• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Lời nói khoác===== =====Sự khoe khoang===== ::to make boast of something ::khoe...)
    Hiện nay (04:32, ngày 7 tháng 2 năm 2009) (Sửa) (undo)
    (s)
     
    (6 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">boust</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 20: Dòng 13:
    ::[[great]] [[boast]], [[small]] [[roast]]
    ::[[great]] [[boast]], [[small]] [[roast]]
    ::(tục ngữ) trăm voi không được bát nước xáo
    ::(tục ngữ) trăm voi không được bát nước xáo
     +
    ===Động từ===
    ===Động từ===
    Dòng 26: Dòng 20:
    =====Tự kiêu, lấy làm kiêu hãnh (về cái gì)=====
    =====Tự kiêu, lấy làm kiêu hãnh (về cái gì)=====
    -
    == Xây dựng==
    +
    =====Nắm giữ, chiếm giữ=====
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====đi tàu=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====đi thuyền=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====tàu=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====Brag, bragging: They did not make good their boasts ofbeing the fastest in the competition.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====V.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Brag, vaunt, crow, show off, Colloq US blow or tootone's (own) horn or trumpet; Slang lay it on thick, talk big:He boasted that he was the best poker player in the casino.=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===V. & n.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====V.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Intr. declare one's achievements, possessions,or abilities with indulgent pride and satisfaction.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Tr. ownor have as something praiseworthy etc. (the hotel boastsmagnificent views).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====N.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====An act of boasting.=====
    +
    -
    =====Somethingone is proud of.=====
     
    -
    =====Boaster n. boastingly adv. [ME f. AF bost,of unkn. orig.]=====
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    === Xây dựng===
     +
    =====đi tàu=====
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=boast boast] : National Weather Service
    +
    =====đi thuyền=====
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=boast boast] : Corporateinformation
    +
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=boast boast] : Chlorine Online
    +
    =====tàu=====
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
    ==Các từ liên quan==
     +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[avowal]] , [[bluster]] , [[bombast]] , [[braggadocio]] , [[bravado]] , [[exaggeration]] , [[gasconade]] , [[grandiloquence]] , [[heroics]] , [[joy]] , [[pretension]] , [[pride]] , [[pride and joy]] , [[self-satisfaction]] , [[swank]] , [[treasure]] , [[vaunt]] , [[brag]] , [[fanfaronade]] , [[rodomontade]] , [[boasting]] , [[cockalorum]] , [[jactitation]] , [[pomposity]] , [[vainglory]]
     +
    =====verb=====
     +
    :[[advertise]] , [[aggrandize]] , [[attract attention]] , [[blow]] , [[blow one]]’s own horn , [[blow smoke]] , [[bluster]] , [[bully]] , [[cock-a-doodle-doo]] , [[con]] , [[congratulate oneself]] , [[crow]] , [[exaggerate]] , [[exult]] , [[fake]] , [[flatter oneself]] , [[flaunt]] , [[flourish]] , [[gasconade]] , [[give a good account of oneself]] , [[gloat]] , [[glory]] , [[grandstand ]]* , [[hug oneself]] , [[jive ]]* , [[lay on thick]] , [[prate]] , [[preen]] , [[psych]] , [[puff ]]* , [[shoot ]]* , [[shovel ]]* , [[showboat]] , [[show off]] , [[shuck ]]* , [[sling ]]* , [[sound off]] , [[strut]] , [[swagger]] , [[talk big]] , [[triumph]] , [[vapor ]]* , [[be proud of]] , [[claim]] , [[exhibit]] , [[have in keeping]] , [[own]] , [[possess]] , [[pride oneself on]] , [[brag]] , [[rodomontade]] , [[vaunt]] , [[enjoy]] , [[have]] , [[hold]] , [[bounce]] , [[clamor]] , [[clamour]] , [[congratulate]] , [[display]] , [[emblazon]] , [[gab]] , [[glorify]] , [[plume]] , [[rave]] , [[shovel]] , [[swashbuckle]] , [[toot one]]'s own horn , [[toot ones own horn]] , [[vapor]]
     +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[deprecation]] , [[modesty]]
     +
    =====verb=====
     +
    :[[be modest]] , [[deprecate]] , [[belittle]] , [[decry]] , [[disparage]]

    Hiện nay

    /boust/

    Thông dụng

    Danh từ

    Lời nói khoác
    Sự khoe khoang
    to make boast of something
    khoe khoang cái gì
    Niềm tự kiêu, niềm kiêu hãnh
    great boast, small roast
    (tục ngữ) trăm voi không được bát nước xáo

    Động từ

    Khoe khoang, khoác lác
    Tự kiêu, lấy làm kiêu hãnh (về cái gì)
    Nắm giữ, chiếm giữ

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    đi tàu
    đi thuyền

    Kỹ thuật chung

    tàu

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X