-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Tỉnh táo, cảnh giác===== =====Linh lợi, nhanh nhẹn, nhanh nhẫu, hoạt bát===== ===Danh t...)
(3 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">ə'lə:t</font>'''/ =====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 25: Dòng 18: ::[[to]] [[be]] [[on]] [[the]] [[alert]]::[[to]] [[be]] [[on]] [[the]] [[alert]]::cảnh giác đề phòng::cảnh giác đề phòng+ ===Động từ===+ =====Báo cho (binh lính...) phải đề phòng nguy hiểm và sẵn sàng hành động=====+ ::[[why]] [[weren't]] [[the]] [[police]] [[alerted]]?+ ::tại sao cảnh sát không được báo động?+ =====(to alert somebody to something) Báo cho ai biết điều gì=====+ ::[[to]] [[alert]] [[staff]] [[to]] [[the]] [[crisis]] [[facing]] [[the]] [[company]]+ ::báo cho toàn thể cán bộ nhân viên biết về cuộc khủng hoảng mà công ty đang phải đối đầu- ==Toán & tin==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ ==Chuyên ngành==- =====sự báo động=====+ + === Toán & tin ===+ =====sự báo động=====::[[combined]] [[alert]]::[[combined]] [[alert]]::sự báo động kết hợp::sự báo động kết hợp::[[generic]] [[alert]]::[[generic]] [[alert]]::sự báo động chung::sự báo động chung- =====sự báo lỗi=====+ =====sự báo lỗi=====- + - =====sự cảnh giác=====+ - + - == Kỹ thuật chung ==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====báo nguy=====+ - + - =====tín hiệu báo động=====+ - + - === Nguồn khác ===+ - *[http://foldoc.org/?query=alert alert] : Foldoc+ - + - == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ - ===Adj.===+ - + - =====Awake, wide awake, watchful, vigilant, attentive,heedful, wary, cautious, on the qui vive, aware, on guard, onthe lookout, observant, Colloq on the ball, on one's toes: Thesentinels must remain alert throughout the night. Kenneth isalert to the perils of smoking cigarettes. 2 active, nimble,lively, agile, active, quick, spry, sprightly, vivacious: He isan alert and joyous old soul.=====+ - + - =====N.=====+ - + - =====Lookout: She is always on the alert for new ways ofsaving money.=====+ - + - =====Alarm, warning, signal, siren: Sound theair-raid alert!=====+ - + - =====V.=====+ - + - =====Warn, caution, advise, alarm, forewarn, signal, notify:We must alert him to the fact that the man is a vicious killer.=====+ - + - == Oxford==+ - ===Adj., n., & v.===+ - + - =====Adj.=====+ - + - =====Watchful or vigilant; ready to takeaction.=====+ - + - =====Nimble (esp. of mental faculties); attentive.=====+ - + - =====N.1 a warning call or alarm.=====+ - + - =====A warning of an air raid. b theduration of this.=====+ - + - =====V.tr. (often foll. by to) make alert; warn(were alerted to the danger).=====+ - =====On the alert on the lookoutagainst danger or attack.=====+ =====sự cảnh giác=====+ === Kỹ thuật chung ===+ =====báo nguy=====- =====Alertly adv. alertness n.[Falerte f. It.all' erta tothewatch-tower]=====+ =====tín hiệu báo động=====- Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====adjective=====+ :[[active]] , [[all ears]] , [[bright]] , [[cagey ]]* , [[careful]] , [[circumspect]] , [[clever]] , [[fast on the draw]] , [[good hands]] , [[heads up]] , [[heedful]] , [[hip]] , [[intelligent]] , [[jazzed]] , [[observant]] , [[on guard ]]* , [[on one]]’s toes , [[on the ball ]]* , [[on the job]] , [[on the lookout]] , [[on the qui vive]] , [[perceptive]] , [[psyched up]] , [[quick]] , [[ready]] , [[sharp]] , [[spirited]] , [[switched on]] , [[vigilant]] , [[wary]] , [[watchful]] , [[wide-awake]] , [[wired ]]* , [[wise]] , [[with it ]]* , [[open-eyed]] , [[wakeful]] , [[keen]] , [[quick-witted]] , [[sharp-witted]] , [[smart]] , [[agog]] , [[argus-eyed]] , [[aroused]] , [[attentive]] , [[conscious]] , [[eager]] , [[heads-up]] , [[percipient]] , [[preceptive]] , [[prompt]] , [[roused]]+ =====noun=====+ :[[admonition]] , [[alarm]] , [[flap ]]* , [[high sign ]]* , [[mayday]] , [[sign]] , [[signal]] , [[siren]] , [[sos]] , [[tip off]] , [[wink ]]* , [[alarum]] , [[tocsin]] , [[warning]] , [[alacrity]] , [[alertness]] , [[heedfulness]]+ =====verb=====+ :[[alarm]] , [[flag]] , [[forewarn]] , [[give the high sign]] , [[inform]] , [[notify]] , [[put on guard]] , [[signal]] , [[tip]] , [[tip off]] , [[wave flag]] , [[admonish]] , [[caution]] , [[alive]] , [[arouse]] , [[awake]] , [[bright]] , [[eager]] , [[heedful]] , [[keen]] , [[live]] , [[lively]] , [[nimble]] , [[observant]] , [[on one]]'s toes , [[on the ball]] , [[on the qui vive]] , [[ready]] , [[scramble]] , [[sharp]] , [[spirited]] , [[up and doing]] , [[vigilant]] , [[wakeful]] , [[waken]] , [[warn]] , [[wary]] , [[watchful]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====adjective=====+ :[[asleep]] , [[drowsy]] , [[inattentive]] , [[lethargic]] , [[sluggish]] , [[unobservant]] , [[weary]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- active , all ears , bright , cagey * , careful , circumspect , clever , fast on the draw , good hands , heads up , heedful , hip , intelligent , jazzed , observant , on guard * , on one’s toes , on the ball * , on the job , on the lookout , on the qui vive , perceptive , psyched up , quick , ready , sharp , spirited , switched on , vigilant , wary , watchful , wide-awake , wired * , wise , with it * , open-eyed , wakeful , keen , quick-witted , sharp-witted , smart , agog , argus-eyed , aroused , attentive , conscious , eager , heads-up , percipient , preceptive , prompt , roused
noun
- admonition , alarm , flap * , high sign * , mayday , sign , signal , siren , sos , tip off , wink * , alarum , tocsin , warning , alacrity , alertness , heedfulness
verb
- alarm , flag , forewarn , give the high sign , inform , notify , put on guard , signal , tip , tip off , wave flag , admonish , caution , alive , arouse , awake , bright , eager , heedful , keen , live , lively , nimble , observant , on one's toes , on the ball , on the qui vive , ready , scramble , sharp , spirited , up and doing , vigilant , wakeful , waken , warn , wary , watchful
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ