-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Ngoại động từ=== =====Phân bổ, phân phối, phân phát===== ::to distribute letters ::phát thư ==...)
(8 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">dis'tribju:t</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!--Sau khi copy xong, bạnvui lòng xóa thông báo {{Phiênâm}} để khẳng định với cộng đồngphiên âmnày đã được bạn hoàn thiện-->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 24: Dòng 17: =====(ngành in) bỏ (chữ in) (dỡ chữ xếp vào từng ô)==========(ngành in) bỏ (chữ in) (dỡ chữ xếp vào từng ô)=====+ ===Hình thái từ===+ *V_ed: [[distributed]]+ *V_ing: [[distributing]]- ==Xây dựng==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ ===Kỹ thuật chung===- =====giải tán=====+ =====cấp phát=====- ==Kỹ thuật chung==+ =====mở rộng=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====cấp phát=====+ - =====mở rộng=====+ =====phân bố=====- + - =====phân bố=====+ ::[[align]] [[or]] [[distribute]]::[[align]] [[or]] [[distribute]]::căn chỉnh hoặc phân bổ::căn chỉnh hoặc phân bổ::[[Distribute]] [[Horizontally]]::[[Distribute]] [[Horizontally]]::phân bố ngang::phân bố ngang- =====phân phối=====+ =====phân phối=====::[[to]] [[distribute]] [[the]] [[error]]::[[to]] [[distribute]] [[the]] [[error]]::phân phối sai số::phân phối sai số- =====phân tán=====+ =====phân tán=====+ ===Xây dựng===+ =====giải tán=====- == Kinh tế==+ ===Kinh tế===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====phân phối=====+ =====phân phối=====- =====tiêu thụ ra=====+ =====tiêu thụ ra======== Nguồn khác ====== Nguồn khác ===*[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=distribute distribute] : Corporateinformation*[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=distribute distribute] : Corporateinformation- ==Đồng nghĩa Tiếng Anh==+ ==Các từ liên quan==- ===V.===+ ===Từ đồng nghĩa===- + =====verb=====- =====Deal or dole out,parcel out,give (out),meteout,dispense,apportion,allot,share (out), partition, divide up,assign, issue,circulate,passout,pass round or around,handout,deliver,convey,Colloq dish or spoonout: Emergencyrations were distributed to the flood victims.=====+ :[[administer]] , [[allot]] , [[apportion]] , [[appropriate]] , [[assign]] , [[bestow]] , [[circulate]] , [[consign]] , [[convey]] , [[cut up]] , [[deal]] , [[deal out]] , [[diffuse]] , [[disburse]] , [[dish out ]]* , [[dispense]] , [[disperse]] , [[dispose]] , [[disseminate]] , [[divide]] , [[divvy up ]]* , [[dole out ]]* , [[donate]] , [[endow]] , [[fork out ]]* , [[give]] , [[give away]] , [[hand out]] , [[issue]] , [[lot out]] , [[measure out]] , [[mete]] , [[parcel]] , [[partition]] , [[pass out]] , [[pay out]] , [[present]] , [[prorate]] , [[radiate]] , [[ration]] , [[scatter]] , [[share]] , [[shell out ]]* , [[slice up]] , [[sow]] , [[strew]] , [[arrange]] , [[assort]] , [[categorize]] , [[class]] , [[file]] , [[group]] , [[order]] , [[dole out]] , [[parcel out]] , [[portion]] , [[classify]] , [[grade]] , [[pigeonhole]] , [[place]] , [[range]] , [[rank]] , [[rate]] , [[allocate]] , [[deliver]] , [[dole]] , [[pass around]] , [[separate]] , [[sort]] , [[spread]] , [[supply]]- + ===Từ trái nghĩa===- =====Disperse,scatter,strew,spread (round or around or about),diffuse,disseminate: Mammals are uniformly distributed over the globe.3 sort,classify,class,categorize,assort, arrange,group,file, order: Distribute the packages according to their size.=====+ =====verb=====- + :[[collect]] , [[gather]] , [[hoard]] , [[hold]] , [[keep]] , [[maintain]] , [[preserve]] , [[store]]- == Oxford==+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]- ===V.tr.===+ [[Thể_loại:Toán & tin]]- + - =====Give shares of; dealout.=====+ - + - =====Spread about; scatter(distributed the seeds evenly over the garden).=====+ - + - =====Divide intoparts; arrange; classify.=====+ - + - =====Printing separate (type that hasbeen set up) and return the characters to their separate boxes.5 Logic use (a term) to include every individual of the class towhich it refers.=====+ - + - =====Distributable adj.[ME f. L distribueredistribut- (as DIS-,tribuere assign)]=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- administer , allot , apportion , appropriate , assign , bestow , circulate , consign , convey , cut up , deal , deal out , diffuse , disburse , dish out * , dispense , disperse , dispose , disseminate , divide , divvy up * , dole out * , donate , endow , fork out * , give , give away , hand out , issue , lot out , measure out , mete , parcel , partition , pass out , pay out , present , prorate , radiate , ration , scatter , share , shell out * , slice up , sow , strew , arrange , assort , categorize , class , file , group , order , dole out , parcel out , portion , classify , grade , pigeonhole , place , range , rank , rate , allocate , deliver , dole , pass around , separate , sort , spread , supply
Từ điển: Thông dụng | Xây dựng | Kỹ thuật chung | Kinh tế | Cơ - Điện tử | Toán & tin
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ