• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (06:18, ngày 27 tháng 2 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (3 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">ˈsæləri</font>'''/ =====
    =====/'''<font color="red">ˈsæləri</font>'''/ =====
    Dòng 19: Dòng 15:
    *Ving: [[Salarying]]
    *Ving: [[Salarying]]
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    ===Toán & tin===
    -
    =====lương=====
    +
    =====(toán kinh tế ) tiền lương=====
     +
    === Kỹ thuật chung ===
     +
    =====lương=====
    ::[[accrued]] [[salary]]
    ::[[accrued]] [[salary]]
    ::lương bổng phát, trả
    ::lương bổng phát, trả
    Dòng 61: Dòng 59:
    ::thăm dò lương bổng
    ::thăm dò lương bổng
    -
    =====mức lương=====
    +
    =====mức lương=====
    ::[[basic]] [[salary]] [[scales]] ([[of]]staff)
    ::[[basic]] [[salary]] [[scales]] ([[of]]staff)
    ::mức lương bổng cơ bản
    ::mức lương bổng cơ bản
    Dòng 70: Dòng 68:
    ::[[salary]] [[scale]]
    ::[[salary]] [[scale]]
    ::mức lương bổng
    ::mức lương bổng
    -
    =====tiền công=====
    +
    =====tiền công=====
    ::[[average]] [[salary]]
    ::[[average]] [[salary]]
    ::tiền công trung bình
    ::tiền công trung bình
    ::[[salary]] [[differential]]
    ::[[salary]] [[differential]]
    ::tiền công phụ
    ::tiền công phụ
    -
     
    +
    === Kinh tế ===
    -
    == Kinh tế ==
    +
    =====tiền lương=====
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
     
    +
    -
    =====tiền lương=====
    +
    ::[[annual]] [[guaranteed]] [[salary]]
    ::[[annual]] [[guaranteed]] [[salary]]
    ::tiền lương bảo đảm hàng năm
    ::tiền lương bảo đảm hàng năm
    Dòng 130: Dòng 125:
    ::[[wage]] [[and]] [[salary]] [[structure]]
    ::[[wage]] [[and]] [[salary]] [[structure]]
    ::cơ cấu tiền lương
    ::cơ cấu tiền lương
    -
    =====trả lương cho=====
    +
    =====trả lương cho=====
    -
     
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=salary salary] : Corporateinformation
    +
    =====noun=====
    -
    *[http://www.tuition.com.hk/dictionary/s.htm salary] : Accounting, Business Studies and Economics Dictionary
    +
    :[[bacon ]]* , [[bread ]]* , [[earnings]] , [[emolument]] , [[fee]] , [[hire]] , [[income]] , [[pay]] , [[payroll]] , [[recompense]] , [[remuneration]] , [[scale]] , [[stipend]] , [[take]] , [[take-home]] , [[wage]] , [[wages]] , [[compensation]] , [[allowance]] , [[bacon]] , [[bread]] , [[honorarium]] , [[payment]] , [[profit]]
    -
     
    +
    ===Từ trái nghĩa===
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    =====noun=====
    -
    ===N.===
    +
    :[[debt]]
    -
     
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]
    -
    =====Income, pay, earnings, compensation, remuneration,emolument; wage(s): I can't afford a new car on my presentsalary.=====
    +
    [[Thể_loại:Toán & tin]]
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===N. & v.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====N. (pl. -ies) a fixed regular payment, usu. monthlyor quarterly, made by an employer to an employee, esp. aprofessional or white-collar worker (cf. WAGE n.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====V.tr.(-ies, -ied) (usu. as salaried adj.) pay a salary to. [ME f. AFsalarie, OF salaire f. L salarium orig. soldier's salt-money f.sal salt]=====
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +

    Hiện nay

    /ˈsæləri/

    Thông dụng

    Danh từ

    Tiền lương
    to draw one's salary
    lĩnh lương

    Ngoại động từ

    Trả lương

    Hình Thái Từ

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    (toán kinh tế ) tiền lương

    Kỹ thuật chung

    lương
    accrued salary
    lương bổng phát, trả
    average salary
    tiền lương trung bình
    basic salary scales (ofstaff)
    mức lương bổng cơ bản
    commencing rate of salary
    mức lương khởi đầu
    daily salary
    lương công nhật
    entrance salary
    lương bắt đầu
    net base salary
    lương cơ bản có bảo hiểm
    salary advance
    tiền trả trước (cho) lương bổng
    salary and expense
    lương và chi phí
    salary and related allowances
    lương bổng và tiền (bồi hoàn trợ cấp)
    salary increment
    sự gia tăng (chu kỳ) lương bổng
    salary per annual
    lương bổng hàng năm
    salary range
    mức lương bổng
    salary range
    tầm lương bổng
    salary scale
    mức lương bổng
    salary supplements
    lương bổng phụ trội
    salary survey
    điều tra lương bổng
    salary survey
    thẩm vấn lương bổng
    salary survey
    thăm dò lương bổng
    mức lương
    basic salary scales (ofstaff)
    mức lương bổng cơ bản
    commencing rate of salary
    mức lương khởi đầu
    salary range
    mức lương bổng
    salary scale
    mức lương bổng
    tiền công
    average salary
    tiền công trung bình
    salary differential
    tiền công phụ

    Kinh tế

    tiền lương
    annual guaranteed salary
    tiền lương bảo đảm hàng năm
    gross salary
    tiền lương gộp
    gross salary
    tổng thu nhập tiền lương
    gross salary
    tổng tiền lương
    net salary
    tiền lương ròng
    premium salary package
    tiền lương đặc biệt
    regular salary
    tiền lương cố định
    retroactive salary increase
    sự truy cấp tiền lương
    retroactive salary increase
    truy lãnh tiền lương
    salary administration
    quản trị tiền lương
    salary advance
    sự tạm ứng tiền lương
    salary advance
    tiền lương ứng trước
    salary advance voucher
    phiếu tạm ứng tiền lương
    salary and related allowances
    tiền lương và các khoản trợ cấp khác
    salary base
    cơ sở tiền lương
    salary bracket
    nhóm (tiền) lương
    salary changes
    sự thay đổi tiền lương
    salary differential
    sai biệt tiền lương
    salary no object
    tiền lương không phân biệt, như nhau
    salary package
    tiền lương trọn gói
    salary rate
    báo cáo dự trù tiền lương
    salary scheme
    chế độ tiền lương
    salary structure
    cơ cấu tiền lương
    taxable salary
    tiền lương chịu thuế
    wage and salary structure
    cơ cấu tiền lương
    trả lương cho

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    noun
    debt

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X