• (Khác biệt giữa các bản)
    (/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
    Hiện nay (09:35, ngày 20 tháng 8 năm 2012) (Sửa) (undo)
    (Oxford)
     
    (8 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">ti:tʃ</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    ===hình thái từ===
    -
    |}
    +
    * V_ing : [[teaching]]
    -
     
    +
    * past : [[taught]]
    -
    =====/'''<font color="red">ti:tʃ</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    +
    * PP : [[taught]]
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 14: Dòng 14:
    ::(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) dạy học ở một trường, làm nghề nhà giáo
    ::(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) dạy học ở một trường, làm nghề nhà giáo
    -
    =====Dạy, truyền (kiếng thức..)=====
    +
    =====Dạy, truyền (kiến thức..)=====
    ::[[to]] [[teach]] [[French]]
    ::[[to]] [[teach]] [[French]]
    ::dạy tiếng Pháp
    ::dạy tiếng Pháp
    Dòng 39: Dòng 39:
    ::(tục ngữ) tre già khó uốn
    ::(tục ngữ) tre già khó uốn
    -
    == Kỹ thuật chung ==
     
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
     
    -
    =====dạy học=====
     
    - 
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
     
    -
    ===V.===
     
    - 
    -
    =====Instruct (in), inform (about), communicate (to), educate,guide, train, tutor, coach, enlighten, edify, indoctrinate,inculcate, instil, school in, demonstrate, show, familiarize oracquaint with, give lessons (in) (to); drill, discipline: Sheis qualified to teach chemistry. Captain Ross taught manyyoungsters to sail. She wants to teach when she completes hertraining.=====
     
    - 
    -
    == Oxford==
     
    -
    ===V.tr.===
     
    - 
    -
    =====(past and past part. taught) 1 a give systematicinformation to (a person) or about (a subject or skill). b(absol.) practise this professionally. c enable (a person) todo something by instruction and training (taught me to swim;taught me how to dance).=====
     
    - 
    -
    =====Advocate as a moral etc. principle(my parents taught me tolerance).=====
     
    - 
    -
    =====(foll. by to + infin.) ainduce (a person) by example or punishment to do or not to do athing (that will teach you to sit still; that will teach you notto laugh). b colloq. make (a person) disinclined to do a thing(I will teach you to interfere).=====
     
    - 
    -
    =====Aseries of these. teach a person a lesson see LESSON. teachschool US be a teacher in a school. [OE t‘can f. a Gmc root ='show']=====
     
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=teach teach] : National Weather Service
    +
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=teach teach] : Corporateinformation
    +
    =====dạy học=====
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=teach teach] : Chlorine Online
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====verb=====
     +
    :[[advise]] , [[brainwash ]]* , [[break in ]]* , [[brief]] , [[catechize]] , [[coach]] , [[communicate]] , [[cram]] , [[demonstrate]] , [[develop]] , [[direct]] , [[discipline]] , [[drill]] , [[edify]] , [[enlighten]] , [[exercise]] , [[explain]] , [[expound]] , [[fit]] , [[form]] , [[give instruction]] , [[give lessons]] , [[give the facts]] , [[ground]] , [[guide]] , [[illustrate]] , [[imbue]] , [[impart]] , [[implant]] , [[improve mind]] , [[inculcate]] , [[indoctrinate]] , [[inform]] , [[initiate]] , [[instruct]] , [[interpret]] , [[lecture]] , [[nurture]] , [[open eyes]] , [[polish up]] , [[pound into]] , [[prepare]] , [[profess]] , [[rear]] , [[school]] , [[sharpen]] , [[show]] , [[show the ropes]] , [[train]] , [[tutor]] , [[brainwash]] , [[disseminate]] , [[educate]] , [[exhort]] , [[exposit]] , [[instill]] , [[preach]]
     +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====verb=====
     +
    :[[learn]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]

    Hiện nay

    /ti:tʃ/

    hình thái từ

    Thông dụng

    Ngoại động từ .taught

    Dạy, dạy học; dạy bảo, dạy dỗ
    to teach children to swim
    dạy cho trẻ con tập bơi
    to teach school
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) dạy học ở một trường, làm nghề nhà giáo
    Dạy, truyền (kiến thức..)
    to teach French
    dạy tiếng Pháp
    to teach mathematics
    dạy toán
    Chủ trương; đưa ra (cái gì) như một thực tế, như một nguyên lý
    my parents taught me never to tell lies
    bố mẹ tôi dạy tôi không bao giờ được nói dối
    (thông tục) thuyết phục (ai) làm, không làm cái gì (bằng trừng phạt hoặc do kinh nghiệm)
    I'll teach you to call me a liar!
    Tao sẽ dạy cho mày dám gọi tao là đồ nói dối!

    Nội động từ

    Làm giáo viên
    she teachs at our local school
    cô ta dạy học ở trường địa phương chúng tôi
    teach one's grandmother to suck eggs
    trứng đòi khôn hơn vịt; dạy bà ru cháu
    you can't teach an old dog new tricks
    (tục ngữ) tre già khó uốn


    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    dạy học

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X