• (Khác biệt giữa các bản)
    (Hình thái từ)
    Hiện nay (13:57, ngày 22 tháng 7 năm 2012) (Sửa) (undo)
    (dhfhrrryr654674767)
     
    (5 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">ә'kju:mjuleit</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    Dòng 24: Dòng 19:
    ===Hình thái từ===
    ===Hình thái từ===
    *V_ed : [[accumulated]]
    *V_ed : [[accumulated]]
    -
    * V_ing : [[accumulating]]
    +
    * V_ing : [[accumulating]].
    == Cơ khí & công trình==
    == Cơ khí & công trình==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
     
    -
    =====tích lũy=====
     
    - 
    -
    == Toán & tin ==
     
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    -
    =====tụ=====
    +
    =====tích lũy=====
     +
    ===Toán & tin===
     +
    =====tích luỹ, tụ=====
    == Xây dựng==
    == Xây dựng==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    -
    =====tích chứa=====
    +
    =====tích chứa=====
    == Kỹ thuật chung ==
    == Kỹ thuật chung ==
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    -
    =====chất đống=====
    +
    =====chất đống=====
    -
    =====chồng chất=====
    +
    =====chồng chất=====
    -
    =====dồn=====
    +
    =====dồn=====
    -
    =====tích trữ=====
    +
    =====tích trữ=====
    == Kinh tế ==
    == Kinh tế ==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    -
    =====cộng dồn=====
    +
    =====cộng dồn=====
    -
    =====cộng dồn giá=====
    +
    =====cộng dồn giá=====
    -
    =====dồn lại=====
    +
    =====dồn lại=====
    -
    =====gom góp lại=====
    +
    =====gom góp lại=====
    -
    =====tích lũy=====
    +
    =====tích lũy=====
    ::[[accumulate]] [[expenditure]]
    ::[[accumulate]] [[expenditure]]
    ::chi tích lũy
    ::chi tích lũy
    -
     
    +
    ===Địa chất===
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    =====tích lũy, tích tụ=====
    -
    ===V.===
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
     
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    =====Collect, gather, amass, mass, pile or heap up, aggregate,cumulate; assemble, store, stock, hoard, stockpile, put or layaway: Overnight, the snow accumulated in six-foot drifts aboutthe house. Ill fares the land, to hast'ning ills a prey,/Wherewealth accumulates, and men decay.=====
    +
    =====verb=====
    -
     
    +
    :[[accrue]] , [[acquire]] , [[add to]] , [[agglomerate]] , [[aggregate]] , [[amalgamate]] , [[assemble]] , [[bring together]] , [[cache]] , [[clean up ]]* , [[collect]] , [[collocate]] , [[compile]] , [[concentrate]] , [[cumulate]] , [[draw together]] , [[expand]] , [[gain]] , [[gather]] , [[grow]] , [[heap]] , [[heap together]] , [[hoard]] , [[incorporate]] , [[increase]] , [[load up]] , [[lump ]]* , [[make a bundle]] , [[make a killing]] , [[mass]] , [[pile ]]* , [[pile up ]]* , [[procure]] , [[profit]] , [[rack up ]]* , [[roll up ]]* , [[round up ]]* , [[scare up]] , [[stack up]] , [[stockpile]] , [[store]] , [[store up]] , [[swell]] , [[unite]] , [[amass]] , [[garner]] , [[hive]] , [[pile up]] , [[roll up]] , [[accrete]] , [[add]] , [[agglutinate]] , [[aggregation]] , [[attain]] , [[backlog]] , [[cluster]] , [[conglomerate]] , [[fund]] , [[get]] , [[harvest]] , [[interest]] , [[inventory]] , [[lay up]] , [[muster]] , [[pile]] , [[pyramid]] , [[reap]] , [[stack]] , [[stock]] , [[treasure]] , [[win]]
    -
    == Oxford==
    +
    ===Từ trái nghĩa===
    -
    ===V.===
    +
    =====verb=====
    -
     
    +
    :[[disperse]] , [[dissipate]] , [[dwindle]] , [[lessen]] , [[lose]] , [[spend]] , [[squander]] , [[waste]]
    -
    =====Tr. a acquire an increasing number or quantity of; heapup. b produce or acquire (a resulting whole) in this way.=====
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Cơ khí & công trình]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]][[Thể_loại:Địa chất]]
    -
     
    +
    -
    =====Intr. grow numerous or considerable; form an increasing mass orquantity. [L accumulare (as AC-, cumulus heap)]=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
     
    +
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=accumulate accumulate] : Chlorine Online
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    Hiện nay

    /ә'kju:mjuleit/

    Thông dụng

    Động từ

    Chất đống, chồng chất, tích luỹ, gom góp lại
    to accumulate capital
    tích luỹ vốn
    to accumulate good experience
    tích luỹ những kinh nghiệm hay
    garbage accumulated
    rác rưởi chất đống lên
    Làm giàu, tích của
    Thi cùng một lúc nhiều bằng (ở trường đại học)

    Hình thái từ

    Cơ khí & công trình

    Nghĩa chuyên ngành

    tích lũy

    Toán & tin

    tích luỹ, tụ

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    tích chứa

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    chất đống
    chồng chất
    dồn
    tích trữ

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    cộng dồn
    cộng dồn giá
    dồn lại
    gom góp lại
    tích lũy
    accumulate expenditure
    chi tích lũy

    Địa chất

    tích lũy, tích tụ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X