-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
(4 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- ====='''<font color="red">/ri'prəʊt∫/</font>'''=========='''<font color="red">/ri'prəʊt∫/</font>'''=====Dòng 10: Dòng 6: =====Sự chỉ trích, sự trách mắng; lời chỉ trích, lời (nhận xét..) trách mắng==========Sự chỉ trích, sự trách mắng; lời chỉ trích, lời (nhận xét..) trách mắng=====- ::[[to]] [[heap]] [[reproaches]] [[upon]] [[someone]]+ ::[[to]] [[heap]] [[reproach]]es [[upon]] [[someone]]::mắng ai như tát nước::mắng ai như tát nước::[[a]] [[word]] [[of]] [[reproach]]::[[a]] [[word]] [[of]] [[reproach]]Dòng 24: Dòng 20: =====Người (vật) làm nhục nhã, làm xấu hổ==========Người (vật) làm nhục nhã, làm xấu hổ=====- ::[[above/beyond]] [[reproach]]+ ::[[above]]/[[beyond]] [[reproach]]::hoàn hảo, không thể chê::hoàn hảo, không thể chê+ ===Ngoại động từ======Ngoại động từ========Chỉ trích ai/bản thân mình (nhất là vì không làm được việc gì); trách, trách cứ==========Chỉ trích ai/bản thân mình (nhất là vì không làm được việc gì); trách, trách cứ=====- ::[[he]] [[reproached]] [[me]] [[with]] [[carelessness]]+ ::[[he]] [[reproach]]ed [[me]] [[with]] [[carelessness]]::anh ta quở trách tôi về tội cẩu thả::anh ta quở trách tôi về tội cẩu thả::I [[have]] [[nothing]] [[to]] [[reproach]] [[myself]] [[for]]::I [[have]] [[nothing]] [[to]] [[reproach]] [[myself]] [[for]]Dòng 36: Dòng 33: ::chỉ trích chính phủ về việc buông lỏng quản lý::chỉ trích chính phủ về việc buông lỏng quản lý- ==Xây dựng==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====trách mắng=====+ - + - == Kỹ thuật chung ==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====mắng mỏ=====+ - + - == Oxford==+ - ===V. & n.===+ - + - =====V.tr.=====+ - + - =====Express disapproval to (a person) for afault etc.=====+ - + - =====Scold; rebuke; censure.=====+ - + - =====Archaic rebuke (anoffence).=====+ - + - =====N.=====+ - + - =====A rebuke or censure (heaped reproaches onthem).=====+ - + - =====(often foll. by to) a thing that brings disgrace ordiscredit (their behaviour is a reproach to us all).=====+ - + - =====Adisgraced or discredited state (live in reproach and ignominy).4 (in pl.) RC Ch. a set of antiphons and responses for GoodFriday representing the reproaches of Christ to his people.=====+ - =====Reproachable adj.reproacher n. reproachingly adv.[ME f. OF reproche(r) f. Rmc(as RE-,L prope near)]=====+ === Xây dựng===- Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]]+ =====trách mắng=====+ === Kỹ thuật chung ===+ =====mắng mỏ=====+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :[[abuse]] , [[admonishment]] , [[admonition]] , [[blame]] , [[blemish]] , [[censure]] , [[chiding]] , [[condemnation]] , [[contempt]] , [[disapproval]] , [[discredit]] , [[disgrace]] , [[disrepute]] , [[ignominy]] , [[indignity]] , [[obloquy]] , [[odium]] , [[opprobrium]] , [[rap ]]* , [[rebuke]] , [[reprehension]] , [[reprimand]] , [[reproof]] , [[scorn]] , [[shame]] , [[slight]] , [[slur]] , [[stain]] , [[stigma]] , [[scolding]] , [[accusation]] , [[bar sinister]] , [[castigation]] , [[contumely]] , [[invective]] , [[scurrility]]+ =====verb=====+ :[[abuse]] , [[admonish]] , [[blame]] , [[call down]] , [[call to task]] , [[cavil]] , [[censure]] , [[chide]] , [[condemn]] , [[criticize]] , [[defame]] , [[discredit]] , [[disparage]] , [[give comeuppance]] , [[give the devil]] , [[jawbone]] , [[lay on]] , [[lesson]] , [[rake]] , [[ream]] , [[rebuke]] , [[reprehend]] , [[reprimand]] , [[reprove]] , [[scold]] , [[sit on ]]* , [[take to task]] , [[trim]] , [[upbraid]] , [[castigate]] , [[chastise]] , [[dress down]] , [[rap]] , [[tax]] , [[berate]] , [[besmirch]] , [[blot]] , [[braid]] , [[chasten]] , [[contempt]] , [[degradation]] , [[denounce]] , [[disgrace]] , [[dishonor]] , [[disrepute]] , [[revile]] , [[shame]] , [[slur]] , [[stigmatize]] , [[taunt]] , [[twit]] , [[vilify]] , [[vituperate]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====noun=====+ :[[approval]] , [[honor]] , [[praise]] , [[respect]]+ =====verb=====+ :[[approve]] , [[praise]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]Hiện nay
Thông dụng
Danh từ
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- abuse , admonishment , admonition , blame , blemish , censure , chiding , condemnation , contempt , disapproval , discredit , disgrace , disrepute , ignominy , indignity , obloquy , odium , opprobrium , rap * , rebuke , reprehension , reprimand , reproof , scorn , shame , slight , slur , stain , stigma , scolding , accusation , bar sinister , castigation , contumely , invective , scurrility
verb
- abuse , admonish , blame , call down , call to task , cavil , censure , chide , condemn , criticize , defame , discredit , disparage , give comeuppance , give the devil , jawbone , lay on , lesson , rake , ream , rebuke , reprehend , reprimand , reprove , scold , sit on * , take to task , trim , upbraid , castigate , chastise , dress down , rap , tax , berate , besmirch , blot , braid , chasten , contempt , degradation , denounce , disgrace , dishonor , disrepute , revile , shame , slur , stigmatize , taunt , twit , vilify , vituperate
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ