-
(Khác biệt giữa các bản)n (Thêm nghĩa địa chất)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">keik</font>'''/ ==========/'''<font color="red">keik</font>'''/ =====Dòng 46: Dòng 42: * V_ing [[caking]]* V_ing [[caking]]- ==Cơ khí & công trình==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====thỏi=====+ - =====vật liệu thiêu kết=====+ === Cơ khí & công trình===+ =====thỏi=====- ==Hóa học &vật liệu==+ =====vật liệu thiêu kết=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ === Hóa học & vật liệu===- =====chất lắng (do lọc)=====+ =====chất lắng (do lọc)=====- =====nung kết=====+ =====nung kết=====+ === Thực phẩm===+ =====đồng bánh=====- ===Nguồn khác===+ =====nướng bánh=====- *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=cake cake] : Chlorine Online+ === Xây dựng===+ =====đất) Miếng=====- == Thực phẩm==+ =====tấm (đệm)=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ === Kỹ thuật chung ===- =====đồng bánh=====+ =====bánh=====- + - =====nướng bánh=====+ - + - == Xây dựng==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====đất) Miếng=====+ - + - =====tấm (đệm)=====+ - + - == Kỹ thuật chung==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====bánh=====+ ::[[cake]] [[cutter]]::[[cake]] [[cutter]]::máy cắt bánh::máy cắt bánhDòng 103: Dòng 89: ::bánh sáp::bánh sáp- =====bùn=====+ =====bùn=====- =====cặn=====+ =====cặn=====- =====cục=====+ =====cục=====- =====luyện cục=====+ =====luyện cục=====- =====khối=====+ =====khối=====::[[cake]] [[of]] [[carbide]]::[[cake]] [[of]] [[carbide]]::khối cacbua::khối cacbua::[[cake]] [[of]] [[fusion]]::[[cake]] [[of]] [[fusion]]::khối chảy::khối chảy- =====khối nhỏ=====+ =====khối nhỏ=====- =====đóng bánh=====+ =====đóng bánh=====- =====đóng bánh thiêu kết=====+ =====đóng bánh thiêu kết=====- =====bã=====+ =====bã=====- =====miếng=====+ =====miếng=====- =====tảng=====+ =====tảng=====::[[asphalt]] [[cake]]::[[asphalt]] [[cake]]::tảng bitum (dầu mỏ)::tảng bitum (dầu mỏ)Dòng 133: Dòng 119: ::[[salt]] [[cake]]::[[salt]] [[cake]]::tảng muối::tảng muối- =====vón cục=====+ =====vón cục=====- + === Kinh tế ===- == Kinh tế==+ =====bánh gatô=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + - =====bánh gatô=====+ ::[[coffee]] [[cake]]::[[coffee]] [[cake]]::bánh gatô cà phê::bánh gatô cà phêDòng 145: Dòng 128: ::[[yellow]] [[cake]]::[[yellow]] [[cake]]::bánh gatô trứng::bánh gatô trứng- =====bánh ngọt=====+ =====bánh ngọt=====::[[almond]] [[cake]]::[[almond]] [[cake]]::bánh ngọt hạnh nhân::bánh ngọt hạnh nhânDòng 170: Dòng 153: ::[[short]] [[cake]]::[[short]] [[cake]]::bánh ngọt nhân quả từng lớp::bánh ngọt nhân quả từng lớp- =====bỏng=====+ =====bỏng=====::[[ash]] [[cake]]::[[ash]] [[cake]]::bỏng ngô::bỏng ngôDòng 183: Dòng 166: ::treacle-butter [[cake]]::treacle-butter [[cake]]::bánh bỏng yến mạch::bánh bỏng yến mạch+ ===Địa chất===+ =====viên, bánh=====- === Nguồn khác ===+ ==Các từ liên quan==- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=cake cake] : Corporateinformation+ ===Từ đồng nghĩa===- + =====noun=====- ==ĐồngnghĩaTiếng Anh==+ :[[block]] , [[brick]] , [[loaf]] , [[lump]] , [[mass]] , [[slab]] , [[bake]] , [[bar]] , [[bun]] , [[coagulate]] , [[coffeecake]] , [[compress]] , [[crust]] , [[cupcake]] , [[eclair]] , [[food]] , [[harden]] , [[pastry]] , [[patty]] , [[set]] , [[solidify]] , [[thicken]] , [[torte]] , [[wedge]]- ===N.===+ =====verb=====- + :[[concrete]] , [[congeal]] , [[dry]] , [[indurate]] , [[petrify]] , [[set]] , [[solidify]]- =====Pastry,bun,Brit gateau: Right now,I should like tohave a glass of milk and a piece of chocolate cake. 2 piece,chunk, bar,block,cube,lump,loaf,slab: Barbara gave me acake of fancy perfumed soap for my birthday.=====+ - + - =====V.=====+ - + - =====Harden,solidify,thicken,congeal,dry,coagulate,encrust,consolidate: You can see where the paint has caked.=====+ - + - ==Oxford==+ - ===N. & v.===+ - + - =====N.=====+ - + - =====A a mixture of flour,butter,eggs,sugar,etc.,baked in the oven. b a quantity of this baked in a flatround or ornamental shape and often iced and decorated.=====+ - + - =====Aother food in a flat round shape (fish cake). b = cattle-cake.3 a flattish compact mass (a cake of soap).=====+ - + - =====Sc. & N.Engl.thin oaten bread.=====+ - ===V.===+ - + - =====Tr. & intr. form into a compact mass.2 tr. (usu. foll. by with) cover (with a hard or sticky mass)(boots caked with mud).=====+ - + - =====Cakes and ale merrymaking. have one'scake and eat it colloq. enjoy both of two mutually exclusivealternatives. like hot cakes rapidly or successfully. a pieceof cake colloq. something easily achieved. a slice of the cakeparticipation in benefits.[ME f. ON kaka]=====+ Hiện nay
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
bánh
- cake cutter
- máy cắt bánh
- cake ice
- đá hình bánh
- cake of carbide
- bánh cacbua
- filter cake
- bánh lọc
- filter cake
- bánh lọc
- filter-cake washing
- rửa bánh của bộ lọc
- linseed cake
- bánh khô hạt lanh
- mock cake
- bánh sợi giả
- niter cake
- bánh xanpet
- oil cake
- bánh (cặn) dầu
- salt cake
- bánh muối
- wax cake
- bánh parafin
- wax cake
- bánh sáp
Kinh tế
bánh ngọt
- almond cake
- bánh ngọt hạnh nhân
- cheese cake
- bánh ngọt có nhân quả
- chocolate cake
- bánh ngọt socola
- cream cake
- bánh ngọt có kem
- double cake
- bánh ngọt (kiểu xếp lớn)
- fruit cake
- bánh ngọt nhân quả
- ground-nut cake
- bánh ngọt nhân lạc
- hearth cake
- bánh ngọt đáy lò
- honey cake
- bánh ngọt mật ong
- layer cake
- bánh ngọt loại từng lớp
- seed cake
- bánh ngọt có hạt mùi
- short cake
- bánh ngọt nhân quả từng lớp
bỏng
- ash cake
- bỏng ngô
- aver cake
- bỏng yếu mạch
- oat cake
- bỏng yến mạch
- saccharate cake
- bỏng đường
- starch cake
- bỏng tinh bột
- treacle-butter cake
- bánh bỏng yến mạch
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ