-
(Khác biệt giữa các bản)
(4 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">left</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 24: Dòng 17: ::quay về về phía trái, rẽ trái::quay về về phía trái, rẽ trái::[[left]], [[right]] [[and]] [[center]]::[[left]], [[right]] [[and]] [[center]]- ::ightand left+ ::right and left=====Bốn phương tám hướng, khắp mọi ngõ ngách==========Bốn phương tám hướng, khắp mọi ngõ ngách=====Dòng 42: Dòng 35: ===Thời quá khứ & động tính từ quá khứ của .leave======Thời quá khứ & động tính từ quá khứ của .leave===- ==Kỹ thuật chung==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ ===Toán & tin===- =====bên trái=====+ =====(bên) trái=====+ + ::[[on]] [[the]] [[left]]+ ::về phía trái;+ ::[[on]] [[the]] [[left]] [[of]] [[the]] [[equation]]+ ::vế trái của phương trình+ + + === Kỹ thuật chung ===+ =====bên trái=====::[[continuous]] [[on]] [[the]] [[left]] (right)::[[continuous]] [[on]] [[the]] [[left]] (right)::liên tục bên trái (phải)::liên tục bên trái (phải)Dòng 117: Dòng 119: ::[[limit]] [[approached]] [[from]] [[the]] [[left]]::[[limit]] [[approached]] [[from]] [[the]] [[left]]::tiến dần tới hạn về bên trái::tiến dần tới hạn về bên trái- ::[[lvalue]] ([[left]]value)+ ::[[left]][[value]] ([[left]]value)::giá trị bên trái::giá trị bên trái::[[on]] [[the]] [[left]] [[side]]::[[on]] [[the]] [[left]] [[side]]Dòng 123: Dòng 125: ::[[Shift]] [[Logical]] [[Left]] (SHL)::[[Shift]] [[Logical]] [[Left]] (SHL)::dịch lôgic bên trái::dịch lôgic bên trái- =====phía trái=====+ + =====phía trái=====::[[on]] [[the]] [[left]]::[[on]] [[the]] [[left]]::về phía trái::về phía trái- + ==Các từ liên quan==- ==Đồng nghĩa Tiếng Anh==+ ===Từ đồng nghĩa===- ===Adj.===+ =====adjective=====- + :[[hard to left]] , [[larboard]] , [[near]] , [[nigh side]] , [[port]] , [[portside]] , [[sinister]] , [[sinistral]] , [[south]] , [[leftist]] , [[left-wing]] , [[liberal]] , [[progressive]] , [[revolutionary]] , [[socialist]] , [[continuing]] , [[departed]] , [[extra]] , [[forsaken]] , [[gone out]] , [[leftover]] , [[marooned]] , [[over]] , [[remaining]] , [[residual]] , [[split]] , [[staying]] , [[abandoned]] , [[gauche]] , [[gone]] , [[levorotary]] , [[levorotatory]] , [[quit]] , [[sinistrad]] , [[sinistromanual]] , [[went]]- =====Left-hand,sinistral,Nauticalport,(formerly)larboard,Heraldrysinister: In most countries,the driver sitson the left side.=====+ ===Từ trái nghĩa===- + =====adjective=====- =====Leftist, left-wing, progressive,liberal,socialist(ic),pink; radical,communist(ic),red: The party'splatform has become a bit too left for my taste.=====+ :[[right]]- + [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]- =====N.=====+ [[Thể_loại:Toán & tin]]- + - =====Left side or hand or fist, Nautical port, port side,(formerly) larboard: The fort is on the left as you enter thebay. The champion has a powerful left.=====+ - + - == Tham khảo chung ==+ - + - *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=left left] : National Weather Service+ - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=left left] : Corporateinformation+ - *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=left left]: Chlorine Online+ - *[http://foldoc.org/?query=left left]: Foldoc+ - Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category: Tham khảo chung ]]+ Hiện nay
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
bên trái
- continuous on the left (right)
- liên tục bên trái (phải)
- Curve, Left-hand
- đường cong (sang bên) trái
- derivative on the left (right)
- đạo hàm bên trái (bên phải)
- left coset
- lớp (bên) trái
- left derivative
- đạo hàm bên trái
- left exact function
- hàm tử đúng bên trái
- left exact functional
- hàm tử đúng bên trái
- Left Hand Circular (LHC)
- vòng tròn bên trái
- Left Hand Circular Polarization (LHCP)
- phân cực vòng tròn bên trái
- left hand continuity
- tính liên tục bên trái
- left hand digit
- chữ số bên trái
- left hand door
- cửa có bản lề bên trái
- left hand edge
- cạnh bên trái
- Left Hand Side (LHS)
- phía bên trái
- left handed multiplication
- phép nhân bên trái
- left hereditary ring
- vành di truyền bên trái
- left lay
- sự quấn cáp bên trái
- Left Mouse Button (LMB)
- nút ấn chuột bên trái
- left shift
- dịch chuyển về bên trái
- left side
- phía bên trái
- left side value (ofan equation)
- giá trị bên trái
- left sided completely reducible
- hoàn toàn khả quy bên trái
- left value (lvalue)
- giá trị bên trái
- left-hand digit
- hàng số cao (bên trái)
- left-hand door
- cửa mở bên trái
- left-hand drill pipe
- ống khoan bên trái
- left-hand driving
- lối lái xe bên trái
- left-hand lay
- sự bện trái cáp
- left-hand lay
- sự bện trái thừng
- left-hand limit
- giới hạn bên trái
- left-hand margin indent
- sự thụt lề bên trái
- left-hand margin stop
- sự dừng lề bên trái
- left-hand throat
- rẽ bên trái
- left-handed oriented trihedral
- tam diện định hướng bên trái
- limit approached from the left
- tiến dần giới hạn về bên trái
- limit approached from the left
- tiến dần tới hạn về bên trái
- leftvalue (leftvalue)
- giá trị bên trái
- on the left side
- ở bên trái
- Shift Logical Left (SHL)
- dịch lôgic bên trái
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- hard to left , larboard , near , nigh side , port , portside , sinister , sinistral , south , leftist , left-wing , liberal , progressive , revolutionary , socialist , continuing , departed , extra , forsaken , gone out , leftover , marooned , over , remaining , residual , split , staying , abandoned , gauche , gone , levorotary , levorotatory , quit , sinistrad , sinistromanual , went
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ