
- sự chuyển mạch từ xa
- remote switching
- sự chuyển mạch vào/ra
- input/output switching (IOS)
- sự chuyển mạch điện cơ
- electromechanical switching
- sự chuyển mạch điện thoại
- telephone switching
- sự chuyển mạch điện tử
- electronic switching
- sự chuyển mạch đường truyền
- line switching
switching motion
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ