-
(Khác biệt giữa các bản)(/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xi)
(3 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">'æksiəm</font>'''/ =====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">'æksiəm</font>'''/<!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xin cám ơn bạn -->=====+ ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 14: Dòng 10: =====(từ hiếm,nghĩa hiếm) châm ngôn, phương ngôn==========(từ hiếm,nghĩa hiếm) châm ngôn, phương ngôn=====- ==Xây dựng==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ ===Toán & tin===- =====tiềnđề=====+ =====tiên đề=====- == Kỹ thuật chung ==+ ::[[axiom]] [[of]] [[choise]]- ===Nghĩa chuyên ngành===+ ::tiên đề chọn- =====địnhlý=====+ ::[[axiom]] [[of]] [[completeness]]+ ::tiên đề đầy đủ+ ::[[axiom]] [[of]] [[congruence]]+ ::tiên đề tương đẳng+ ::[[axiom]] [[of]] [[connection]]+ ::tiên đề liên thông+ ::[[axiom]] [[of]] [[continuity]]+ ::tiên đề liên tục+ ::[[axiom]] [[of]] [[infinity]]+ ::tiên đề vô tận+ ::[[axiom]] [[of]] [[order]]+ ::tiên đề thứ tự+ ::[[axiom]] [[of]] [[parallels]]+ ::tiên đề đường song song+ ::[[axiom]] [[of]] [[reducibility]]+ ::tiên đề khả quy+ ::[[axiom]] [[of]] [[scheme]]+ ::(toán logic ) sơ đồ tiên đề+ ::[[categorical]] [[axiom]]+ ::tiên đề phạm trù+ ::[[distance]] [[axiom]]+ ::tiên đề khoảng cách+ ::[[exactness]] [[axiom]]+ ::tiên đề khớp+ ::[[exchange]] [[axiom]]+ ::tiên đề thay thế+ ::[[excision]] [[axiom]]+ ::(đại số ) tiên đề khoét+ ::[[fist]] [[countability]] [[axiom]]+ ::tiên đề đếm được thứ nhất+ ::[[general]] [[axiom]]+ ::tiên đề tổng quát+ ::[[geometric]] [[axiom]]+ ::tiên đề hình học+ ::[[norm]] [[axioms]]+ ::(giải tích ) các tiên đề chuẩn+ ::[[plane]] [[axiom]]+ ::tiên đề mặt phẳng+ ::[[second]] [[axiom]] [[of]] [[countabitity]]+ ::tiên đề đếm được thứ hai+ ::[[separation]] [[axioms]]+ ::các tiên đề tách+ ::[[space]] [[axiom]]+ ::tiên đề không gian+ ::[[triangle]] [[axiom]]+ ::(tôpô học ) tiên đề tam giác+ === Xây dựng===+ =====tiền đề=====+ === Kỹ thuật chung ===+ =====định lý=====+ === Kinh tế ===+ =====chân lý=====- == Kinh tế ==+ =====nguyên lý=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + - =====chân lý=====+ - + - =====nguyên lý=====+ ::[[axiom]] [[of]] [[probability]] [[measure]]::[[axiom]] [[of]] [[probability]] [[measure]]::nguyên lý đo xác suất::nguyên lý đo xác suất- =====nguyên tắc=====+ =====nguyên tắc=====- =====quy luật=====+ =====quy luật=====- =====sự thật hiển nhiên=====+ =====sự thật hiển nhiên=====- =====tiền đề=====+ =====tiền đề=====::[[axiom]] [[of]] [[completeness]]::[[axiom]] [[of]] [[completeness]]::tiền đề về tính đầy đủ::tiền đề về tính đầy đủDòng 51: Dòng 93: ::[[axiom]] [[of]] [[transitivity]]::[[axiom]] [[of]] [[transitivity]]::tiền đề về tính chuyển tiếp::tiền đề về tính chuyển tiếp- + ==Các từ liên quan==- === Nguồn khác ===+ ===Từ đồng nghĩa===- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=axiom axiom] : Corporateinformation+ =====noun=====- + :[[adage]] , [[aphorism]] , [[apothegm]] , [[device]] , [[dictum]] , [[fundamental]] , [[law]] , [[maxim]] , [[moral]] , [[postulate]] , [[precept]] , [[proposition]] , [[proverb]] , [[saying]] , [[theorem]] , [[truism]] , [[truth]] , [[principle]] , [[universal]] , [[byword]] , [[canon]] , [[convention]] , [[motto]] , [[rule]] , [[saw]] , [[sentence]] , [[standard]] , [[witticism]]- ==Oxford==+ ===Từ trái nghĩa===- ===N.===+ =====noun=====- + :[[absurdity]] , [[ambiguity]] , [[foolishness]] , [[nonsense]] , [[paradox]]- =====An established or widely acceptedprinciple.=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]- + [[Thể_loại:Toán & tin]]- =====Esp. Geom.a self-evident truth. [F axiome or L axioma f. Gk axiomaaxiomat- f. axios worthy]=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]+ Hiện nay
Chuyên ngành
Toán & tin
tiên đề
- axiom of choise
- tiên đề chọn
- axiom of completeness
- tiên đề đầy đủ
- axiom of congruence
- tiên đề tương đẳng
- axiom of connection
- tiên đề liên thông
- axiom of continuity
- tiên đề liên tục
- axiom of infinity
- tiên đề vô tận
- axiom of order
- tiên đề thứ tự
- axiom of parallels
- tiên đề đường song song
- axiom of reducibility
- tiên đề khả quy
- axiom of scheme
- (toán logic ) sơ đồ tiên đề
- categorical axiom
- tiên đề phạm trù
- distance axiom
- tiên đề khoảng cách
- exactness axiom
- tiên đề khớp
- exchange axiom
- tiên đề thay thế
- excision axiom
- (đại số ) tiên đề khoét
- fist countability axiom
- tiên đề đếm được thứ nhất
- general axiom
- tiên đề tổng quát
- geometric axiom
- tiên đề hình học
- norm axioms
- (giải tích ) các tiên đề chuẩn
- plane axiom
- tiên đề mặt phẳng
- second axiom of countabitity
- tiên đề đếm được thứ hai
- separation axioms
- các tiên đề tách
- space axiom
- tiên đề không gian
- triangle axiom
- (tôpô học ) tiên đề tam giác
Kinh tế
tiền đề
- axiom of completeness
- tiền đề về tính đầy đủ
- axiom of continuity
- tiền đề về tính liên tục
- axiom of convexity
- tiền đề về tính lồi
- axiom of dominance
- tiền đề về tính mua nhiều
- axiom of local non-satiation
- tiền đề về tính chưa thỏa mãn địa phương
- axiom of reflexibility
- tiền đề về tính phản xạ
- axiom of transitivity
- tiền đề về tính chuyển tiếp
Từ điển: Thông dụng | Xây dựng | Kỹ thuật chung | Kinh tế | Toán & tin
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ