• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Hỗn hợp pha trộn (thuốc lá, chè...)===== ===Động từ=== =====Trộn lẫn, pha trộn===== ...)
    Hiện nay (08:03, ngày 15 tháng 11 năm 2011) (Sửa) (undo)
    n (Thêm nghĩa địa chất)
     
    (8 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">blend</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 19: Dòng 12:
    ::[[these]] [[two]] [[colours]] [[blend]] [[well]]
    ::[[these]] [[two]] [[colours]] [[blend]] [[well]]
    ::hai màu này rất hợp nhau
    ::hai màu này rất hợp nhau
     +
    ===hình thái từ===
     +
    * Ved: [[blended]]
     +
    * Ving:[[blending]]
    -
    == Cơ khí & công trình==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====phối liệu=====
    +
    -
    == Điện tử & viễn thông==
    +
    === Xây dựng===
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====pha=====
    -
    =====khớp hợp=====
    +
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    ===Cơ - Điện tử===
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====Hỗn hợp, hợp kim, phối liệu=====
    -
    =====hỗn hợp=====
    +
    -
    =====hợp kim=====
    +
    === Cơ khí & công trình===
     +
    =====phối liệu=====
     +
    === Điện tử & viễn thông===
     +
    =====khớp hợp=====
     +
    === Dệt may===
     +
    =====vải pha=====
     +
    === Kỹ thuật chung ===
     +
    =====hỗn hợp=====
    -
    =====khuấy trộn=====
    +
    =====hợp kim=====
    -
    =====pha=====
    +
    =====khuấy trộn=====
    -
    =====pha trộn=====
    +
    =====pha=====
    -
    =====sự hỗn hợp=====
    +
    =====pha trộn=====
    -
    =====sự pha trộn=====
    +
    =====sự hỗn hợp=====
    -
    =====sự trộn=====
    +
    =====sự pha trộn=====
    -
    == Kinh tế ==
    +
    =====sự trộn=====
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    === Kinh tế ===
     +
    =====hàng pha trộn (như trà, thuốc lá ...)=====
    -
    =====hàng pha trộn (như trà, thuốc lá ...)=====
    +
    =====hỗn hợp=====
    -
    =====hỗn hợp=====
    +
    =====pha trộn=====
    -
     
    +
    -
    =====pha trộn=====
    +
    ::[[wine]] [[blend]]
    ::[[wine]] [[blend]]
    ::rượu vang pha trộn
    ::rượu vang pha trộn
    -
    =====vật pha trộn=====
    +
    =====vật pha trộn=====
    -
     
    +
    ===Địa chất===
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    =====hỗn hợp, trộn lẫn, pha trộn, xfalerit=====
    -
    ===V.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====Mix, mingle, combine, meld, commingle, intermingle: TheLatakia is blended with the Virginia to produce a fine smokingtobacco. 2 shade, grade, gradate, graduate, merge, coalesce,fuse, unite: Note how the pink sky and the tinted clouds blendin this Turner painting.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====N.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Mixture, mix, combination, mingling, meld, commingling,intermingling: His humour is a fine blend of the sardonic withslapstick.=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===V. & n.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====V.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Tr. a mix (esp. sorts of tea, spirits,tobacco, etc.) together to produce a desired flavour etc. bproduce by this method (blended whisky).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Intr. form aharmonious compound; become one.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A tr. & intr. (often foll.by with) mingle or be mingled (truth blended with lies; blendswell with the locals). b tr. (often foll. by in, with) mixthoroughly.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Intr. (esp. of colours): a pass imperceptiblyinto each other. b go well together; harmonize.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====N.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A amixture, esp. of various sorts of tea, spirits, tobacco, fibre,etc. b a combination (of different abstract or personalqualities).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A portmanteau word. [ME prob. f. ON blanda mix]=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=blend blend] : National Weather Service
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    *[http://amsglossary.allenpress.com/glossary/search?p=1&query=blend&submit=Search blend] : amsglossary
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=blend blend] : Chlorine Online
    +
    =====noun=====
    -
    *[http://semiconductorglossary.com/default.asp?SearchedField=Yes&SearchTerm=blend&x=0&y=0 blend] : semiconductorglossary
    +
    :[[alloy]] , [[amalgam]] , [[amalgamation]] , [[brew]] , [[combination]] , [[commixture]] , [[composite]] , [[compound]] , [[concoction]] , [[fusion]] , [[interfusion]] , [[intermixture]] , [[mixture]] , [[synthesis]] , [[union]] , [[admixture]] , [[merger]] , [[mix]] , [[assimilation]] , [[coalescence]] , [[conflation]] , [[harmonization]] , [[merging]] , [[montage]] , [[pool]] , [[portmanteau]] , [[tincture]] , [[unit]]
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Điện tử & viễn thông]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
    =====verb=====
     +
    :[[amalgamate]] , [[cement]] , [[coalesce]] , [[combine]] , [[commingle]] , [[commix]] , [[compound]] , [[fuse]] , [[integrate]] , [[interblend]] , [[intermix]] , [[meld]] , [[merge]] , [[mingle]] , [[synthesize]] , [[unite]] , [[weld]] , [[arrange]] , [[complement]] , [[fit]] , [[go well]] , [[go with]] , [[orchestrate]] , [[suit]] , [[symphonize]] , [[unify]] , [[admix]] , [[intermingle]] , [[stir]] , [[coordinate]] , [[amalgam]] , [[assimilate]] , [[associate]] , [[blind]] , [[blot]] , [[brew]] , [[concoction]] , [[cream]] , [[dazzle]] , [[fusion]] , [[harmonize]] , [[incorporate]] , [[inosculate]] , [[join]] , [[mesh]] , [[mix]] , [[mixture]] , [[olio]] , [[pollute]] , [[rectify]] , [[shade]] , [[spoil]] , [[stain]]
     +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[natural element]] , [[separation]]
     +
    =====verb=====
     +
    :[[disperse]] , [[divide]] , [[separate]] , [[unmix]] , [[disharmonize]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Cơ khí & công trình]][[Thể_loại:Điện tử & viễn thông]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]][[Thể_loại: Dệt may]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]][[Thể_loại:Xây dựng]]

    Hiện nay

    /blend/

    Thông dụng

    Danh từ

    Hỗn hợp pha trộn (thuốc lá, chè...)

    Động từ

    Trộn lẫn, pha trộn
    Hợp nhau (màu sắc)
    these two colours blend well
    hai màu này rất hợp nhau

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    pha

    Cơ - Điện tử

    Hỗn hợp, hợp kim, phối liệu

    Cơ khí & công trình

    phối liệu

    Điện tử & viễn thông

    khớp hợp

    Dệt may

    vải pha

    Kỹ thuật chung

    hỗn hợp
    hợp kim
    khuấy trộn
    pha
    pha trộn
    sự hỗn hợp
    sự pha trộn
    sự trộn

    Kinh tế

    hàng pha trộn (như trà, thuốc lá ...)
    hỗn hợp
    pha trộn
    wine blend
    rượu vang pha trộn
    vật pha trộn

    Địa chất

    hỗn hợp, trộn lẫn, pha trộn, xfalerit

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X