-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
(3 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- ====='''<font color="red">/ə'bɒli∫/</font>'''=====+ + ====='''<font color="red">/ə'bɔli∫/</font>'''=====Dòng 18: Dòng 16: * V_ing : [[abolishing]]* V_ing : [[abolishing]]- ==Kỹ thuật chung ==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====hủy bỏ=====+ - + - =====phá hủy=====+ - + - =====phế bỏ=====+ - + - =====thủ tiêu=====+ - + - == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ - ===V.===+ - + - =====Eliminate, end, put an end to, terminate, destroy,annihilate, annul, void, make void, demolish, do away with,nullify, repeal, cancel, obliterate, liquidate, destroy, stampout, quash, extinguish, erase, delete, expunge; eradicate,extirpate, deracinate, uproot: The best way to abolish folly isto spread wisdom. Prohibition in the US was abolished in 1933.=====+ - + - == Oxford==+ - ===V.tr.===+ - =====Put an end to the existence or practice of (esp. a customor institution).=====+ === Kỹ thuật chung ===+ =====hủy bỏ=====- =====Abolishable adj. abolisher n. abolishmentn. [ME f. F abolir f. L abolere destroy]=====+ =====phá hủy=====- ==Tham khảo chung==+ =====phế bỏ=====- *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=abolish abolish] :Chlorine Online+ =====thủ tiêu=====- Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====verb=====+ :[[abate]] , [[abrogate]] , [[annihilate]] , [[annul]] , [[call off]] , [[cancel]] , [[destroy]] , [[disestablish]] , [[dissolve]] , [[end]] , [[eradicate]] , [[erase]] , [[expunge]] , [[extinguish]] , [[extirpate]] , [[finish]] , [[inhibit]] , [[invalidate]] , [[kill]] , [[negate]] , [[nix]] , [[nullify]] , [[obliterate]] , [[overthrow]] , [[overturn]] , [[prohibit]] , [[put an end to]] , [[put kibosh on]] , [[put the kibosh on]] , [[quash]] , [[repeal]] , [[repudiate]] , [[rescind]] , [[revoke]] , [[scrub ]]* , [[set aside]] , [[squelch]] , [[stamp out]] , [[subvert]] , [[supersede]] , [[suppress]] , [[terminate]] , [[undo]] , [[vacate]] , [[vitiate]] , [[void]] , [[wipe out]] , [[zap ]]* , [[blot out]] , [[clear]] , [[exterminate]] , [[liquidate]] , [[remove]] , [[root]] , [[rub out]] , [[snuff out]] , [[uproot]] , [[deracinate]] , [[disannul]] , [[discontinue]] , [[do away with]] , [[eliminate]] , [[get rid of]] , [[ostracize]] , [[scratch]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====verb=====+ :[[confirm]] , [[continue]] , [[enact]] , [[establish]] , [[institute]] , [[legalize]] , [[promote]] , [[ratify]] , [[support]] , [[uphold]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- abate , abrogate , annihilate , annul , call off , cancel , destroy , disestablish , dissolve , end , eradicate , erase , expunge , extinguish , extirpate , finish , inhibit , invalidate , kill , negate , nix , nullify , obliterate , overthrow , overturn , prohibit , put an end to , put kibosh on , put the kibosh on , quash , repeal , repudiate , rescind , revoke , scrub * , set aside , squelch , stamp out , subvert , supersede , suppress , terminate , undo , vacate , vitiate , void , wipe out , zap * , blot out , clear , exterminate , liquidate , remove , root , rub out , snuff out , uproot , deracinate , disannul , discontinue , do away with , eliminate , get rid of , ostracize , scratch
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ