-
(Khác biệt giữa các bản)(→Đặt giá)(từ điển Đấu Thầu)
(9 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">bɪd</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!--Sau khi copy xong, bạnvui lòng xóa thông báo {{Phiênâm}} để khẳng định với cộng đồngphiên âmnày đã được bạn hoàn thiện-->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 14: Dòng 7: =====Sự bỏ thầu==========Sự bỏ thầu=====+ + =====Hồ sơ dự thầu==========(thông tục) sự mời==========(thông tục) sự mời==========Sự xướng bài (bài brit)==========Sự xướng bài (bài brit)=====- ::[[to]] [[make]] [[a]] [[bid]] [[for]]+ - ::tìm cách để đạt được, cố gắng để được+ ===Động từ ===- ===Động từbất quy tắc ( .bad, .bade, .bid; .bidden, .bid)===+ =====Đặt giá==========Đặt giá=====Dòng 47: Dòng 41: ::[[bid]] [[him]] [[come]] [[in]]::[[bid]] [[him]] [[come]] [[in]]::bảo nó vào::bảo nó vào- ::[[to]] [[bid]] [[against]] ([[up]], [[in]])+ ===Cấu trúc từ===+ =====[[to]] [[make]] [[a]] [[bid]] [[for]]=====+ ::tìm cách để đạt được, cố gắng để được+ =====[[to]] [[bid]] [[against]] ([[up]], [[in]])=====::trả hơn tiền; tăng giá::trả hơn tiền; tăng giá- ::[[to]] [[bid]] [[fair]]+ =====[[to]] [[bid]] [[fair]]=====::hứa hẹn; có triển vọng::hứa hẹn; có triển vọng- ::[[our]] [[plan]] [[bids]] [[fair]] [[to]] [[succeed]]+ :::[[our]] [[plan]] [[bids]] [[fair]] [[to]] [[succeed]]- ::kế hoạch của chúng nó có triển vọng thành công+ :::kế hoạch của chúng nó có triển vọng thành công- + - == Cơ khí & công trình==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====sự bỏ thầu=====+ - + - == Hóa học & vật liệu==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====đặt giá=====+ - + - == Xây dựng==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====đấu giá=====+ - + - =====thầu=====+ - + - == Kỹ thuật chung ==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====đấu thầu=====+ - + - =====giấy nhận thầu=====+ - + - =====sự đề nghị=====+ - + - =====sự gọi thầu=====+ - + - == Kinh tế ==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + - =====bỏ thầu=====+ - + - =====đấu giá=====+ - + - =====đặt giá=====+ - + - =====giá trả (đấu giá, đấu thầu)=====+ - + - =====giá đưa ra=====+ - + - =====giá hỏi mua=====+ - + - =====sự đấu thầu=====+ - + - =====sự gọi thầu=====+ - =====sự ra giá=====+ ===Hình Thái từ===+ * past: [[bade]]/[[bid]]+ * PP: [[bade]]/[[bid]]- ==Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ ==Chuyên ngành==- ===V.===+ - =====Offer, make an offer (for), tender, proffer: We bid œ500for the painting.=====+ === Cơ khí & công trình===+ =====sự bỏ thầu=====+ === Hóa học & vật liệu===+ =====đặt giá=====+ === Xây dựng===+ =====đấu giá=====- =====Archaic or literary ask, pray, press,entreat, beg, request, suggest, invite: She bade me leave herto mourn alone.=====+ =====thầu=====+ === Kỹ thuật chung ===+ =====đấu thầu=====- =====Formal command, demand, order, tell, enjoin,dictate: Please bid him enter. Custom bade him blow his horn.=====+ =====giấy nhận thầu=====- ==Oxford==+ =====sự đề nghị=====- ===V. & n.===+ - =====V. (bidding; past bid, archaic bade; past part.bid, archaic bidden) 1 tr. & intr. (past and past part. bid)(often foll. by for, against) a (esp. at an auction) offer (acertain price) (did not bid for the vase; bid against thedealer; bid œ20). b offer to do work etc. for a stated price.2 tr. archaic or literary a command; order (bid the soldiersshoot). b invite (bade her start).=====+ =====sự gọi thầu=====+ === Kinh tế ===+ =====bỏ thầu=====- =====Tr. archaic or literarya utter (greeting or farewell) to (I bade him welcome). bproclaim (defiance etc.).=====+ =====đấu giá=====- =====(past and past part. bid) Cards aintr. state before play how many tricks one intends to make. btr. state (one's intended number of tricks).=====+ =====đặt giá=====- =====N.=====+ =====giá trả (đấu giá, đấu thầu)=====- =====A (esp. atan auction) an offer (of a price) (a bid of œ5). b an offer (todo work, supply goods, etc.) at a stated price; a tender.=====+ =====giá đưa ra=====- =====Cards a statement of the number of tricks a player proposes tomake.=====+ =====giá hỏi mua=====- =====Colloq. an attempt; an effort (a bid for power).=====+ =====sự đấu thầu=====- =====Bidder n. [OE biddan ask f. Gmc, & OE beodanoffer, command]=====+ =====sự gọi thầu=====- ==Tham khảo chung==+ =====sự ra giá=====+ ===Chứng khoán===+ =====Đấu thầu=====+ #[http://saga.vn/dictlist.aspx?f=A Saga.vn]+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :[[advance]] , [[amount]] , [[declaration]] , [[feeler]] , [[hit]] , [[invitation]] , [[offer]] , [[pass]] , [[price]] , [[proffer]] , [[proposal]] , [[proposition]] , [[request]] , [[submission]] , [[suggestion]] , [[sum]] , [[summons]] , [[tender]] , [[attempt]] , [[crack]] , [[effort]] , [[essay]] , [[try]] , [[venture]]+ =====verb=====+ :[[present]] , [[proffer]] , [[propose]] , [[render]] , [[submit]] , [[tender]] , [[venture]] , [[call]] , [[greet]] , [[tell]] , [[wish]] , [[charge]] , [[demand]] , [[desire]] , [[direct]] , [[enjoin]] , [[instruct]] , [[invite]] , [[make a pass at]] , [[make a pitch]] , [[make a play for]] , [[order]] , [[proposition]] , [[request]] , [[require]] , [[solicit]] , [[summon]] , [[warn]] , [[ask]] , [[offer]] , [[adjure]] , [[announce]] , [[beckon]] , [[beg]] , [[command]] , [[declare]] , [[invitation]] , [[pray]] , [[price]] , [[proclaim]] , [[proposal]] , [[reveal]] , [[salute]]- *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=bid bid] : National Weather Service+ [[Thể_loại:Thông dụng]]- *[http://amsglossary.allenpress.com/glossary/search?p=1&query=bid&submit=Search bid] : amsglossary+ [[Thể_loại:Cơ khí & công trình]]- *[http://foldoc.org/?query=bid bid] : Foldoc+ [[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]]- [[Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung]]+ [[Thể_loại:Xây dựng]]+ [[Thể_loại:Kỹ thuật chung]]+ [[Thể_loại:Kinh tế]]+ [[Thể_loại:Chứng khoán]]+ [[Thể_loại:Đấu thầu]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- advance , amount , declaration , feeler , hit , invitation , offer , pass , price , proffer , proposal , proposition , request , submission , suggestion , sum , summons , tender , attempt , crack , effort , essay , try , venture
verb
- present , proffer , propose , render , submit , tender , venture , call , greet , tell , wish , charge , demand , desire , direct , enjoin , instruct , invite , make a pass at , make a pitch , make a play for , order , proposition , request , require , solicit , summon , warn , ask , offer , adjure , announce , beckon , beg , command , declare , invitation , pray , price , proclaim , proposal , reveal , salute
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ