• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Hiện nay (11:22, ngày 23 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (One intermediate revision not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">im'pedim&#601;nt</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">im'pedim&#601;nt</font>'''/=====
    - 
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 18: Dòng 12:
    =====( số nhiều) (từ hiếm,nghĩa hiếm) đồ đạc hành lý (của quân đội)=====
    =====( số nhiều) (từ hiếm,nghĩa hiếm) đồ đạc hành lý (của quân đội)=====
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
     
    -
    ===N.===
     
    - 
    -
    =====Bar, barrier, obstruction, block, check, hindrance,encumbrance, restraint, hold-up, hitch, snag, restriction,stricture, bottleneck, delay, hang-up, inhibition, curb: Whatare the impediments to a happy marriage?=====
     
    - 
    -
    == Oxford==
     
    -
    ===N.===
     
    - 
    -
    =====A hindrance or obstruction.=====
     
    - 
    -
    =====A defect in speech, e.g. alisp or stammer.=====
     
    - 
    -
    =====Impedimental adj. [ME f. L impedimentum (asIMPEDE)]=====
     
    - 
    -
    == Tham khảo chung ==
     
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=impediment impediment] : National Weather Service
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=impediment impediment] : Corporateinformation
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
    =====noun=====
     +
    :[[bar]] , [[barricade]] , [[barrier]] , [[block]] , [[blockage]] , [[bottleneck ]]* , [[burden]] , [[catch ]]* , [[catch-22 ]]* , [[chain]] , [[check]] , [[clog]] , [[cramp]] , [[curb]] , [[dead weight]] , [[defect]] , [[delay]] , [[deterrent]] , [[detriment]] , [[difficulty]] , [[disadvantage]] , [[drag ]]* , [[drawback]] , [[encumbrance]] , [[fault]] , [[flaw]] , [[handicap]] , [[hazard]] , [[hitch]] , [[holdup]] , [[hurdle]] , [[inhibition]] , [[load]] , [[manacle]] , [[millstone ]]* , [[obstacle]] , [[prohibition]] , [[red tape ]]* , [[restraint]] , [[restriction]] , [[retardation]] , [[retardment]] , [[road block ]]* , [[rub ]]* , [[setback]] , [[shackle]] , [[snag]] , [[stoppage]] , [[stricture]] , [[stumbling block ]]* , [[tie]] , [[trammel]] , [[wall]] , [[hamper]] , [[hindrance]] , [[obstruction]] , [[stop]] , [[traverse]] , [[cul-de-sac]] , [[embarrassment]] , [[malady]] , [[stumblingblock]]
     +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[aid]] , [[assistance]] , [[facilitation]] , [[furtherance]] , [[help]] , [[support]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]

    Hiện nay

    /im'pedimənt/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự trở ngại, sự ngăn trở, điều làm trở ngại, điều ngăn trở, vật chướng ngại
    Điều làm trở ngại việc ký kết giao kèo; điều làm trở ngại việc đăng ký giá thú
    impediment in one's speech
    sự nói lắp
    ( số nhiều) (từ hiếm,nghĩa hiếm) đồ đạc hành lý (của quân đội)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X