-
(Khác biệt giữa các bản)(→Cấu trúc từ)
(3 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">bi</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> ==========/'''<font color="red">bi</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====Dòng 14: Dòng 10: ::[[he]] [[is]] [[a]] [[teacher]]::[[he]] [[is]] [[a]] [[teacher]]::anh ta là giáo viên::anh ta là giáo viên- ::[[she]] [[is]] [[the]] [[best] [[singer]]]+ ::[[she]] [[is]] [[the]] [[best]] [[singer]]::cô ấy là ca sĩ tuyệt vời nhất::cô ấy là ca sĩ tuyệt vời nhấtDòng 87: Dòng 83: =====[[to]] [[be]] [[on]] [[fire]]==========[[to]] [[be]] [[on]] [[fire]]=====::đang cháy::đang cháy+ =====[[to]] [[be]] [[in]] [[love]]=====+ ::đang yêu+ =====[[to]] [[be]] [[away]]=====+ ::đi vắng===Hình Thái từ======Hình Thái từ===Dòng 93: Dòng 93: * PP: [[been]]* PP: [[been]]- == Oxford==- ===V. & v.aux.===- - =====(sing. present am; are; is; pl. present are; 1stand 3rd sing. past was; 2nd sing. past and pl. past were;present subj. be; past subj. were; pres. part. being; pastpart. been)=====- - =====V.intr.=====- - =====(often prec. by there) exist, live (Ithink, therefore I am; there is a house on the corner; there isno God).=====- - =====A occur; take place (dinner is at eight). b occupya position in space (he is in the garden; she is from abroad;have you been to Paris?).=====- - =====Remain, continue (let it be).=====- - =====Linking subject and predicate, expressing: a identity (she isthe person; today is Thursday). b condition (he is ill today).c state or quality (he is very kind; they are my friends). dopinion (I am against hanging). e total (two and two are four).f cost or significance (it is œ5 to enter; it is nothing to me).=====- - =====V.aux.=====- - =====With a past participle to form the passive mood (itwas done; it is said; we shall be helped).=====- - =====With a presentparticiple to form continuous tenses (we are coming; it is beingcleaned).=====- - =====With an infinitive to express duty or commitment,intention, possibility, destiny, or hypothesis (I am to tellyou; we are to wait here; he is to come at four; it was not tobe found; they were never to meet again; if I were to die).=====- - =====Archaic with the past participle of intransitive verbs to formperfect tenses (the sun is set; Babylon is fallen).=====- == Tham khảo chung ==- *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=be be] : National Weather Service+ ==Các từ liên quan==- *[http://amsglossary.allenpress.com/glossary/search?p=1&query=be&submit=Search be] : amsglossary+ ===Từ đồng nghĩa===- *[http://foldoc.org/?query=be be] : Foldoc+ =====verb=====- *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=be&searchtitlesonly=yesbe]: bized+ :[[abide]] , [[act]] , [[be alive]] , [[breathe]] , [[continue]] , [[do]] , [[endure]] , [[go on]] , [[have being]] , [[have place]] , [[hold]] , [[inhabit]] , [[last]] , [[live]] , [[move]] , [[obtain]] , [[persist]] , [[prevail]] , [[remain]] , [[rest]] , [[stand]] , [[stay]] , [[subsist]] , [[survive]] , [[befall]] , [[come about]] , [[come to pass]] , [[occur]] , [[take place]] , [[transpire]] , [[exist]]- Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]Hiện nay
Thông dụng
(bất qui tắc) nội động từ & trợ động từ
- ( số ít .was, số nhiều .were, .been)
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ