-
(Khác biệt giữa các bản)n (sửa)
(5 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">sɔɪl</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!--Sau khi copy xong, bạnvui lòng xóa thông báo {{Phiênâm}} để khẳng định với cộng đồngphiên âmnày đã được bạn hoàn thiện-->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 23: Dòng 16: =====Đất nước; vùng đất==========Đất nước; vùng đất=====- =====One's native soil=====+ ::One's [[native]] [[soil]]- + ::Nơi chôn nhau cắt rốn- =====Nơi chôn nhau cắt rốn=====+ ===Ngoại động từ======Ngoại động từ===Dòng 43: Dòng 35: =====Cho (súc vật) ăn cỏ tươi==========Cho (súc vật) ăn cỏ tươi=====+ ===hình thái từ===+ *V-ing: [[soiling]]+ *V-ed: [[soiled]]- ==Hóa học & vật liệu==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====chất lỏng thải ra=====+ - ==Xây dựng==+ === Hóa học & vật liệu===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====chất lỏng thải ra=====- =====đất nền móng=====+ === Xây dựng===+ =====đất nền móng=====- =====sơn lót lớp dậy=====+ =====sơn lót lớp dậy=====- =====sơn lót tấm dậy=====+ =====sơn lót tấm dậy=====+ === Kỹ thuật chung ===+ =====đất=====- == Kỹ thuật chung ==+ =====đất trồng=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====đất=====+ - + - =====đất trồng=====+ ::[[cultivated]] [[soil]]::[[cultivated]] [[soil]]::đất trồng trọt::đất trồng trọtDòng 87: Dòng 79: ::[[vegetable]] [[soil]]::[[vegetable]] [[soil]]::đất trồng trọt::đất trồng trọt- =====nước bẩn=====+ =====nước bẩn=====::cast-iron [[soil]] [[pipe]] [[support]]::cast-iron [[soil]] [[pipe]] [[support]]::gối đỡ ống nước bẩn bằng gang::gối đỡ ống nước bẩn bằng gang- =====nước thải trong nhà=====+ =====nước thải trong nhà=====::[[soil]] [[pipe]]::[[soil]] [[pipe]]::ống (đứng) xả nước thải trong nhà::ống (đứng) xả nước thải trong nhà- =====rác rưởi=====+ =====rác rưởi=====- =====thổ nhưỡng=====+ =====thổ nhưỡng=====::[[complex]] [[soil]]::[[complex]] [[soil]]::thổ nhưỡng phức hợp::thổ nhưỡng phức hợpDòng 126: Dòng 118: ::[[soil]] [[water]]::[[soil]] [[water]]::nước tầng thổ nhưỡng::nước tầng thổ nhưỡng+ === Kinh tế ===+ =====sự làm bẩn=====- ==Kinh tế==+ =====vết bẩn=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ ==Các từ liên quan==- + ===Từ đồng nghĩa===- =====sự làm bẩn=====+ =====noun=====- + :[[clay]] , [[dry land]] , [[dust]] , [[grime]] , [[ground]] , [[land]] , [[loam]] , [[soot]] , [[terra firma]] , [[country]] , [[home]] , [[homeland]] , [[homestead]] , [[region]] , [[spread]] , [[alluvium]] , [[defilement]] , [[dirt]] , [[dung]] , [[earth]] , [[excrement]] , [[f]]- =====vết bẩn=====+ - + - === Nguồn khác ===+ - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=soil soil]: Corporateinformation+ - + - === Nguồn khác ===+ - *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=soil&searchtitlesonly=yes soil]: bized+ - + - == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ - ===V.===+ - + - =====Dirty,stain,begrime,muddy,smear,spot: His shirtswere returned by the laundry still soiled.=====+ - + - =====Pollute,contaminate,sully,defile,foul,befoul,tarnish,besmirch,disgrace,muddy,smear,blacken; blot: The scandal soiled hispreviously spotless reputation.=====+ - + - =====N.=====+ - =====Dirt, filth, muck, mire, mud, sludge, dregs, refuse;excrement, waste (matter): The soil is carried away by thesepipes into the main sewer.=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]]- Category:Thông dụng]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]+ [[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]]+ [[Thể_loại:Xây dựng]]Hiện nay
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
đất trồng
- cultivated soil
- đất trồng trọt
- humus soil
- đất trồng trọt
- restoring of top soil
- sự khôi phục lớp đất trồng trọt
- soil air
- khí trong đất trồng
- soil analysis
- sự phân tích đất (trong phòng thí nghiệm)
- soil atmosphere concentration
- nồng độ đất trong khí quyển
- soil bacterium
- vi khuẩn đất trồng
- soil emaciation
- sự bạc màu đất trồng
- soil improvement
- sự cải tạo đất trồng
- soil treatment
- sự xử lý đất trồng
- top soil
- đất trồng trọt
- top soil excavation
- sự đào lớp đất trồng trọt
- vegetable soil
- đất trồng trọt
thổ nhưỡng
- complex soil
- thổ nhưỡng phức hợp
- fossil soil
- thổ nhưỡng cổ
- soil deposit
- trầm tích thổ nhưỡng
- soil distribution
- sự phân bố thổ nhưỡng
- soil engineer
- kỹ sư thổ nhưỡng
- soil geology
- địa chất thổ nhưỡng
- soil horizon
- tầng thổ nhưỡng
- soil physics
- thổ nhưỡng học
- soil profile
- mắt cắt thổ nhưỡng
- soil property
- đặc tính thổ nhưỡng
- soil reconnaissance
- sự điều tra thổ nhưỡng
- soil science
- thổ nhưỡng học
- soil survey procedure
- phương pháp khảo sát thổ nhưỡng
- soil survey report
- báo cáo quý nghiên cứu thổ nhưỡng
- soil water
- nước tầng thổ nhưỡng
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ