• (Khác biệt giữa các bản)
    (/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
    Hiện nay (09:12, ngày 31 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (3 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">skaʊt</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/skaut/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 35: Dòng 31:
    =====Bác bỏ một cách khinh miệt, nhạo báng=====
    =====Bác bỏ một cách khinh miệt, nhạo báng=====
    -
    == Xây dựng==
    +
    ===Hình thái từ===
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    *Ved : [[Scouted]]
    -
    =====hướng đạo=====
    +
    *Ving: [[Scouting]]
     +
     
     +
    ==Chuyên ngành==
     +
     
     +
    === Xây dựng===
     +
    =====hướng đạo=====
    ::[[boy]] [[scout]]
    ::[[boy]] [[scout]]
    ::hướng đạo sinh
    ::hướng đạo sinh
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====người thăm dò=====
    -
    =====người thăm dò=====
    +
    ::[[oil]] [[scout]]
    ::[[oil]] [[scout]]
    ::người thăm dò dầu
    ::người thăm dò dầu
    -
     
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    ===V.===
    +
    =====noun=====
    -
     
    +
    :[[advance]] , [[adventurer]] , [[detective]] , [[escort]] , [[explorer]] , [[guard]] , [[lookout]] , [[outpost]] , [[outrider]] , [[patrol]] , [[picket]] , [[pioneer]] , [[precursor]] , [[reconnoiterer]] , [[recruiter]] , [[runner]] , [[sleuth]] , [[spotter]] , [[spy]] , [[vanguard]] , [[exploration]] , [[reconnaissance]] , [[reconnoiter]] , [[vedette]]
    -
    =====Often, scout about or around. reconnoitre, investigate,study, research, examine, explore, spy, search or look (about oraround) (for), hunt (about or around) (for), cast around orabout (for), Colloq check (about or around): I am going toscout about to find a key that fits.=====
    +
    =====verb=====
    -
     
    +
    :[[case]] , [[examine]] , [[explore]] , [[ferret]] , [[have a look-see]] , [[hunt]] , [[inspect]] , [[look for]] , [[observe]] , [[probe]] , [[reconnoiter]] , [[run reconnaissance]] , [[rustle up ]]* , [[search]] , [[seek]] , [[set eyes on]] , [[spot]] , [[spy]] , [[stake out]] , [[survey]] , [[take in]] , [[track down]] , [[watch]] , [[delve]] , [[dig]] , [[inquire]] , [[investigate]] , [[look into]] , [[contemn]] , [[disdain]] , [[scorn]] , [[deride]] , [[gibe]] , [[jeer]] , [[jest]] , [[laugh]] , [[mock]] , [[scoff]] , [[twit]] , [[adventurer]] , [[despise]] , [[explorer]] , [[flout]] , [[guide]] , [[informer]] , [[lookout]] , [[patrol]] , [[pioneer]] , [[recce]] , [[ridicule]] , [[spurn]] , [[vanguard]]
    -
    =====Scout up or out.discover, find, locate, uncover, Colloq dig up: I was finallyable to scout up a key that fits.=====
    +
    ===Từ trái nghĩa===
    -
     
    +
    =====noun=====
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    :[[target]]
    -
     
    +
    =====verb=====
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=scout scout] : Corporateinformation
    +
    :[[ignore]] , [[overlook]] , [[shun]]
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]

    Hiện nay

    /skaʊt/

    Thông dụng

    Danh từ

    (quân sự) người trinh sát, người do thám; sự đi trinh sát, sự do thám
    to be on the scout
    đi trinh sát, đi do thám
    Tàu trinh sát, tàu do thám
    Máy bay nhỏ và nhanh
    (động vật học) chim anca; chim rụt cổ
    Hướng đạo sinh (như) boy scout
    Người chiêu mộ (mời những nghệ sĩ, cầu thủ.. tài năng về làm việc)
    a talent scout
    một người đi chiêu mộ kẻ có tài
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (từ lóng) gã, anh chàng
    Người phục vụ ở một trường cao đẳng ở Oxford

    Ngoại động từ

    Theo dõi, theo sát, do thám
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lùng tìm, tìm kiếm
    Bác bỏ một cách khinh miệt, nhạo báng

    Hình thái từ

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    hướng đạo
    boy scout
    hướng đạo sinh

    Kỹ thuật chung

    người thăm dò
    oil scout
    người thăm dò dầu

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X