-
(Khác biệt giữa các bản)(→(từ lóng) quật, đánh, vụt (bằng roi da))
(4 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">'leðə</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 42: Dòng 35: ::nhanh thật nhanh, nhanh hết tốc lực::nhanh thật nhanh, nhanh hết tốc lực- ==Hóa học & vật liệu==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====đồ bằng da=====+ - =====làm từ da, thuộc da=====+ === Xây dựng===+ =====da thuộc, đồ da, bọc da=====+ + ===Cơ - Điện tử===+ =====Da, đồ da=====+ + === Hóa học & vật liệu===+ =====đồ bằng da=====+ + =====làm từ da, thuộc da=====''Giải thích EN'': [[Relating]] [[to]], [[containing]], [[or]] [[made]] [[from]] [[this]] [[material]].relating [[to]], [[containing]], [[or]] [[made]] [[from]] [[this]] [[material]].''Giải thích EN'': [[Relating]] [[to]], [[containing]], [[or]] [[made]] [[from]] [[this]] [[material]].relating [[to]], [[containing]], [[or]] [[made]] [[from]] [[this]] [[material]].''Giải thích VN'': Có liên quan, có chứa, hoặc làm từ da.''Giải thích VN'': Có liên quan, có chứa, hoặc làm từ da.- + === Kỹ thuật chung ===- == Kỹ thuật chung==+ =====da=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====da=====+ ''Giải thích EN'': [[A]] [[dressed]] [[animal]] [[skin]], [[cured]] [[by]] [[the]] [[action]] [[of]] [[tannins]] [[or]] [[other]] [[processes]] [[to]] [[make]] [[it]] [[soft]] [[and]] [[flexible]]; [[widely]] [[used]] [[since]] [[ancient]] [[times]] [[for]] [[shoes]], [[belts]], [[gloves]], [[outer]] [[clothing]], [[and]] [[many]] [[other]] [[items]]. [[Hides]] [[from]] [[cattle]] [[are]] [[the]] [[most]] [[widely]] [[used]] [[source]]; [[others]] [[include]] [[sheep]], [[pigs]], [[sharks]], [[and]] [[reptiles]].''Giải thích EN'': [[A]] [[dressed]] [[animal]] [[skin]], [[cured]] [[by]] [[the]] [[action]] [[of]] [[tannins]] [[or]] [[other]] [[processes]] [[to]] [[make]] [[it]] [[soft]] [[and]] [[flexible]]; [[widely]] [[used]] [[since]] [[ancient]] [[times]] [[for]] [[shoes]], [[belts]], [[gloves]], [[outer]] [[clothing]], [[and]] [[many]] [[other]] [[items]]. [[Hides]] [[from]] [[cattle]] [[are]] [[the]] [[most]] [[widely]] [[used]] [[source]]; [[others]] [[include]] [[sheep]], [[pigs]], [[sharks]], [[and]] [[reptiles]].''Giải thích VN'': Da động vật đã thuộc, được xử lý bằng phản ứng của tannin hoặc các quá trình khác để làm cho nó mềm và dẻo; được ứng dụng rộng rãi từ thời xa xưa làm giày, dây lưng, găng tay, áo choàng, và các loại khác. Da sống từ gia súc được sử dụng làm nguyên liệu rộng rãi nhất; những loại khác gồm có cừu, lợn, cá mập, và các loài bò sát.''Giải thích VN'': Da động vật đã thuộc, được xử lý bằng phản ứng của tannin hoặc các quá trình khác để làm cho nó mềm và dẻo; được ứng dụng rộng rãi từ thời xa xưa làm giày, dây lưng, găng tay, áo choàng, và các loại khác. Da sống từ gia súc được sử dụng làm nguyên liệu rộng rãi nhất; những loại khác gồm có cừu, lợn, cá mập, và các loài bò sát.- + ==Các từ liên quan==- === Nguồn khác ===+ ===Từ đồng nghĩa===- *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=leather leather] : Chlorine Online+ =====adjective=====- + :[[coriaceous]] , [[distressed]]- ==Oxford==+ =====noun=====- ===N. & v.===+ :[[cat-o]]'-nine-tails , [[goatskin]] , [[hide]] , [[oxhide]] , [[parchment]] , [[sheepskin]] , [[skin]] , [[strap]] , [[strop]] , [[tan]] , [[taws]] , [[thong]] , [[thrash]] , [[tooling]] , [[whip]]- + =====verb=====- =====N.=====+ :[[crimp]] , [[curry]] , [[dub]] , [[pink]] , [[taw]] , [[tool]]- + [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]][[Thể_loại:Xây dựng]]- =====A material made from the skin of an animal bytanning or a similar process. b (attrib.) made of leather.=====+ - + - =====Apiece of leather for polishing with.=====+ - + - =====The leather part orparts of something.=====+ - + - =====Sl. a cricket-ball or football.=====+ - + - =====(inpl.) leather clothes,esp. leggings,breeches,or clothes forwearing on a motor cycle.=====+ - + - =====Athong(stirrup-leather).=====+ - + - =====V.tr.1 cover with leather.=====+ - + - =====Polish or wipe with a leather.=====+ - + - =====Beat,thrash (orig. with a leather thong).=====+ - + - =====Any of varioustough-skinned marine fish of the family Monacanthidae.leather-neck Naut. sl. a soldier or (esp. US) a marine (withreference to the leather stock formerly worn by them).[OElether f. Gmc]=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]]+ Hiện nay
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
da
Giải thích EN: A dressed animal skin, cured by the action of tannins or other processes to make it soft and flexible; widely used since ancient times for shoes, belts, gloves, outer clothing, and many other items. Hides from cattle are the most widely used source; others include sheep, pigs, sharks, and reptiles.
Giải thích VN: Da động vật đã thuộc, được xử lý bằng phản ứng của tannin hoặc các quá trình khác để làm cho nó mềm và dẻo; được ứng dụng rộng rãi từ thời xa xưa làm giày, dây lưng, găng tay, áo choàng, và các loại khác. Da sống từ gia súc được sử dụng làm nguyên liệu rộng rãi nhất; những loại khác gồm có cừu, lợn, cá mập, và các loài bò sát.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ