-
(Khác biệt giữa các bản)(→Hình thái từ)(dhfhrrryr654674767)
(5 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">ә'kju:mjuleit</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện --><!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->Dòng 24: Dòng 19: ===Hình thái từ======Hình thái từ===*V_ed : [[accumulated]]*V_ed : [[accumulated]]- * V_ing : [[accumulating]]+ * V_ing : [[accumulating]].== Cơ khí & công trình==== Cơ khí & công trình==- ===Nghĩa chuyên ngành===- =====tích lũy=====- - == Toán & tin =====Nghĩa chuyên ngành======Nghĩa chuyên ngành===- =====tụ=====+ =====tích lũy=====+ ===Toán & tin===+ =====tích luỹ, tụ======= Xây dựng==== Xây dựng==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ ===Nghĩa chuyên ngành===- =====tích chứa=====+ =====tích chứa======= Kỹ thuật chung ==== Kỹ thuật chung =====Nghĩa chuyên ngành======Nghĩa chuyên ngành===- =====chất đống=====+ =====chất đống=====- =====chồng chất=====+ =====chồng chất=====- =====dồn=====+ =====dồn=====- =====tích trữ=====+ =====tích trữ======= Kinh tế ==== Kinh tế ==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ ===Nghĩa chuyên ngành===- =====cộng dồn=====+ =====cộng dồn=====- =====cộng dồn giá=====+ =====cộng dồn giá=====- =====dồn lại=====+ =====dồn lại=====- =====gom góp lại=====+ =====gom góp lại=====- =====tích lũy=====+ =====tích lũy=====::[[accumulate]] [[expenditure]]::[[accumulate]] [[expenditure]]::chi tích lũy::chi tích lũy- + ===Địa chất===- ==Đồng nghĩa Tiếng Anh==+ =====tích lũy, tích tụ=====- ===V.===+ ==Các từ liên quan==- + ===Từ đồng nghĩa===- =====Collect, gather,amass, mass, pileor heapup,aggregate,cumulate; assemble,store,stock,hoard, stockpile,put or layaway: Overnight,the snow accumulated in six-foot drifts aboutthe house. Ill fares the land,to hast'ning ills a prey,/Wherewealth accumulates,and men decay.=====+ =====verb=====- + :[[accrue]] , [[acquire]] , [[add to]] , [[agglomerate]] , [[aggregate]] , [[amalgamate]] , [[assemble]] , [[bring together]] , [[cache]] , [[clean up ]]* , [[collect]] , [[collocate]] , [[compile]] , [[concentrate]] , [[cumulate]] , [[draw together]] , [[expand]] , [[gain]] , [[gather]] , [[grow]] , [[heap]] , [[heap together]] , [[hoard]] , [[incorporate]] , [[increase]] , [[load up]] , [[lump ]]* , [[make a bundle]] , [[make a killing]] , [[mass]] , [[pile ]]* , [[pile up ]]* , [[procure]] , [[profit]] , [[rack up ]]* , [[roll up ]]* , [[round up ]]* , [[scare up]] , [[stack up]] , [[stockpile]] , [[store]] , [[store up]] , [[swell]] , [[unite]] , [[amass]] , [[garner]] , [[hive]] , [[pile up]] , [[roll up]] , [[accrete]] , [[add]] , [[agglutinate]] , [[aggregation]] , [[attain]] , [[backlog]] , [[cluster]] , [[conglomerate]] , [[fund]] , [[get]] , [[harvest]] , [[interest]] , [[inventory]] , [[lay up]] , [[muster]] , [[pile]] , [[pyramid]] , [[reap]] , [[stack]] , [[stock]] , [[treasure]] , [[win]]- ==Oxford==+ ===Từ trái nghĩa===- ===V.===+ =====verb=====- + :[[disperse]] , [[dissipate]] , [[dwindle]] , [[lessen]] , [[lose]] , [[spend]] , [[squander]] , [[waste]]- =====Tr. a acquire an increasing number or quantity of; heapup. b produce or acquire (a resulting whole) in this way.=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Cơ khí & công trình]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]][[Thể_loại:Địa chất]]- + - =====Intr. grow numerous or considerable; form an increasing mass orquantity.[L accumulare (as AC-,cumulus heap)]=====+ - + - == Tham khảo chung ==+ - + - *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=accumulate accumulate]: Chlorine Online+ - Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ Hiện nay
Thông dụng
Động từ
Chất đống, chồng chất, tích luỹ, gom góp lại
- to accumulate capital
- tích luỹ vốn
- to accumulate good experience
- tích luỹ những kinh nghiệm hay
- garbage accumulated
- rác rưởi chất đống lên
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- accrue , acquire , add to , agglomerate , aggregate , amalgamate , assemble , bring together , cache , clean up * , collect , collocate , compile , concentrate , cumulate , draw together , expand , gain , gather , grow , heap , heap together , hoard , incorporate , increase , load up , lump * , make a bundle , make a killing , mass , pile * , pile up * , procure , profit , rack up * , roll up * , round up * , scare up , stack up , stockpile , store , store up , swell , unite , amass , garner , hive , pile up , roll up , accrete , add , agglutinate , aggregation , attain , backlog , cluster , conglomerate , fund , get , harvest , interest , inventory , lay up , muster , pile , pyramid , reap , stack , stock , treasure , win
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ