-
(Khác biệt giữa các bản)
(4 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ =====/'''<font color="red">bʌt</font>'''/=====+ <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện --><!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->Dòng 22: Dòng 20: ::[[he]] [[never]] [[comes]] [[but]] [[he]] [[borrows]] [[books]] [[from]] [[me]]::[[he]] [[never]] [[comes]] [[but]] [[he]] [[borrows]] [[books]] [[from]] [[me]]::chẳng lần nào nó đến mà lại không mượn sách của tôi::chẳng lần nào nó đến mà lại không mượn sách của tôi- ::[[not]] [[only...but]] [[also..]]...+ ::[[not]] [[only]]...[[but]] [[also..]]...::chẳng những..... mà còn, không những.... mà lại.... nữa::chẳng những..... mà còn, không những.... mà lại.... nữa::[[you]] [[are]] [[not]] [[only]] [[intelligent]] [[but]] [[also]] [[modest]]::[[you]] [[are]] [[not]] [[only]] [[intelligent]] [[but]] [[also]] [[modest]]::anh chẳng những thông minh mà còn khiêm tốn nữa::anh chẳng những thông minh mà còn khiêm tốn nữa+ ===Phó từ======Phó từ===Dòng 73: Dòng 72: ::[[but]] [[me]] [[no]] [[buts]]::[[but]] [[me]] [[no]] [[buts]]::đừng có phản đối tôi bằng những cái nhưng mà::đừng có phản đối tôi bằng những cái nhưng mà- Category:Thông dụng]]+ + [[Thể_loại:Thông dụng]]+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====conjuction, preposition=====+ :[[however]] , [[on the other hand]] , [[nevertheless]] , [[still]] , [[yet]] , [[though]] , [[although]] , [[except]] , [[disregarding]] , [[without]] , [[not including]] , [[aside from]] , [[passing over]] , [[barring]] , [[omitting]]+ =====adverb=====+ :[[alone]] , [[entirely]] , [[exclusively]] , [[only]]Hiện nay
Thông dụng
Giới từ
Trừ ra, ngoài ra
- come any day but tomorrow
- hãy đến bất cứ ngày nào trừ ngày mai
- read the last but one line
- đọc dòng trên dòng cuối cùng
- but for
- nếu không có.....
- he would have fallen but for me
- nếu không có tôi thì nó ngã rồi
- but that
- trừ phi, nếu không
- I would have gone but that I was ill
- nếu tôi không ốm thì tôi đã đi rồi
- but then
- mặt khác, nhưng mặt khác
- the book is rather difficult, but then it gives us many interesting instructions on the use of modern machines
- quyển sách cũng hơi khó, nhưng mặt khác nó cung cấp cho chúng tôi nhiều lời chỉ dẫn thú vị về cách dùng những máy tối tân
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
conjuction, preposition
- however , on the other hand , nevertheless , still , yet , though , although , except , disregarding , without , not including , aside from , passing over , barring , omitting
adverb
- alone , entirely , exclusively , only
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ