-
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
consumption
- chế độ tiêu thụ khí
- gas consumption conditions
- công suất tiêu thụ
- power consumption
- lượng không khí tiêu thụ
- air consumption
- lượng nhiệt tiêu thụ
- heat consumption
- lượng tiêu thụ hàng năm
- yearly consumption
- lượng tiêu thụ hồ ximăng
- slurry consumption
- lượng tiêu thụ nhiệt
- heat consumption
- máy đo hơi nước tiêu thụ
- steam consumption meter
- mức năng lượng tiêu thụ
- energy consumption
- mức tiêu thụ công suất
- electricity consumption
- mức tiêu thụ công suất
- power consumption
- mức tiêu thụ dung dịch
- solution consumption
- mức tiêu thụ ga
- gas consumption
- mức tiêu thụ ga
- gasoline consumption
- mức tiêu thụ ga
- petrol consumption
- mức tiêu thụ không khí
- air consumption
- mức tiêu thụ năng lượng
- energy consumption
- mức tiêu thụ nhiên liệu
- gas consumption
- mức tiêu thụ nhiên liệu
- petrol consumption
- mức tiêu thụ xăng
- gasoline consumption
- mức tiêu thụ xăng (động cơ)
- petrol consumption
- mức tiêu thụ điện
- electricity consumption
- mức tiêu thụ điện
- power consumption
- mức tiêu thụ điện năng
- energy consumption
- mức tiêu thụ đỉnh
- consumption peak
- nước tiêu thụ
- consumption water
- sự ăn mòn tiêu thụ oxi
- oxygen consumption type of corrosion
- sự tiêu thụ amoniac
- ammonia consumption
- sự tiêu thụ chất tải lạnh
- cooling medium consumption
- sự tiêu thụ chất đốt
- fuel consumption
- sự tiêu thụ công suất
- power consumption
- sự tiêu thụ dung dịch
- solution consumption
- sự tiêu thụ hơi nước
- steam consumption
- sự tiêu thụ khí
- gas consumption
- sự tiêu thụ không khí
- air consumption
- sự tiêu thụ năng lượng
- energy consumption
- sự tiêu thụ năng lượng
- power consumption
- sự tiêu thụ năng lượng
- specific power consumption
- sự tiêu thụ năng lượng riêng
- specific power consumption
- sự tiêu thụ nhiên liệu
- fuel consumption
- sự tiêu thụ nước
- water consumption
- sự tiêu thụ nước muối
- brine consumption
- sự tiêu thụ quá mức
- excess consumption
- sự tiêu thụ xi măng
- cement consumption
- suất tiêu thụ năng lượng
- specific heat consumption
- suất tiêu thụ nhiên liệu
- specific fuel consumption
- sức tiêu thụ
- power consumption
- tiêu thụ amoniac
- ammonia consumption
- tiêu thụ chất tải lạnh
- cooling medium consumption
- tiêu thụ hơi môi chất lạnh
- vaporous refrigerant consumption
- tiêu thụ hơi nước
- steam consumption
- tiêu thụ lạnh
- cold consumption
- tiêu thụ môi chất lạnh
- refrigerant consumption
- tiêu thụ môi chất lạnh lỏng
- liquid refrigerant consumption
- tiêu thụ năng lượng
- energy consumption
- tiêu thụ năng lượng
- power consumption
- tiêu thụ năng lượng riêng
- specific power consumption
- tiêu thụ năng lượng đẳng nhiệt
- isothermal power consumption
- tiêu thụ nhiên liệu
- fuel consumption
- tiêu thụ nhiêt
- heat consumption
- tiêu thụ nước muối
- brine consumption
- tiêu thụ nước tập trung
- concentrated water consumption
- tiêu thụ trong nước
- home consumption
- tiêu thụ điện thấp
- low power consumption
- tổng lượng tiêu thụ
- overall consumption
- điện năng tiêu thụ
- electric consumption
- độ năng lượng tiêu thụ
- energy consumption
- đường cong tiêu thụ
- consumption curve
- đường cong tiêu thụ nước
- consumption curve
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
sale
- phí tổn tiêu thụ phó sản phẩm
- cost of by product sale
- sự phân tích tiêu thụ
- anatomy of a sale
- sự tiêu thụ kết hợp
- joint sale
- sự tiêu thụ nhanh chóng
- quick sale
- sự tiêu thụ ở nước ngoài
- foreign sale
- thị trường tiêu thụ
- sale market
- tiêu thụ cuối mùa
- end-of-season sale
- tiêu thụ tư nhân
- private sale
- điểm tiêu thụ
- point of sale
- điều kiện bán, tiêu thụ
- terms of sale
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ