• (Khác biệt giữa các bản)
    (Từ điển thông dụng)
    Hiện nay (03:21, ngày 22 tháng 11 năm 2011) (Sửa) (undo)
    n (Thêm nghĩa địa chất)
     
    (5 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">keik</font>'''/ =====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">keik</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 19: Dòng 15:
    ::[[cake]] [[of]] [[tobacco]]
    ::[[cake]] [[of]] [[tobacco]]
    ::một bánh thuốc lá
    ::một bánh thuốc lá
    -
    ::[[cakes]] [[and]] [[ale]]
     
    -
    ::cuộc chè chén say sưa
     
    -
    ::[[to]] [[go]] ([[sell]]) [[like]] [[hot]] [[cakes]]
     
    -
    ::bán chạy như tôm tươi
     
    -
    ::[[to]] [[have]] [[one's]] [[cake]] [[baked]]
     
    -
    ::sống sung túc, sống phong lưu
     
    -
    ::[[piece]] [[of]] [[cake]]
     
    -
    ::(từ lóng) việc ngon ơ, việc dễ làm
     
    =====Việc thú vị=====
    =====Việc thú vị=====
    Dòng 40: Dòng 28:
    ::[[trousers]] [[caked]] [[with]] [[mud]]
    ::[[trousers]] [[caked]] [[with]] [[mud]]
    ::quần đóng kết những bùn
    ::quần đóng kết những bùn
     +
    ===Cấu trúc từ ===
     +
    =====[[cakes]] [[and]] [[ale]] =====
     +
    ::cuộc chè chén say sưa
     +
    ===== [[to]] [[go]] ([[sell]]) [[like]] [[hot]] [[cakes]] =====
     +
    ::bán chạy như tôm tươi
     +
    ===== [[to]] [[have]] [[one's]] [[cake]] [[baked]] =====
     +
    ::sống sung túc, sống phong lưu
     +
    ===== [[piece]] [[of]] [[cake]] =====
     +
    ::(từ lóng) việc ngon ơ, việc dễ làm
     +
    ===Hình thái từ===
    ===Hình thái từ===
    * V-ed: [[caked]]
    * V-ed: [[caked]]
    * V_ing [[caking]]
    * V_ing [[caking]]
    -
    == Cơ khí & công trình==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====thỏi=====
    +
    -
    =====vật liệu thiêu kết=====
    +
    === Cơ khí & công trình===
     +
    =====thỏi=====
    -
    == Hóa học & vật liệu==
    +
    =====vật liệu thiêu kết=====
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    === Hóa học & vật liệu===
    -
    =====chất lắng (do lọc)=====
    +
    =====chất lắng (do lọc)=====
    -
    =====nung kết=====
    +
    =====nung kết=====
     +
    === Thực phẩm===
     +
    =====đồng bánh=====
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    =====nướng bánh=====
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=cake cake] : Chlorine Online
    +
    === Xây dựng===
     +
    =====đất) Miếng=====
    -
    == Thực phẩm==
    +
    =====tấm (đệm)=====
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    =====đồng bánh=====
    +
    =====bánh=====
    -
     
    +
    -
    =====nướng bánh=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Xây dựng==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====đất) Miếng=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====tấm (đệm)=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====bánh=====
    +
    ::[[cake]] [[cutter]]
    ::[[cake]] [[cutter]]
    ::máy cắt bánh
    ::máy cắt bánh
    Dòng 101: Dòng 89:
    ::bánh sáp
    ::bánh sáp
    -
    =====bùn=====
    +
    =====bùn=====
    -
    =====cặn=====
    +
    =====cặn=====
    -
    =====cục=====
    +
    =====cục=====
    -
    =====luyện cục=====
    +
    =====luyện cục=====
    -
    =====khối=====
    +
    =====khối=====
    ::[[cake]] [[of]] [[carbide]]
    ::[[cake]] [[of]] [[carbide]]
    ::khối cacbua
    ::khối cacbua
    ::[[cake]] [[of]] [[fusion]]
    ::[[cake]] [[of]] [[fusion]]
    ::khối chảy
    ::khối chảy
    -
    =====khối nhỏ=====
    +
    =====khối nhỏ=====
    -
    =====đóng bánh=====
    +
    =====đóng bánh=====
    -
    =====đóng bánh thiêu kết=====
    +
    =====đóng bánh thiêu kết=====
    -
    =====bã=====
    +
    =====bã=====
    -
    =====miếng=====
    +
    =====miếng=====
    -
    =====tảng=====
    +
    =====tảng=====
    ::[[asphalt]] [[cake]]
    ::[[asphalt]] [[cake]]
    ::tảng bitum (dầu mỏ)
    ::tảng bitum (dầu mỏ)
    Dòng 131: Dòng 119:
    ::[[salt]] [[cake]]
    ::[[salt]] [[cake]]
    ::tảng muối
    ::tảng muối
    -
    =====vón cục=====
    +
    =====vón cục=====
    -
     
    +
    === Kinh tế ===
    -
    == Kinh tế ==
    +
    =====bánh gatô=====
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
     
    +
    -
    =====bánh gatô=====
    +
    ::[[coffee]] [[cake]]
    ::[[coffee]] [[cake]]
    ::bánh gatô cà phê
    ::bánh gatô cà phê
    Dòng 143: Dòng 128:
    ::[[yellow]] [[cake]]
    ::[[yellow]] [[cake]]
    ::bánh gatô trứng
    ::bánh gatô trứng
    -
    =====bánh ngọt=====
    +
    =====bánh ngọt=====
    ::[[almond]] [[cake]]
    ::[[almond]] [[cake]]
    ::bánh ngọt hạnh nhân
    ::bánh ngọt hạnh nhân
    Dòng 168: Dòng 153:
    ::[[short]] [[cake]]
    ::[[short]] [[cake]]
    ::bánh ngọt nhân quả từng lớp
    ::bánh ngọt nhân quả từng lớp
    -
    =====bỏng=====
    +
    =====bỏng=====
    ::[[ash]] [[cake]]
    ::[[ash]] [[cake]]
    ::bỏng ngô
    ::bỏng ngô
    Dòng 181: Dòng 166:
    ::treacle-butter [[cake]]
    ::treacle-butter [[cake]]
    ::bánh bỏng yến mạch
    ::bánh bỏng yến mạch
     +
    ===Địa chất===
     +
    =====viên, bánh=====
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=cake cake] : Corporateinformation
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
     
    +
    =====noun=====
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    :[[block]] , [[brick]] , [[loaf]] , [[lump]] , [[mass]] , [[slab]] , [[bake]] , [[bar]] , [[bun]] , [[coagulate]] , [[coffeecake]] , [[compress]] , [[crust]] , [[cupcake]] , [[eclair]] , [[food]] , [[harden]] , [[pastry]] , [[patty]] , [[set]] , [[solidify]] , [[thicken]] , [[torte]] , [[wedge]]
    -
    ===N.===
    +
    =====verb=====
    -
     
    +
    :[[concrete]] , [[congeal]] , [[dry]] , [[indurate]] , [[petrify]] , [[set]] , [[solidify]]
    -
    =====Pastry, bun, Brit gateau: Right now, I should like tohave a glass of milk and a piece of chocolate cake. 2 piece,chunk, bar, block, cube, lump, loaf, slab: Barbara gave me acake of fancy perfumed soap for my birthday.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====V.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Harden, solidify, thicken, congeal, dry, coagulate,encrust, consolidate: You can see where the paint has caked.=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===N. & v.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====N.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A a mixture of flour, butter, eggs, sugar,etc., baked in the oven. b a quantity of this baked in a flatround or ornamental shape and often iced and decorated.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Aother food in a flat round shape (fish cake). b = cattle-cake.3 a flattish compact mass (a cake of soap).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Sc. & N.Engl.thin oaten bread.=====
    +
    -
    ===V.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====Tr. & intr. form into a compact mass.2 tr. (usu. foll. by with) cover (with a hard or sticky mass)(boots caked with mud).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Cakes and ale merrymaking. have one'scake and eat it colloq. enjoy both of two mutually exclusivealternatives. like hot cakes rapidly or successfully. a pieceof cake colloq. something easily achieved. a slice of the cakeparticipation in benefits. [ME f. ON kaka]=====
    +

    Hiện nay

    /keik/

    Thông dụng

    Danh từ

    Bánh ngọt
    Thức ăn đóng thành bánh
    fish cake
    cá đóng bánh
    Miếng bánh
    cake of soap
    một bánh xà phòng
    cake of tobacco
    một bánh thuốc lá
    Việc thú vị
    to take the cake
    chiếm giải, chiếm giải nhất; chiếm địa vị danh dự hơn tất cả mọi người
    you cannot eat your cake and have it
    được cái nọ mất cái kia

    Động từ

    Đóng thành bánh, đóng bánh
    that sort of coal cakes easily
    loại than ấy dễ đóng bánh
    trousers caked with mud
    quần đóng kết những bùn

    Cấu trúc từ

    cakes and ale
    cuộc chè chén say sưa
    to go (sell) like hot cakes
    bán chạy như tôm tươi
    to have one's cake baked
    sống sung túc, sống phong lưu
    piece of cake
    (từ lóng) việc ngon ơ, việc dễ làm

    Hình thái từ

    Chuyên ngành

    Cơ khí & công trình

    thỏi
    vật liệu thiêu kết

    Hóa học & vật liệu

    chất lắng (do lọc)
    nung kết

    Thực phẩm

    đồng bánh
    nướng bánh

    Xây dựng

    đất) Miếng
    tấm (đệm)

    Kỹ thuật chung

    bánh
    cake cutter
    máy cắt bánh
    cake ice
    đá hình bánh
    cake of carbide
    bánh cacbua
    filter cake
    bánh lọc
    filter cake
    bánh lọc
    filter-cake washing
    rửa bánh của bộ lọc
    linseed cake
    bánh khô hạt lanh
    mock cake
    bánh sợi giả
    niter cake
    bánh xanpet
    oil cake
    bánh (cặn) dầu
    salt cake
    bánh muối
    wax cake
    bánh parafin
    wax cake
    bánh sáp
    bùn
    cặn
    cục
    luyện cục
    khối
    cake of carbide
    khối cacbua
    cake of fusion
    khối chảy
    khối nhỏ
    đóng bánh
    đóng bánh thiêu kết
    miếng
    tảng
    asphalt cake
    tảng bitum (dầu mỏ)
    asphalt cake
    tảng atphan
    salt cake
    tảng muối
    vón cục

    Kinh tế

    bánh gatô
    coffee cake
    bánh gatô cà phê
    walnut cake
    bánh gatô hạt dẻ
    yellow cake
    bánh gatô trứng
    bánh ngọt
    almond cake
    bánh ngọt hạnh nhân
    cheese cake
    bánh ngọt có nhân quả
    chocolate cake
    bánh ngọt socola
    cream cake
    bánh ngọt có kem
    double cake
    bánh ngọt (kiểu xếp lớn)
    fruit cake
    bánh ngọt nhân quả
    ground-nut cake
    bánh ngọt nhân lạc
    hearth cake
    bánh ngọt đáy lò
    honey cake
    bánh ngọt mật ong
    layer cake
    bánh ngọt loại từng lớp
    seed cake
    bánh ngọt có hạt mùi
    short cake
    bánh ngọt nhân quả từng lớp
    bỏng
    ash cake
    bỏng ngô
    aver cake
    bỏng yếu mạch
    oat cake
    bỏng yến mạch
    saccharate cake
    bỏng đường
    starch cake
    bỏng tinh bột
    treacle-butter cake
    bánh bỏng yến mạch

    Địa chất

    viên, bánh

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X