• (Khác biệt giữa các bản)
    (Từ điển thông dụng)
    Hiện nay (12:29, ngày 4 tháng 3 năm 2010) (Sửa) (undo)
     
    (3 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">'swɔlou</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 17: Dòng 10:
    =====Cổ họng=====
    =====Cổ họng=====
    -
    =====(động vật học) chim nhạn=====
    +
    =====(động vật học) chim nhạn, chim én (yến)=====
    ::[[one]] [[swallow]] [[does]] [[not]] [[make]] [[a]] [[summer]]
    ::[[one]] [[swallow]] [[does]] [[not]] [[make]] [[a]] [[summer]]
    ::(tục ngữ) một con én không làm nên mùa xuân
    ::(tục ngữ) một con én không làm nên mùa xuân
     +
    ===Ngoại động từ===
    ===Ngoại động từ===
    Dòng 60: Dòng 54:
    *Ving: [[Swallowing]]
    *Ving: [[Swallowing]]
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====nuốt=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    -
    ===V.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====Eat, consume, devour, ingest, dispatch or despatch; drink,gulp, guzzle, down, Colloq put or pack away, swig, swill:Snakes swallow their prey whole. The amount that man can swallowat one meal is incredible. 2 accept, allow, credit, believe,take, Colloq buy, fall for: She swallowed that tale about anaeroplane hook, line, and sinker.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Often, swallow up. absorb,make disappear, engulf, consume, assimilate: The fugitive wasswallowed up by the crowd.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Sometimes, swallow back. keep orchoke back or down, repress, suppress, control, stifle, smother,overcome, conquer: Harriet swallowed back the tears. Tryswallowing your pride just this once.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====N.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Bite, nibble, morsel, mouthful; drink, gulp, guzzle,Colloq swig: Have a swallow of this to warm you up a little.=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=swallow swallow] : National Weather Service
    +
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    *[http://amsglossary.allenpress.com/glossary/search?p=1&query=swallow&submit=Search swallow] : amsglossary
    +
    =====nuốt=====
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=swallow swallow] : Corporateinformation
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=swallow swallow] : Chlorine Online
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
    =====verb=====
     +
    :[[absorb]] , [[belt ]]* , [[bolt ]]* , [[chugalug]] , [[devour]] , [[dispatch]] , [[dispose]] , [[down]] , [[drink]] , [[drop]] , [[eat]] , [[gobble]] , [[gulp]] , [[imbibe]] , [[ingest]] , [[ingurgitate]] , [[inhale]] , [[put away]] , [[quaff]] , [[sip]] , [[slurp]] , [[swig]] , [[swill]] , [[take]] , [[toss]] , [[wash down]] , [[wolf]] , [[accept]] , [[be naive]] , [[buy]] , [[fall for]] , [[abide]] , [[bear]] , [[brook]] , [[go]] , [[stand]] , [[stomach]] , [[suffer]] , [[support]] , [[sustain]] , [[tolerate]] , [[withstand]] , [[waste]] , [[appropriate]] , [[arrogate]] , [[believe]] , [[bolt]] , [[credit]] , [[englut]] , [[engorge]] , [[engross]] , [[engulf]] , [[ingulf]] , [[monopolize]] , [[overwhelm]] , [[pocket]] , [[submerge]] , [[suckin]] , [[withdraw]]
     +
    =====noun=====
     +
    :[[gulp]] , [[ingestion]]
     +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====verb=====
     +
    :[[expel]] , [[regurgitate]] , [[spit out]] , [[disbelieve]] , [[doubt]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]

    Hiện nay

    /'swɔlou/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự nuốt
    Miếng, ngụm
    Cổ họng
    (động vật học) chim nhạn, chim én (yến)
    one swallow does not make a summer
    (tục ngữ) một con én không làm nên mùa xuân

    Ngoại động từ

    Nuốt (thức ăn)
    Nuốt, nén, chịu đựng, không biểu hiện công khai (một cảm xúc..); chấp nhận (một lời chửi rủa..) không phản đối
    to swallow one's anger
    nuốt giận
    to swallow an affront
    chịu nhục
    Nuốt; nuốt chửng (không còn thấy nhìn thấy được)
    the jungle swallowed up the explorers
    rừng rậm đã nuốt chửng các nhà thám hiểm
    Nuốt (lời)
    to swallow one's words
    nuốt lời
    Dùng hết hoàn toàn
    the cost of the trial swallowed up all their savings
    phí tổn cho vụ xét xử đã ngốn hết tiền tiết kiệm của họ
    Cả tin, tin (cái gì) quá dễ dàng
    to swallow will anything you tell him
    anh nói gì hắn cũng tin
    the expenses more than swallow up the earnings
    thu chẳng đủ chi
    swallow the bait
    cắn câu
    swallow one's words
    thừa nhận mình đã nói sai

    Nội động từ

    Nuốt nước bọt

    Hình Thái Từ

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    nuốt

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X