-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Tấm da con lông===== =====Tấm da sống (da chưa thuộc)===== =====Sự ném loạn xạ, sự b...)
(One intermediate revision not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ =====/'''<font color="red">pelt</font>'''/=====- <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ Dòng 42: Dòng 38: == Kinh tế ==== Kinh tế ==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ ===Nghĩa chuyên ngành===- =====vỏ=====+ =====vỏ=====- =====vỏ lông=====+ =====vỏ lông======== Nguồn khác ====== Nguồn khác ===*[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=pelt pelt] : Corporateinformation*[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=pelt pelt] : Corporateinformation- ==Đồng nghĩa Tiếng Anh==+ ==Các từ liên quan==- ===V.===+ ===Từ đồng nghĩa===- + =====noun=====- =====Bombard,shower,bomb,pepper,strafe,batter,shell,assail,assault, attack, US pummel or pommel, belabour, pound,Old-fashioned lay about, Slang US clobber, wallop, paste, workover: The hooligans pelted the crowd with sticks and stones.=====+ :[[coat]] , [[epidermis]] , [[fell]] , [[hair]] , [[hide]] , [[jacket]] , [[skin]] , [[slough]] , [[wool]] , [[fur]]- + =====verb=====- =====Often,pelt down. beat, dash,pound,hit; come down,teem, pour,Colloqraincats and dogs, bucketdown,US rain pitchforks: Therain came pelting down just as we were ready to go out.=====+ :[[assail]] , [[batter]] , [[belabor]] , [[belt]] , [[bombard]] , [[career]] , [[cast]] , [[charge]] , [[dash]] , [[hammer]] , [[hurl]] , [[knock]] , [[lapidate]] , [[pepper]] , [[pound]] , [[pour]] , [[pummel]] , [[rain]] , [[rush]] , [[shoot]] , [[shower]] , [[sling]] , [[speed]] , [[stone]] , [[strike]] , [[swat]] , [[tear]] , [[thrash]] , [[wallop]] , [[bolt]] , [[bucket]] , [[bustle]] , [[dart]] , [[festinate]] , [[flash]] , [[fleet]] , [[flit]] , [[fly]] , [[haste]] , [[hasten]] , [[hurry]] , [[hustle]] , [[race]] , [[rocket]] , [[run]] , [[sail]] , [[scoot]] , [[scour]] , [[sprint]] , [[trot]] , [[whirl]] , [[whisk]] , [[whiz]] , [[wing]] , [[zip]] , [[zoom]] , [[beat]] , [[blow]] , [[clobber]] , [[fur]] , [[hair]] , [[hide]] , [[rawhide]] , [[skin]] , [[thrust]] , [[whack]]- + [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]- =====Peltalong or over.hurry,rush,run,dash,shoot, scoot,scurry:The constables pelted along after the escaping thief.=====+ - + - =====N.=====+ - + - =====Stroke,blow,whack,hit,smack,slap,thwack,bang,thump,Colloq wallop,belt: Chris received a pelt on the headfrom a rock.=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]+ Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- assail , batter , belabor , belt , bombard , career , cast , charge , dash , hammer , hurl , knock , lapidate , pepper , pound , pour , pummel , rain , rush , shoot , shower , sling , speed , stone , strike , swat , tear , thrash , wallop , bolt , bucket , bustle , dart , festinate , flash , fleet , flit , fly , haste , hasten , hurry , hustle , race , rocket , run , sail , scoot , scour , sprint , trot , whirl , whisk , whiz , wing , zip , zoom , beat , blow , clobber , fur , hair , hide , rawhide , skin , thrust , whack
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ