-
(Khác biệt giữa các bản)(thêm nghĩa từ)
(7 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">slais</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 32: Dòng 25: =====(thể dục,thể thao) đánh xoáy (bóng gôn) sang tay thuận (sang phải đối với người chơi tay phải, sang trái đối với người chơi tay trái)==========(thể dục,thể thao) đánh xoáy (bóng gôn) sang tay thuận (sang phải đối với người chơi tay phải, sang trái đối với người chơi tay trái)=====- == Cơ khí & công trình==+ ::slice [[something]] [[from]]/[[off]] [[something]]- ===Nghĩa chuyên ngành===+ :: Cắt cái gì từ một miếng to hơn- =====cắt thành đãi=====+ ::slice [[through]]/[[into]] [[something]]+ :: Cắt gọn gẽ, dễ dàng- =====cắt thành lát mỏng=====+ =====(thí dụ trong đánh gôn) đánh (quả bóng) với một cú đánh tồi làm bóng quay theo hướng sai, đánh chệch =====- == Toán & tin ==- ===Nghĩa chuyên ngành===- =====phiến, miếng=====- ==Kỹ thuật chung==+ ===Hình Thái Từ===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ *Ved : [[Sliced]]- =====lát=====+ *Ving: [[Slicing]]- =====lát mỏng=====+ ==Chuyên ngành==+ + === Cơ khí & công trình===+ =====cắt thành đãi=====+ + =====cắt thành lát mỏng=====+ === Toán & tin ===+ =====phiến, miếng=====+ === Kỹ thuật chung ===+ =====lát=====+ + =====lát mỏng=====::[[slice]] [[ice]]::[[slice]] [[ice]]::đá dạng lát mỏng::đá dạng lát mỏngDòng 63: Dòng 65: ::[[Slice]] [[Structured]] (SS)::[[Slice]] [[Structured]] (SS)::cấu trúc lát mỏng::cấu trúc lát mỏng- =====lát mỏng, vảy mỏng, lá mỏng=====+ =====lát mỏng, vảy mỏng, lá mỏng=====''Giải thích EN'': [[1]]. [[a]] [[thin]], [[broad]] [[piece]] [[of]] [[material]] [[that]] [[is]] [[cut]] [[off]], [[such]] [[as]] [[a]] [[portion]] [[of]] [[coal]] [[cut]] [[from]] [[a]] pillar.a [[thin]], [[broad]] [[piece]] [[of]] [[material]] [[that]] [[is]] [[cut]] [[off]], [[such]] [[as]] [[a]] [[portion]] [[of]] [[coal]] [[cut]] [[from]] [[a]] pillar.2. [[to]] [[extract]] [[ore]] [[by]] [[cutting]] [[off]] [[successive]] [[slices]].to [[extract]] [[ore]] [[by]] [[cutting]] [[off]] [[successive]] [[slices]].''Giải thích EN'': [[1]]. [[a]] [[thin]], [[broad]] [[piece]] [[of]] [[material]] [[that]] [[is]] [[cut]] [[off]], [[such]] [[as]] [[a]] [[portion]] [[of]] [[coal]] [[cut]] [[from]] [[a]] pillar.a [[thin]], [[broad]] [[piece]] [[of]] [[material]] [[that]] [[is]] [[cut]] [[off]], [[such]] [[as]] [[a]] [[portion]] [[of]] [[coal]] [[cut]] [[from]] [[a]] pillar.2. [[to]] [[extract]] [[ore]] [[by]] [[cutting]] [[off]] [[successive]] [[slices]].to [[extract]] [[ore]] [[by]] [[cutting]] [[off]] [[successive]] [[slices]].Dòng 69: Dòng 71: ''Giải thích VN'': Một phần vật liệu được cắt rộng bản và mỏng ví dụ như lớp than được cắt từ cột than. 2. chiết quặng bằng cách cắt các lớp liên tiếp.''Giải thích VN'': Một phần vật liệu được cắt rộng bản và mỏng ví dụ như lớp than được cắt từ cột than. 2. chiết quặng bằng cách cắt các lớp liên tiếp.- =====lớp=====+ =====lớp=====- =====lớp mỏng=====+ =====lớp mỏng=====- =====mảnh=====+ =====mảnh=====::[[automatic]] [[slice]] [[ice]] [[machine]]::[[automatic]] [[slice]] [[ice]] [[machine]]::máy đá mảnh tự động::máy đá mảnh tự độngDòng 82: Dòng 84: ::[[automatic]] [[slice]] [[ice]] [[making]] [[machine]]::[[automatic]] [[slice]] [[ice]] [[making]] [[machine]]::máy đá mảnh tự động::máy đá mảnh tự động- =====miếng=====+ =====miếng=====- =====miếng mỏng=====+ =====miếng mỏng=====- =====phiến=====+ =====phiến=====::[[bit]] [[slice]]::[[bit]] [[slice]]::phiến bit::phiến bit- + === Kinh tế ===- == Kinh tế ==+ =====thái miếng=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ ==Các từ liên quan==- + ===Từ đồng nghĩa===- =====thái miếng=====+ =====noun=====- + :[[allotment]] , [[allowance]] , [[bite]] , [[chop]] , [[cut]] , [[helping]] , [[lot]] , [[part]] , [[piece of pie]] , [[portion]] , [[quota]] , [[segment]] , [[sliver]] , [[thin piece]] , [[triangle]] , [[wedge]] , [[gash]] , [[incision]] , [[slash]] , [[slit]] , [[split]] , [[piece]] , [[section]]- === Nguồn khác ===+ =====verb=====- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=slice slice] : Corporateinformation+ :[[carve]] , [[chiv]] , [[cleave]] , [[dissect]] , [[dissever]] , [[divide]] , [[gash]] , [[hack]] , [[incise]] , [[pierce]] , [[segment]] , [[sever]] , [[shave]] , [[shred]] , [[slash]] , [[slit]] , [[split]] , [[strip]] , [[subdivide]] , [[sunder]] , [[course]] , [[cut]] , [[part]] , [[piece]] , [[quota]] , [[share]] , [[wedge]]- + ===Từ trái nghĩa===- ==ĐồngnghĩaTiếng Anh==+ =====noun=====- ===N.===+ :[[whole]]- + =====verb=====- =====Slab,piece,rasher,collop,shaving,layer,Cookeryscallop,escalope,scaloppine (pl. of scaloppina) or scaloppini(pl.): May I have another sliceofham?=====+ :[[combine]] , [[unite]]- + - =====Portion, piece,part, wedge,share,sliver,helping: He wants to make certainhe gets his slice of the pie.=====+ - + - =====Spatula; slicer: The Cabotsgave us a silver fish slice for a wedding present.=====+ - + - =====V.=====+ - + - =====Cut,carve, divide: They watched their mother slicingbread for sandwiches.=====+ - + - == Oxford==+ - ===N. & v.===+ - + - =====N.=====+ - + - =====A thin broad piece or wedge cut off or out esp.from meat or bread or a cake,pie,or large fruit.=====+ - + - =====A share; apart taken or allotted or gained (a slice of territory; a sliceof the profits).=====+ - + - =====An implement with a broad flat blade forserving fish etc. or for scraping or chipping.=====+ - + - =====Golf & LawnTennis a slicing stroke.=====+ - + - =====V.=====+ - + - =====Tr. (often foll. by up) cutinto slices.=====+ - + - =====Tr. (foll. by off)cut(apiece) off.=====+ - + - =====Intr.(foll. by into,through) cut with or like a knife.=====+ - + - =====Tr. (alsoabsol.) a Golf strike (the ball) so that it deviates away fromthe striker. b (in other sports) propel (the ball) forward atan angle.=====+ - + - =====Tr. go through (air etc.) with a cutting motion.=====+ - + - =====Sliceable adj. slicer n. (also in comb.). [MEf. OF esclice, esclicier splinter f. Frank. slitjan, rel. toSLIT]=====+ - [[Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ Hiện nay
Thông dụng
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
lát mỏng
- slice ice
- đá dạng lát mỏng
- slice ice generator
- máy làm (nước) đá dạng lát mỏng
- slice ice generator (machine
- máy làm đá dạng lát mỏng
- slice ice machine
- máy làm (nước) đá dạng lát mỏng
- slice ice maker
- máy làm (nước) đá dạng lát mỏng
- slice ice-making machine
- máy làm (nước) đá dạng lát mỏng
- slice ice-making machine
- máy làm đá dạng lát mỏng
- Slice Structured (SS)
- cấu trúc lát mỏng
lát mỏng, vảy mỏng, lá mỏng
Giải thích EN: 1. a thin, broad piece of material that is cut off, such as a portion of coal cut from a pillar.a thin, broad piece of material that is cut off, such as a portion of coal cut from a pillar.2. to extract ore by cutting off successive slices.to extract ore by cutting off successive slices.
Giải thích VN: Một phần vật liệu được cắt rộng bản và mỏng ví dụ như lớp than được cắt từ cột than. 2. chiết quặng bằng cách cắt các lớp liên tiếp.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ