-
(Khác biệt giữa các bản)(/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xi)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">,eksplə'neiʃn</font>'''/ =====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">,eksplə'neiʃn</font>'''/<!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xin cám ơn bạn -->=====+ ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 12: Dòng 8: =====Sự giải thích, sự thanh minh, lời giải thích, lời thanh minh==========Sự giải thích, sự thanh minh, lời giải thích, lời thanh minh=====- ==Kỹ thuật chung==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ ===Toán & tin===- =====lờigiải thích=====+ =====sự giải thích=====- =====giải thích=====+ + === Kỹ thuật chung ===+ =====lời giải thích=====+ + =====giải thích=====::[[detailed]] [[explanation]]::[[detailed]] [[explanation]]::giải thích chi tiết::giải thích chi tiếtDòng 23: Dòng 23: ::[[explanation]] [[subsystem]]::[[explanation]] [[subsystem]]::phân hệ giải thích::phân hệ giải thích- =====sự giải thích=====+ =====sự giải thích=====- + ==Các từ liên quan==- ==Đồng nghĩa Tiếng Anh==+ ===Từ đồng nghĩa===- ===N.===+ =====noun=====- + :[[account]] , [[annotation]] , [[answer]] , [[breakdown]] , [[brief]] , [[cause]] , [[comment]] , [[commentary]] , [[confession]] , [[definition]] , [[demonstration]] , [[description]] , [[details]] , [[display]] , [[elucidation]] , [[evidence]] , [[example]] , [[excuse]] , [[explication]] , [[exposition]] , [[expression]] , [[gloss]] , [[history]] , [[illustration]] , [[information]] , [[interpretation]] , [[justification]] , [[meaning]] , [[mitigation]] , [[motive]] , [[narration]] , [[note]] , [[recital]] , [[rendition]] , [[report]] , [[resolution]] , [[sense]] , [[showing]] , [[significance]] , [[specification]] , [[statement]] , [[story]] , [[summary]] , [[tale]] , [[talking]] , [[telling]] , [[vindication]] , [[writing]] , [[clarification]] , [[construction]] , [[decipherment]] , [[exegesis]] , [[illumination]] , [[rationale]] , [[rationalization]] , [[reason]] , [[apology]] , [[deduction]] , [[key]] , [[solution]]- =====Interpretation,definition,explication,delineation,simplification,resolution,clarification,elucidation,description,illustration, exposition,account,disclosure;exegesis,commentary,criticism,analysis: The encyclopediacontains detailed explanations of how machines work. 2 excuse,rationalization, justification,vindication: What is yourexplanation for such outrageous behaviour?=====+ ===Từ trái nghĩa===- + =====noun=====- =====Cause, motive,reason,key,signification, solution: The explanation foraberrant behaviour often lies in hormonal imbalance.=====+ :[[complication]]- + [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]- ==Oxford==+ [[Thể_loại:Toán & tin]]- ===N.===+ - + - =====The act or an instance of explaining.=====+ - + - =====A statement orcircumstance that explains something.=====+ - + - =====A declaration made witha view to mutual understanding or reconciliation. [ME f. Lexplanatio (as EXPLAIN)]=====+ - + - == Tham khảo chung ==+ - + - *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=explanation explanation] : National Weather Service+ - *[http://amsglossary.allenpress.com/glossary/search?p=1&query=explanation&submit=Search explanation] : amsglossary+ - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=explanation explanation]: Corporateinformation+ - *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=explanation explanation]: Chlorine Online+ - Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- account , annotation , answer , breakdown , brief , cause , comment , commentary , confession , definition , demonstration , description , details , display , elucidation , evidence , example , excuse , explication , exposition , expression , gloss , history , illustration , information , interpretation , justification , meaning , mitigation , motive , narration , note , recital , rendition , report , resolution , sense , showing , significance , specification , statement , story , summary , tale , talking , telling , vindication , writing , clarification , construction , decipherment , exegesis , illumination , rationale , rationalization , reason , apology , deduction , key , solution
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ