-
(Khác biệt giữa các bản)
(7 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">aut</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!--Sau khi copy xong, bạnvui lòng xóa thông báo {{Phiênâm}} để khẳng định với cộng đồngphiên âmnày đã được bạn hoàn thiện-->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 94: Dòng 87: =====Đã xuất bản (sách); đã nở (gà con); đã được cho ra giao du (con gái mới lớn lên); đã truyền đi (bức điện)==========Đã xuất bản (sách); đã nở (gà con); đã được cho ra giao du (con gái mới lớn lên); đã truyền đi (bức điện)=====- ::[[all]] [[out]]- ::(thông tục) hoàn toàn, hết sức, hết lực; toàn tâm toàn ý- ::[[to]] [[be]] [[out]] [[and]] [[about]]- ::đã dậy ra ngoài được (sau khi ốm khỏi)- ::[[out]] [[and]] [[away]]- ::bỏ xa, không thể so sánh được với; trội hẳn lên- ::[[out]] [[and]] [[to]] [[be]] [[out]] [[for]] [[something]]- ::đang đi tìm cái gì; theo đuổi cái gì; quyết tâm kiếm bằng được cái gì- ::[[out]] [[from]] [[under]]- ::(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) thoát khỏi cảnh khó khăn, thoát khỏi cảnh hiểm nghèo- ::[[out]] [[to]]- ::(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) quyết tâm, gắng sức (làm điều gì)- ::[[out]] [[with]]- ::cút đi, cút khỏi, ra khỏi- ::[[out]] [[with]] [[him]]!- ::tống cổ nó ra!- ::[[out]] [[with]] [[it]]!- ::nói ra đi!, cứ nói đi!=====Bất hoà, xích mích, không thân thiện==========Bất hoà, xích mích, không thân thiện=====Dòng 133: Dòng 108: =====(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) lối thoát; cách cáo từ, cách thoái thác==========(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) lối thoát; cách cáo từ, cách thoái thác=====- ::[[the]] [[ins]] [[and]] [[outs]]+ - ::như in+ ===Tính từ======Tính từ===Dòng 167: Dòng 141: ::[[out]] [[of]] [[pity]]::[[out]] [[of]] [[pity]]::vì lòng trắc ẩn::vì lòng trắc ẩn- ::[[out]] [[of]] [[mecessity]]+ ::[[out]] [[of]] [[necessity]]::vì cần thiết::vì cần thiếtDòng 209: Dòng 183: ::[[out]] [[of]] [[place]]::[[out]] [[of]] [[place]]::không đúng chỗ, không đúng lúc::không đúng chỗ, không đúng lúc+ ===Cấu trúc từ ===+ ===== [[all]] [[out]]=====+ ::(thông tục) hoàn toàn, hết sức, hết lực; toàn tâm toàn ý+ ===== [[to]] [[be]] [[out]] [[and]] [[about]] =====+ ::đã dậy ra ngoài được (sau khi ốm khỏi)+ ===== [[out]] [[and]] [[away]] =====+ ::bỏ xa, không thể so sánh được với; trội hẳn lên+ ===== [[out]] [[and]] [[to]] [[be]] [[out]] [[for]] [[something]] =====+ ::đang đi tìm cái gì; theo đuổi cái gì; quyết tâm kiếm bằng được cái gì+ ===== [[out]] [[from]] [[under]] =====+ ::(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) thoát khỏi cảnh khó khăn, thoát khỏi cảnh hiểm nghèo+ ===== [[out]] [[to]] =====+ ::(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) quyết tâm, gắng sức (làm điều gì)+ ===== [[out]] [[with]] =====+ ::cút đi, cút khỏi, ra khỏi+ ===== [[out]] [[with]] [[him]]! =====+ ::tống cổ nó ra!+ ===== [[out]] [[with]] [[it]]! =====+ ::nói ra đi!, cứ nói đi!+ ===== [[the]] [[ins]] [[and]] [[outs]] =====+ ::như in- ==Điện lạnh==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====chỗ ra=====+ - + - == Kỹ thuật chung ==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====dấu chấm lửng=====+ - + - =====đầu ra=====+ - + - =====lối ra=====+ - + - == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ - ===Adv.===+ - + - =====Outside, outdoors, in or into the open air: If you goout take an umbrella.=====+ - + - =====Away (from), abroad, elsewhere, not(at) home, gone (from), gone away (from), absent (from): Shewas out of the house when I phoned.=====+ - + - =====In or into the open, toor into public notice, for all to see, out of the closet:Everything will be brought out at the trial.=====+ - + - =====Revealed,exposed, visible, discernible, manifest, in sight, in view: Arethe stars out tonight?=====+ - + - =====Short, minus, missing, in default, outof pocket: He is out the œ2000 he invested in a Welsh diamondmine.=====+ - + - =====Free, at liberty, at large, loose, unconfined: Theylet Matilda out after she served her sentence.=====+ - + - =====Completely,thoroughly, effectively, entirely: I was tired out after thatlong swim.=====+ - + - =====Adj.=====+ - + - =====Unconscious, senseless, insensible, Colloq out cold,out like a light: He has been out for almost an hour.=====+ - + - =====Dated,out-dated, out-moded, pass‚, old-fashioned, antiquated, old hat,d‚mod‚, obsolete, unfashionable: Longer skirts were out in themid-1960s.=====+ - + - =====Outlying, distant, far-off, peripheral: He wasplanning to travel to the outer reaches of his empire. Let'ssail to some of the out islands. 11 exhausted, gone, finished,ended; over, completed: Our food was out. Rescue came beforethe day was out.=====+ - + - =====Inaccurate, incorrect, wrong, at fault,faulty, off, wide of the mark: Your figures are out by a factorof four.=====+ - + - =====Unacceptable, forbidden, prohibited, not allowed,Colloq not on: Smoking is out in the dining room.=====+ - + - =====Extinguished, unlit; off, doused; inoperative, non-functioning,out of order or commission, unserviceable, broken: Make certainthat all camp-fires are completely out. The light is out in thecorridor.=====+ - + - =====N.=====+ - + - =====Alibi, excuse, escape, loophole, evasion: She usedyour visit as an out to avoid calling on her mother.=====+ - + - == Oxford==+ - ===Adv., prep., n., adj., int., & v.===+ - + - =====Adv.=====+ - + - =====Away from or not inor at a place etc. (keep him out; get out of here; my son is outin Canada).=====+ - + - =====(forming part of phrasal verbs) a indicatingdispersal away from a centre etc. (hire out; share out; boardout). b indicating coming or bringing into the open for publicattention etc. (call out; send out; shine out; stand out). cindicating a need for attentiveness (watch out; look out; listenout).=====+ - + - =====Not in one's house, office, etc. (went out for a walk).4 to or at an end; completely (tired out; die out; out ofbananas; fight it out; typed it out).=====+ - + - =====(of a fire, candle,etc.) not burning.=====+ - + - =====In error (was 3% out in my calculations).7 colloq. unconscious (she was out for five minutes).=====+ - + - =====A (of atooth) extracted. b (of a joint, bone, etc.) dislocated (puthis shoulder out).=====+ - + - =====(of a party, politician, etc.) not inoffice.=====+ - + - =====(of a jury) considering its verdict in secrecy.=====+ - + - =====(of workers) on strike.=====+ - + - =====(of a secret) revealed.=====+ - + - =====(of aflower) blooming, open.=====+ - + - =====(of a book) published.=====+ - + - =====(of astar) visible after dark.=====+ - + - =====Unfashionable (turn-ups are out).17 (of a batsman, batter, etc.) no longer taking part as such,having been caught, stumped, etc.=====+ - + - =====Not worth considering;rejected (that idea is out).=====+ - + - =====Colloq. (prec. by superl.)known to exist (the best game out).=====+ - + - =====(of a stain, mark, etc.)not visible, removed (painted out the sign).=====+ - + - =====(of time) notspent working (took five minutes out).=====+ - + - =====(of a rash, bruise,etc.) visible.=====+ - + - =====(of the tide) at the lowest point.=====+ - + - =====Boxingunable to rise from the floor (out for the count).=====+ - + - =====Archaic(of a young upper-class woman) introduced into society.=====+ - + - =====(ina radio conversation etc.) transmission ends (over and out).=====+ - + - =====Prep.=====+ - + - =====Out of (looked out the window).=====+ - + - =====Archaic outside;beyond the limits of.=====+ - + - =====N.=====+ - + - =====Colloq. a way of escape; anexcuse.=====+ - + - =====(the outs) the political party out of office.=====+ - + - =====Adj.1 (of a match) played away.=====+ - + - =====(of an island) away from themainland.=====+ - + - =====Int. a peremptory dismissal, reproach, etc. (out,you scoundrel!).=====+ - + - =====V.=====+ - + - =====Tr. a put out. b colloq. ejectforcibly.=====+ - + - =====Intr. come or go out; emerge (murder will out).=====+ - + - =====Tr. Boxing knock out.=====+ - + - =====Thoroughly; surpassingly. out atelbows see ELBOW. out for having one's interest or effortdirected to; intent on. out of 1 from within (came out of thehouse).=====+ - + - =====Not within (I was never out of England).=====+ - + - =====Fromamong (nine people out of ten; must choose out of these).=====+ - + - =====Beyond the range of (is out of reach).=====+ - + - =====Without or so as to bewithout (was swindled out of his money; out of breath; out ofsugar).=====+ - + - =====From (get money out of him).=====+ - + - =====Owing to; because of(asked out of curiosity).=====+ - + - =====By the use of (material) (what didyou make it out of?).=====+ - + - =====At a specified distance from (a town,port, etc.) (seven miles out of Liverpool).=====+ - + - =====Beyond(something out of the ordinary).=====+ - =====Racing (of an animal, esp.a horse) born of. out of bounds see BOUND(2). out of date seeDATE(1). out of doors see DOOR. out of drawing see DRAWING.out of hand see HAND. out of it not included; forlorn. out oforder see ORDER. out of pocket see POCKET. out of the questionsee QUESTION. out of sorts see SORT. out of temper see TEMPER.out of this world see WORLD. out of the way see WAY. out tokeenly striving to do. out to lunch colloq. crazy, mad. outwith an exhortation to expel or dismiss (an unwanted person).out with it say what you are thinking. [OE ut, OHG uz, rel. toSkr. ud-]=====+ === Điện lạnh===+ =====chỗ ra=====+ === Kỹ thuật chung ===+ =====dấu chấm lửng=====- ==Tham khảo chung==+ =====đầu ra=====- *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=out out] : National Weather Service+ =====lối ra=====- *[http://amsglossary.allenpress.com/glossary/search?p=1&query=out&submit=Search out] : amsglossary+ ==Các từ liên quan==- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=out out] : Corporateinformation+ ===Từ đồng nghĩa===- *[http://foldoc.org/?query=out out] : Foldoc+ =====adjective=====- *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=out&searchtitlesonly=yes out]: bized+ :[[absent]] , [[antiquated]] , [[at an end]] , [[away]] , [[behind the times ]]* , [[cold]] , [[dated]] , [[dead]] , [[demode]] , [[doused]] , [[ended]] , [[exhausted]] , [[expired]] , [[extinguished]] , [[finished]] , [[impossible]] , [[not allowed]] , [[not on]] , [[old-fashioned]] , [[old-hat]] , [[outmoded]] , [[outside]] , [[pass]]- Category:Thông dụng]][[Category:Điện lạnh]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Điện lạnh]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]Hiện nay
Thông dụng
Phó từ
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- absent , antiquated , at an end , away , behind the times * , cold , dated , dead , demode , doused , ended , exhausted , expired , extinguished , finished , impossible , not allowed , not on , old-fashioned , old-hat , outmoded , outside , pass
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ