-
(Khác biệt giữa các bản)(/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
(6 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">boʊt</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">boʊt</font>'''/<!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ -->=====+ ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 15: Dòng 11: =====Đĩa hình thuyền (để đựng nước thịt...)==========Đĩa hình thuyền (để đựng nước thịt...)=====- ::[[to]] [[be]] [[in]] [[the]] [[same]] [[boat]]- ::cùng hội cùng thuyền, cùng chung cảnh ngộ- ::[[to]] [[sail]] [[in]] [[the]] [[same]] [[boat]]- ::(nghĩa bóng) cùng hành động, hành động chung- ::[[to]] [[sail]] [[one's]] [[own]] [[boat]]- ::(nghĩa bóng) hành động riêng lẻ; tự làm lấy; theo con đường riêng của mình- ::[[to]] [[burn]] [[one's]] [[boat]]- ::không thể làm lại từ đầu, không thể trở về tình trạng ban đầu nữa- ::[[to]] [[rock]] [[the]] [[boat]]- ::xoay chuyển tình thế, đảo ngược tình thế- ::[[to]] [[miss]] [[the]] [[boat]]- ::lỡ chuyến tàu, để mất cơ hội quý báu- ===Nội động từ===- =====Đi chơi bằng thuyền=====+ Router(config)#hostname WB2- =====Đi tàu, đi thuyền=====+ WB2 (config)#enable secret class- ===Ngoại động từ===+ - =====Chở bằng tàu, chở bằng thuyền=====+ WB2(config)#line con 0- ===Hình thái từ===+ - *Ved : [[boated]]+ - *Ving: [[boating]]+ - == Cơ khí & công trình==+ WB2 (config-line)#password cisco- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====taumasit=====+ - == Giao thông & vận tải==+ WB2 (config-line)#login- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====thuyền dánh cá=====+ - =====tàu đánh cá=====+ hasłoTelnet – cisco- == Kinh tế ==+ WB2 (config)#line vty0 4- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====tàu thuyền=====+ WB2 (config-line)#password cisco- ::[[boat-train]]+ - ::tàu-thuyền du lịch+ - =====tàu=====+ - === Nguồn khác ===+ WB2 (config-line)#login- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=boat boat] : Corporateinformation+ - == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ WB2 (config)#banner motd z- ===N.===+ - =====Vessel, craft, skiff, small craft, motor boat, speedboat,knockabout, runabout, yacht, motor yacht, sailing-yacht, Britrowing-boat, sailing-boat, US row-boat, sailboat, Colloq ship:I bought a 30-foot boat at this year's show. They went off on aslow boat to China.=====+ WB2 (config)#interface serial 0/0/0- == Oxford==+ WB2 (config-ip)# ipaddress 172.16.100.242- ===N.& v.===+ 255.255.255.252- =====N.=====+ WB2 (config-ip)#no shutdown- =====A small vessel propelled on water by an engine,oars, or sails.=====+ WB2 (config)#interface fastEternet0/0- =====(in general use)a ship of any size.=====+ WB2 (config-ip)# ipaddress 172.16.100.129+ 255.255.255.192- =====Anelongated boat-shaped jug used for holding sauce etc.=====+ WB2 (config-ip)#no shutdown- =====V.intr.travel or go in a boat, esp. for pleasure.=====+ WB2 (config)#interface fastEternet0/1- =====Boat-hook a longpole with a hook and a spike at one end, for moving boats.boat-house a shed at the edge of a river, lake, etc., forhousing boats. boat people refugees who have left a country bysea. boat race a race between rowing crews, esp. (Boat Race)the one between Oxford and Cambridge. boat-train a trainscheduled to meet or go on a boat. in the same boat sharing thesame adverse circumstances.push the boat out colloq.celebrate lavishly.=====+ WB2 (config-ip)# ipaddress 172.16.100.225- =====Boatful n. (pl. -fuls).[OE bat f.Gmc]=====+ default route East Region- Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Giao thông & vận tải]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ + HQ(config)# iproute 192.168.2.0 255.255.254.0+ 192.0.0.2+ + default route Internet+ + HQ(config)# iproute 0.0.0.0 0.0.0.0 serial 0/1/0+ + Xxx HQ(config)#interface serial0/0/0+ + Xxx HQ(config-if)#ip ospf priority1+ + Xxx HQ(config)#interface serial0/0/1+ + Xxx HQ(config-if)#ip ospf priority1+ + WB1(config)#router ospf1+ + WB1 (config-router)# network172.16.100.1 0.0.0. 127+ area 0+ + WB1 (config-router)# network 172.16.100.238 0.0.0.15+ area 0+ + WB1 (config-router)# network 172.16.100.246 0.0.0.3+ area 0+ + WB1(config-router)# network 10.0.0.10.0.0.0area 0+ + WB1(config-router)# passive-interface fastEternet0/0+ + WB2(config)#router ospf1+ + WB2(config-router)# network 172.16.100.1290.0.0. 63+ area 0+ + WB2(config-router)# network 172.16.100.2250.0.0.15+ + HQ(config)#router ospf1+ + HQ (config-router)# network 172.16.100.241 0.0.0.3 area 0+ + HQ(config-router)# network 172.16.100.245 0.0.0.3 area 0+ trasa do bramy domyślnej (default route)+ + HQ(config)# iproute 0.0.0.0 0.0.0.0serial 0/0/0+ + HQ(config)# iproute 0.0.0.0 0.0.0.0serial 0/0/1+ + WB1(config)#interface fastEternet0/1WB2(config)#interface+ fastEternet0/1+ + WB1(config-if)#ip ospfpriority100 WB2(config-if)#ip ospf+ priority 50+ + WB1(config)#interface serial0/0/0 WB2(config)#interface serial0/0/0+ + WB1#show ip ospf neighbor+ + WB1#show ip ospf interface serial0/0/0+ + WB1(config)#interface fastEternet0/1+ + WB1(config-if)#ip ospfhello-interval 20+ + WB1(config-if)#ip ospfdead-interval sekundy+ + WB1(config-if)#end+ + WB2(config)#interface fastEternet0/1+ + WB2(config-if)#ip ospfhello-interval 20+ + WB2(config-if)#ip ospfdead-interval Sekundy+ + EPC1192.168.0.1 >> ping WestHQ**+ + WPC1 172.16.100.126 >> Payroll172.16.100.194**+ + EPC3 192.168.1.1 >> WPC2172.16.100.190+ + NetAdmin 172.16.100.130 >> Cisco Server+ + ===Nội động từ===+ + =====Đi chơi bằng thuyền=====+ + =====Đi tàu, đi thuyền=====+ ===Ngoại động từ===+ + =====Chở bằng tàu, chở bằng thuyền=====+ ===Cấu trúc từ ===+ =====[[to]] [[be]] [[in]] [[the]] [[same]] [[boat]]=====+ ::cùng hội cùng thuyền, cùng chung cảnh ngộ+ ===== [[to]] [[sail]] [[in]] [[the]] [[same]] [[boat]] =====+ ::(nghĩa bóng) cùng hành động, hành động chung+ ===== [[to]] [[sail]] [[one's]] [[own]] [[boat]] =====+ ::(nghĩa bóng) hành động riêng lẻ; tự làm lấy; theo con đường riêng của mình+ ===== [[to]] [[burn]] [[one's]] [[boat]] =====+ ::không thể làm lại từ đầu, không thể trở về tình trạng ban đầu nữa+ ===== [[to]] [[rock]] [[the]] [[boat]] =====+ ::xoay chuyển tình thế, đảo ngược tình thế+ ===== [[to]] [[miss]] [[the]] [[boat]] =====+ ::lỡ chuyến tàu, để mất cơ hội quý báu+ + ===Hình thái từ===+ *Ved : [[boated]]+ *Ving: [[boating]]+ + ==Chuyên ngành==+ + === Cơ khí & công trình===+ =====taumasit=====+ === Giao thông & vận tải===+ =====thuyền dánh cá=====+ + =====tàu đánh cá=====+ === Kinh tế ===+ =====tàu thuyền=====+ ::[[boat-train]]+ ::tàu-thuyền du lịch+ =====tàu=====+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :[[ark]] , [[barge]] , [[bark]] , [[bateau]] , [[bottom]] , [[bucket]] , [[canoe]] , [[catamaran]] , [[craft]] , [[dinghy]] , [[dory]] , [[hulk]] , [[ketch]] , [[launch]] , [[lifeboat]] , [[pinnace]] , [[raft]] , [[sailboat]] , [[schooner]] , [[scow]] , [[ship]] , [[skiff]] , [[sloop]] , [[steamboat]] , [[tub]] , [[yacht]] , [[argo]] , [[argosy]] , [[banca]] , [[brig]] , [[bucentaur]] , [[bully]] , [[bumboat]] , [[caique]] , [[caravel]] , [[cat]] , [[catboat]] , [[coble]] , [[cock]] , [[cockleshell]] , [[cog]] , [[coggle]] , [[coracle]] , [[cruise]] , [[cruiser]] , [[currach]] , [[cutter]] , [[dhow]] , [[dinghey]] , [[drifter]] , [[drogher]] , [[dugout]] , [[felucca]] , [[ferry]] , [[ferry-boat]] , [[frigate]] , [[galley]] , [[garvey]] , [[gig]] , [[gondola]] , [[hovercraft]] , [[hoy]] , [[hydrofoil]] , [[hydroplane]] , [[inboard]] , [[junk]] , [[kayak]] , [[life]] , [[lighter]] , [[liner]] , [[longboat]] , [[lugger]] , [[masoola]] , [[moses]] , [[motor]] , [[oomiac]] , [[outboard]] , [[pink]] , [[pirogue]] , [[pontoon]] , [[praam]] , [[proa]] , [[punt]] , [[randan]] , [[river]] , [[row]] , [[rowboat]] , [[sail]] , [[sampan]] , [[scooter]] , [[scull]] , [[shallop]] , [[shell]] , [[skag]] , [[smack]] , [[steam]] , [[steamer]] , [[submarine]] , [[tack]] , [[tanker]] , [[tartan]] , [[tender]] , [[tow]] , [[towboat]] , [[transport]] , [[trawler]] , [[trekschuit]] , [[trimaran]] , [[trow]] , [[tug]] , [[umiak]] , [[una boat]] , [[vaporetto]] , [[vedette]] , [[vessel]] , [[wangan]] , [[water craft]] , [[watercraft]] , [[wherry]] , [[xebec]] , [[yawl]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Cơ khí & công trình]][[Thể_loại:Giao thông & vận tải]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]Hiện nay
Thông dụng
Danh từ
Đĩa hình thuyền (để đựng nước thịt...)
Router(config)#hostname WB2
WB2 (config)#enable secret class
WB2(config)#line con 0
WB2 (config-line)#password cisco
WB2 (config-line)#login
hasłoTelnet – cisco
WB2 (config)#line vty0 4
WB2 (config-line)#password cisco
WB2 (config-line)#login
WB2 (config)#banner motd z
WB2 (config)#interface serial 0/0/0
WB2 (config-ip)# ipaddress 172.16.100.242 255.255.255.252
WB2 (config-ip)#no shutdown
WB2 (config)#interface fastEternet0/0
WB2 (config-ip)# ipaddress 172.16.100.129 255.255.255.192
WB2 (config-ip)#no shutdown
WB2 (config)#interface fastEternet0/1
WB2 (config-ip)# ipaddress 172.16.100.225
default route East Region
HQ(config)# iproute 192.168.2.0 255.255.254.0 192.0.0.2
default route Internet
HQ(config)# iproute 0.0.0.0 0.0.0.0 serial 0/1/0
Xxx HQ(config)#interface serial0/0/0
Xxx HQ(config-if)#ip ospf priority1
Xxx HQ(config)#interface serial0/0/1
Xxx HQ(config-if)#ip ospf priority1
WB1(config)#router ospf1
WB1 (config-router)# network172.16.100.1 0.0.0. 127 area 0
WB1 (config-router)# network 172.16.100.238 0.0.0.15 area 0
WB1 (config-router)# network 172.16.100.246 0.0.0.3 area 0
WB1(config-router)# network 10.0.0.10.0.0.0area 0
WB1(config-router)# passive-interface fastEternet0/0
WB2(config)#router ospf1
WB2(config-router)# network 172.16.100.1290.0.0. 63 area 0
WB2(config-router)# network 172.16.100.2250.0.0.15
HQ(config)#router ospf1
HQ (config-router)# network 172.16.100.241 0.0.0.3 area 0
HQ(config-router)# network 172.16.100.245 0.0.0.3 area 0 trasa do bramy domyślnej (default route)
HQ(config)# iproute 0.0.0.0 0.0.0.0serial 0/0/0
HQ(config)# iproute 0.0.0.0 0.0.0.0serial 0/0/1
WB1(config)#interface fastEternet0/1WB2(config)#interface fastEternet0/1
WB1(config-if)#ip ospfpriority100 WB2(config-if)#ip ospf priority 50
WB1(config)#interface serial0/0/0 WB2(config)#interface serial0/0/0
WB1#show ip ospf neighbor
WB1#show ip ospf interface serial0/0/0
WB1(config)#interface fastEternet0/1
WB1(config-if)#ip ospfhello-interval 20
WB1(config-if)#ip ospfdead-interval sekundy
WB1(config-if)#end
WB2(config)#interface fastEternet0/1
WB2(config-if)#ip ospfhello-interval 20
WB2(config-if)#ip ospfdead-interval Sekundy
EPC1192.168.0.1 >> ping WestHQ**
WPC1 172.16.100.126 >> Payroll172.16.100.194**
EPC3 192.168.1.1 >> WPC2172.16.100.190
NetAdmin 172.16.100.130 >> Cisco Server
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- ark , barge , bark , bateau , bottom , bucket , canoe , catamaran , craft , dinghy , dory , hulk , ketch , launch , lifeboat , pinnace , raft , sailboat , schooner , scow , ship , skiff , sloop , steamboat , tub , yacht , argo , argosy , banca , brig , bucentaur , bully , bumboat , caique , caravel , cat , catboat , coble , cock , cockleshell , cog , coggle , coracle , cruise , cruiser , currach , cutter , dhow , dinghey , drifter , drogher , dugout , felucca , ferry , ferry-boat , frigate , galley , garvey , gig , gondola , hovercraft , hoy , hydrofoil , hydroplane , inboard , junk , kayak , life , lighter , liner , longboat , lugger , masoola , moses , motor , oomiac , outboard , pink , pirogue , pontoon , praam , proa , punt , randan , river , row , rowboat , sail , sampan , scooter , scull , shallop , shell , skag , smack , steam , steamer , submarine , tack , tanker , tartan , tender , tow , towboat , transport , trawler , trekschuit , trimaran , trow , tug , umiak , una boat , vaporetto , vedette , vessel , wangan , water craft , watercraft , wherry , xebec , yawl
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ