-
(Khác biệt giữa các bản)(sửa)
(One intermediate revision not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - =====/'''<font color="red">fænˈtæstɪk</font>'''/<!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ -->=====+ =====/'''<font color="red">fænˈtæstɪk</font>'''/=====- + ==Thông dụng====Thông dụng=====Tính từ======Tính từ===Dòng 25: Dòng 24: =====adjective==========adjective=====:[[common]] , [[commonplace]] , [[conventional]] , [[customary]] , [[familiar]] , [[ordinary]] , [[plain]] , [[usual]] , [[little]] , [[small]] , [[tiny]] , [[bad]] , [[poor]] , [[unpleasant]]:[[common]] , [[commonplace]] , [[conventional]] , [[customary]] , [[familiar]] , [[ordinary]] , [[plain]] , [[usual]] , [[little]] , [[small]] , [[tiny]] , [[bad]] , [[poor]] , [[unpleasant]]- [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- absurd , artificial , capricious , chimerical , comical , crazy , eccentric , erratic , exotic , extravagant , extreme , fanciful , far-fetched , fictional , foolish , foreign , freakish , grotesque , hallucinatory , illusive , imaginative , implausible , incredible , insane , irrational , ludicrous , mad , misleading , nonsensical , odd , outlandish , out of sight , peculiar , phantasmagorical , preposterous , quaint , queer , ridiculous , singular , suppositious , unbelievable , unlikely , unreal , wacky * , weird , whimsical , cracking , great , huge , humongous , massive , monstrous , monumental , overwhelming , prodigious , severe , stupendous , towering , tremendous , a-1 * , awesome , best , best ever , cat’s meow , delicious , far out , first-class , first-rate , like wow , marvelous , out of this world , primo , sensational , superb , unreal * , fancy , fantastical , chimeric , conceptual , notional , visionary , changeable , fickle , inconsistent , inconstant , mercurial , temperamental , ticklish , uncertain , unpredictable , unstable , unsteady , variable , volatile , amazing , astonishing , astounding , miraculous , phenomenal , wonderful , wondrous , antic , bizarre , fictive , invented , made-up , divine , fabulous , glorious , splendid , terrific , baroque , enormous , excellent , imaginary , irregular , phantasmal , rococo , spectral , strange
Từ trái nghĩa
adjective
- common , commonplace , conventional , customary , familiar , ordinary , plain , usual , little , small , tiny , bad , poor , unpleasant
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ