-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Hỗn hợp pha trộn (thuốc lá, chè...)===== ===Động từ=== =====Trộn lẫn, pha trộn===== ...)n (Thêm nghĩa địa chất)
(8 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">blend</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 19: Dòng 12: ::[[these]] [[two]] [[colours]] [[blend]] [[well]]::[[these]] [[two]] [[colours]] [[blend]] [[well]]::hai màu này rất hợp nhau::hai màu này rất hợp nhau+ ===hình thái từ===+ * Ved: [[blended]]+ * Ving:[[blending]]- ==Cơ khí & công trình==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====phối liệu=====+ - ==Điện tử & viễn thông==+ === Xây dựng===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====pha=====- =====khớp hợp=====+ - ==Kỹ thuật chung==+ ===Cơ - Điện tử===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====Hỗn hợp, hợp kim, phối liệu=====- =====hỗnhợp=====+ - =====hợpkim=====+ === Cơ khí & công trình===+ =====phối liệu=====+ === Điện tử & viễn thông===+ =====khớp hợp=====+ === Dệt may===+ =====vải pha=====+ === Kỹ thuật chung ===+ =====hỗn hợp=====- =====khuấy trộn=====+ =====hợp kim=====- =====pha=====+ =====khuấy trộn=====- =====phatrộn=====+ =====pha=====- =====sự hỗn hợp=====+ =====pha trộn=====- =====sựpha trộn=====+ =====sự hỗn hợp=====- =====sự trộn=====+ =====sự pha trộn=====- == Kinh tế ==+ =====sự trộn=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ === Kinh tế ===+ =====hàng pha trộn (như trà, thuốc lá ...)=====- =====hàng pha trộn (như trà, thuốc lá ...)=====+ =====hỗn hợp=====- =====hỗn hợp=====+ =====pha trộn=====- + - =====pha trộn=====+ ::[[wine]] [[blend]]::[[wine]] [[blend]]::rượu vang pha trộn::rượu vang pha trộn- =====vật pha trộn=====+ =====vật pha trộn=====- + ===Địa chất===- ==Đồng nghĩa Tiếng Anh==+ =====hỗn hợp, trộn lẫn, pha trộn, xfalerit=====- ===V.===+ - + - =====Mix,mingle,combine,meld, commingle, intermingle: TheLatakia is blended with the Virginia to produce a fine smokingtobacco. 2 shade, grade, gradate, graduate, merge, coalesce,fuse, unite: Note how the pink sky and the tinted clouds blendin this Turner painting.=====+ - + - =====N.=====+ - + - =====Mixture, mix, combination, mingling, meld, commingling,intermingling: His humour is a fine blend of the sardonic withslapstick.=====+ - + - == Oxford==+ - ===V. & n.===+ - + - =====V.=====+ - + - =====Tr. a mix (esp. sorts of tea, spirits,tobacco, etc.) together to produce a desired flavour etc. bproduce by this method (blended whisky).=====+ - + - =====Intr. form aharmonious compound; become one.=====+ - + - =====A tr. & intr. (often foll.by with) mingle or be mingled (truth blended with lies; blendswell with the locals). b tr. (often foll. by in, with) mixthoroughly.=====+ - + - =====Intr. (esp. of colours): a pass imperceptiblyinto each other. b go well together; harmonize.=====+ - + - =====N.=====+ - + - =====A amixture, esp. of various sorts of tea, spirits, tobacco, fibre,etc. b a combination (of different abstract or personalqualities).=====+ - + - =====A portmanteau word. [ME prob. f. ON blanda mix]=====+ - + - == Tham khảo chung==+ - *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=blend blend] : National Weather Service+ ==Các từ liên quan==- *[http://amsglossary.allenpress.com/glossary/search?p=1&query=blend&submit=Search blend] : amsglossary+ ===Từ đồng nghĩa===- *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=blend blend] : Chlorine Online+ =====noun=====- *[http://semiconductorglossary.com/default.asp?SearchedField=Yes&SearchTerm=blend&x=0&y=0 blend] :semiconductorglossary+ :[[alloy]] , [[amalgam]] , [[amalgamation]] , [[brew]] , [[combination]] , [[commixture]] , [[composite]] , [[compound]] , [[concoction]] , [[fusion]] , [[interfusion]] , [[intermixture]] , [[mixture]] , [[synthesis]] , [[union]] , [[admixture]] , [[merger]] , [[mix]] , [[assimilation]] , [[coalescence]] , [[conflation]] , [[harmonization]] , [[merging]] , [[montage]] , [[pool]] , [[portmanteau]] , [[tincture]] , [[unit]]- Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Điện tử & viễn thông]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ =====verb=====+ :[[amalgamate]] , [[cement]] , [[coalesce]] , [[combine]] , [[commingle]] , [[commix]] , [[compound]] , [[fuse]] , [[integrate]] , [[interblend]] , [[intermix]] , [[meld]] , [[merge]] , [[mingle]] , [[synthesize]] , [[unite]] , [[weld]] , [[arrange]] , [[complement]] , [[fit]] , [[go well]] , [[go with]] , [[orchestrate]] , [[suit]] , [[symphonize]] , [[unify]] , [[admix]] , [[intermingle]] , [[stir]] , [[coordinate]] , [[amalgam]] , [[assimilate]] , [[associate]] , [[blind]] , [[blot]] , [[brew]] , [[concoction]] , [[cream]] , [[dazzle]] , [[fusion]] , [[harmonize]] , [[incorporate]] , [[inosculate]] , [[join]] , [[mesh]] , [[mix]] , [[mixture]] , [[olio]] , [[pollute]] , [[rectify]] , [[shade]] , [[spoil]] , [[stain]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====noun=====+ :[[natural element]] , [[separation]]+ =====verb=====+ :[[disperse]] , [[divide]] , [[separate]] , [[unmix]] , [[disharmonize]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Cơ khí & công trình]][[Thể_loại:Điện tử & viễn thông]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]][[Thể_loại: Dệt may]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]][[Thể_loại:Xây dựng]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- alloy , amalgam , amalgamation , brew , combination , commixture , composite , compound , concoction , fusion , interfusion , intermixture , mixture , synthesis , union , admixture , merger , mix , assimilation , coalescence , conflation , harmonization , merging , montage , pool , portmanteau , tincture , unit
verb
- amalgamate , cement , coalesce , combine , commingle , commix , compound , fuse , integrate , interblend , intermix , meld , merge , mingle , synthesize , unite , weld , arrange , complement , fit , go well , go with , orchestrate , suit , symphonize , unify , admix , intermingle , stir , coordinate , amalgam , assimilate , associate , blind , blot , brew , concoction , cream , dazzle , fusion , harmonize , incorporate , inosculate , join , mesh , mix , mixture , olio , pollute , rectify , shade , spoil , stain
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ