• (Khác biệt giữa các bản)
    (Từ điển thông dụng)
    Hiện nay (06:15, ngày 21 tháng 3 năm 2009) (Sửa) (undo)
    (từ điển Đấu Thầu)
     
    (8 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">bɪd</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 14: Dòng 7:
    =====Sự bỏ thầu=====
    =====Sự bỏ thầu=====
     +
     +
    =====Hồ sơ dự thầu=====
    =====(thông tục) sự mời=====
    =====(thông tục) sự mời=====
    =====Sự xướng bài (bài brit)=====
    =====Sự xướng bài (bài brit)=====
    -
    ::[[to]] [[make]] [[a]] [[bid]] [[for]]
    +
     
    -
    ::tìm cách để đạt được, cố gắng để được
    +
    ===Động từ ===
    ===Động từ ===
    Dòng 47: Dòng 41:
    ::[[bid]] [[him]] [[come]] [[in]]
    ::[[bid]] [[him]] [[come]] [[in]]
    ::bảo nó vào
    ::bảo nó vào
    -
    ::[[to]] [[bid]] [[against]] ([[up]], [[in]])
    +
    ===Cấu trúc từ===
     +
    =====[[to]] [[make]] [[a]] [[bid]] [[for]]=====
     +
    ::tìm cách để đạt được, cố gắng để được
     +
    =====[[to]] [[bid]] [[against]] ([[up]], [[in]])=====
    ::trả hơn tiền; tăng giá
    ::trả hơn tiền; tăng giá
    -
    ::[[to]] [[bid]] [[fair]]
    +
    =====[[to]] [[bid]] [[fair]]=====
    ::hứa hẹn; có triển vọng
    ::hứa hẹn; có triển vọng
    -
    ::[[our]] [[plan]] [[bids]] [[fair]] [[to]] [[succeed]]
    +
    :::[[our]] [[plan]] [[bids]] [[fair]] [[to]] [[succeed]]
    -
    ::kế hoạch của chúng nó có triển vọng thành công
    +
    :::kế hoạch của chúng nó có triển vọng thành công
     +
     
    ===Hình Thái từ===
    ===Hình Thái từ===
    * past: [[bade]]/[[bid]]
    * past: [[bade]]/[[bid]]
    * PP: [[bade]]/[[bid]]
    * PP: [[bade]]/[[bid]]
    -
    == Cơ khí & công trình==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====sự bỏ thầu=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Hóa học & vật liệu==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====đặt giá=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Xây dựng==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====đấu giá=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====thầu=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====đấu thầu=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====giấy nhận thầu=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====sự đề nghị=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====sự gọi thầu=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Kinh tế ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
     
    +
    -
    =====bỏ thầu=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====đấu giá=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====đặt giá=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====giá trả (đấu giá, đấu thầu)=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====giá đưa ra=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====giá hỏi mua=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====sự đấu thầu=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====sự gọi thầu=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====sự ra giá=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    -
    ===V.===
    +
    -
    =====Offer, make an offer (for), tender, proffer: We bid œ500for the painting.=====
    +
    === Cơ khí & công trình===
     +
    =====sự bỏ thầu=====
     +
    === Hóa học & vật liệu===
     +
    =====đặt giá=====
     +
    === Xây dựng===
     +
    =====đấu giá=====
    -
    =====Archaic or literary ask, pray, press,entreat, beg, request, suggest, invite: She bade me leave herto mourn alone.=====
    +
    =====thầu=====
     +
    === Kỹ thuật chung ===
     +
    =====đấu thầu=====
    -
    =====Formal command, demand, order, tell, enjoin,dictate: Please bid him enter. Custom bade him blow his horn.=====
    +
    =====giấy nhận thầu=====
    -
    == Oxford==
    +
    =====sự đề nghị=====
    -
    ===V. & n.===
    +
    -
    =====V. (bidding; past bid, archaic bade; past part.bid, archaic bidden) 1 tr. & intr. (past and past part. bid)(often foll. by for, against) a (esp. at an auction) offer (acertain price) (did not bid for the vase; bid against thedealer; bid œ20). b offer to do work etc. for a stated price.2 tr. archaic or literary a command; order (bid the soldiersshoot). b invite (bade her start).=====
    +
    =====sự gọi thầu=====
     +
    === Kinh tế ===
     +
    =====bỏ thầu=====
    -
    =====Tr. archaic or literarya utter (greeting or farewell) to (I bade him welcome). bproclaim (defiance etc.).=====
    +
    =====đấu giá=====
    -
    =====(past and past part. bid) Cards aintr. state before play how many tricks one intends to make. btr. state (one's intended number of tricks).=====
    +
    =====đặt giá=====
    -
    =====N.=====
    +
    =====giá trả (đấu giá, đấu thầu)=====
    -
    =====A (esp. atan auction) an offer (of a price) (a bid of œ5). b an offer (todo work, supply goods, etc.) at a stated price; a tender.=====
    +
    =====giá đưa ra=====
    -
    =====Cards a statement of the number of tricks a player proposes tomake.=====
    +
    =====giá hỏi mua=====
    -
    =====Colloq. an attempt; an effort (a bid for power).=====
    +
    =====sự đấu thầu=====
    -
    =====Bidder n. [OE biddan ask f. Gmc, & OE beodanoffer, command]=====
    +
    =====sự gọi thầu=====
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    =====sự ra giá=====
     +
    ===Chứng khoán===
     +
    =====Đấu thầu=====
     +
    #[http://saga.vn/dictlist.aspx?f=A Saga.vn]
     +
    ==Các từ liên quan==
     +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[advance]] , [[amount]] , [[declaration]] , [[feeler]] , [[hit]] , [[invitation]] , [[offer]] , [[pass]] , [[price]] , [[proffer]] , [[proposal]] , [[proposition]] , [[request]] , [[submission]] , [[suggestion]] , [[sum]] , [[summons]] , [[tender]] , [[attempt]] , [[crack]] , [[effort]] , [[essay]] , [[try]] , [[venture]]
     +
    =====verb=====
     +
    :[[present]] , [[proffer]] , [[propose]] , [[render]] , [[submit]] , [[tender]] , [[venture]] , [[call]] , [[greet]] , [[tell]] , [[wish]] , [[charge]] , [[demand]] , [[desire]] , [[direct]] , [[enjoin]] , [[instruct]] , [[invite]] , [[make a pass at]] , [[make a pitch]] , [[make a play for]] , [[order]] , [[proposition]] , [[request]] , [[require]] , [[solicit]] , [[summon]] , [[warn]] , [[ask]] , [[offer]] , [[adjure]] , [[announce]] , [[beckon]] , [[beg]] , [[command]] , [[declare]] , [[invitation]] , [[pray]] , [[price]] , [[proclaim]] , [[proposal]] , [[reveal]] , [[salute]]
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=bid bid] : National Weather Service
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]]
    -
    *[http://amsglossary.allenpress.com/glossary/search?p=1&query=bid&submit=Search bid] : amsglossary
    +
    [[Thể_loại:Cơ khí & công trình]]
    -
    *[http://foldoc.org/?query=bid bid] : Foldoc
    +
    [[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]]
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
    [[Thể_loại:Xây dựng]]
     +
    [[Thể_loại:Kỹ thuật chung]]
     +
    [[Thể_loại:Kinh tế]]
     +
    [[Thể_loại:Chứng khoán]]
     +
    [[Thể_loại:Đấu thầu]]

    Hiện nay

    /bɪd/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự đặt giá, sự trả giá (trong một cuộc bán đấu giá)
    Sự bỏ thầu
    Hồ sơ dự thầu
    (thông tục) sự mời
    Sự xướng bài (bài brit)

    Động từ

    Đặt giá
    he bids 300d for the bicycle
    anh ấy đặt giá cái xe đạp 300 đồng
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thầu
    the firm decided to bid on the new bridge
    công ty ấy quyết định thầu làm cái cầu mới
    Mời chào
    a bidden guest
    người khách được mời đến
    to bid someone good-bye (farewell)
    chào tạm biệt ai
    to bid welcome
    chào mừng
    Công bố
    to bid the banns
    công bố hôn nhân ở nhà thờ
    Xướng bài (bài brit)
    (văn học), (thơ ca); (từ cổ,nghĩa cổ) bảo, ra lệnh, truyền lệnh
    bid him come in
    bảo nó vào

    Cấu trúc từ

    to make a bid for
    tìm cách để đạt được, cố gắng để được
    to bid against (up, in)
    trả hơn tiền; tăng giá
    to bid fair
    hứa hẹn; có triển vọng
    our plan bids fair to succeed
    kế hoạch của chúng nó có triển vọng thành công

    Hình Thái từ

    Chuyên ngành

    Cơ khí & công trình

    sự bỏ thầu

    Hóa học & vật liệu

    đặt giá

    Xây dựng

    đấu giá
    thầu

    Kỹ thuật chung

    đấu thầu
    giấy nhận thầu
    sự đề nghị
    sự gọi thầu

    Kinh tế

    bỏ thầu
    đấu giá
    đặt giá
    giá trả (đấu giá, đấu thầu)
    giá đưa ra
    giá hỏi mua
    sự đấu thầu
    sự gọi thầu
    sự ra giá

    Chứng khoán

    Đấu thầu
    1. Saga.vn

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X