• (Khác biệt giữa các bản)
    (đóng góp từ Stark tại CĐ Kythuatđóng góp từ Stark tại CĐ Kinhte)
    Hiện nay (10:56, ngày 31 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (One intermediate revision not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">stɑ:k</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">stɑ:k</font>'''/=====
    Dòng 44: Dòng 40:
    ::điên hoàn toàn
    ::điên hoàn toàn
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
     
    -
    ===Adv.===
     
    - 
    -
    =====Completely, utterly, unqualifiedly, wholly, absolutely,entirely, totally, fully, altogether, plainly, obviously,clearly, certifiably: Is that an elephant on the beach, or am Igoing stark staring mad? The children were running around starknaked.=====
     
    - 
    -
    =====Adj.=====
     
    - 
    -
    =====Plain, simple, Spartan, severe, unembellished,unadorned, cold, bare, harsh, hard, grim, bald, blunt: The roomlooks less stark with curtains. Just give me the stark factswithout all the elaboration. 3 harsh, severe, bleak, austere,barren, desolate, dreary, grey, depressing, ravaged, empty,vacant, Literary drear, Colloq US spooky: As day dawned, Ilooked out over the stark landscape of the nuclear winter. 4sheer, complete, utter, absolute, perfect, pure, thorough,thoroughgoing, arrant, unmitigated, out-and-out, downright,outright, total, unconditional, unqualified, clear, plain,evident, obvious, patent, flagrant, gross, rank: They wereshocked by the stark poverty they saw in the rural areas.=====
     
    - 
    -
    == Oxford==
     
    -
    ===Effectn. Physics the splitting of a spectrum line into severalcomponents by the application of an electric field. [J. Stark,Ger. physicist d. 1957]===
     
    - 
    -
    == Tham khảo chung ==
     
    - 
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=stark stark] : National Weather Service
     
    -
    *[http://amsglossary.allenpress.com/glossary/search?p=1&query=stark&submit=Search stark] : amsglossary
     
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=stark stark] : Corporateinformation
     
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=stark stark] : Chlorine Online
     
    -
    [[Thể_loại:Thông dụng]]
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    [[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    [[Thể_loại:Từ điển Oxford]]
    +
    =====adjective=====
    -
    [[Thể_loại:Tham khảo chung]]
    +
    :[[abrupt]] , [[arrant]] , [[bald]] , [[bare]] , [[blasted]] , [[blessed]] , [[blunt]] , [[complete]] , [[confounded]] , [[consummate]] , [[downright]] , [[entire]] , [[firm]] , [[flagrant]] , [[gross]] , [[infernal]] , [[out-and-out ]]* , [[outright]] , [[palpable]] , [[patent]] , [[pure]] , [[rank]] , [[severe]] , [[sheer]] , [[simple]] , [[stiff]] , [[unalloyed]] , [[unmitigated]] , [[au naturel]] , [[austere]] , [[barren]] , [[bleak]] , [[chaste]] , [[clear]] , [[cold]] , [[depressing]] , [[desolate]] , [[dreary]] , [[empty]] , [[forsaken]] , [[grim]] , [[harsh]] , [[naked]] , [[nude]] , [[plain]] , [[raw]] , [[solitary]] , [[stripped]] , [[unclad]] , [[unclothed]] , [[uncovered]] , [[undraped]] , [[vacant]] , [[vacuous]] , [[void]] , [[dour]] , [[hard]] , [[absolute]] , [[crude]] , [[entirely]] , [[extreme]] , [[rigid]] , [[robust]] , [[stalwart]] , [[strong]] , [[tense]] , [[unadorned]] , [[unyielding]] , [[utter]] , [[vigorous]] , [[wholly]]
     +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====adjective=====
     +
    :[[indefinite]] , [[clothed]] , [[covered]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Tham khảo chung]]

    Hiện nay

    /stɑ:k/

    Thông dụng

    Tính từ

    Khắc nghiệt; ảm đạm
    stark prison conditions
    điều kiện khắc nghiệt của nhà tù
    Bình dị, không tô điểm, thẳng thắn
    the stark facts
    những sự thật trần trụi
    (từ cổ, nghĩa cổ) cứng đờ, cứng nhắc
    to lie stark in death
    nằm chết cứng
    Hoàn toàn; tuyệt đối; đích thực
    stark madness
    mất trí hoàn toàn
    (thơ ca) mạnh mẽ, quả quyết
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lộ rõ hẳn ra, nổi bật ra
    a tree stark in the snow
    cây đứng lộ rõ hẳn ra trong đám tuyết
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hoang vắng, trơ trụi
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) trần như nhộng

    Phó từ

    Hoàn toàn; toàn thể, toàn bộ
    stark crazy
    hoàn toàn điên
    stark naked
    trần như nhộng
    stark raving/staring mad
    điên hoàn toàn


    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X