• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (09:49, ngày 16 tháng 11 năm 2011) (Sửa) (undo)
    n (Thêm nghĩa địa chất)
     
    (6 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    ====='''<font color="red">/baʊ/ hoặc /boʊ/</font>'''=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    ====='''<font color="red">/baʊ/</font>'''=====
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 13: Dòng 8:
    ::giương cung
    ::giương cung
    -
    =====Vĩ ( viôlông)=====
    +
    =====Vĩ (viôlông)=====
    =====Cầu vồng=====
    =====Cầu vồng=====
    Dòng 19: Dòng 14:
    =====Cái nơ con bướm=====
    =====Cái nơ con bướm=====
    -
    =====Cốt yên ngựa ( (cũng) saddle)=====
    +
    =====Cốt yên ngựa ((cũng) saddle)=====
    =====(điện học) cần lấy điện (xe điện...)=====
    =====(điện học) cần lấy điện (xe điện...)=====
    Dòng 30: Dòng 25:
    ===Ngoại động từ===
    ===Ngoại động từ===
    -
    =====(âm nhạc) kéo vĩ ( viôlông)=====
    +
    =====(âm nhạc) kéo vĩ (viôlông)=====
     +
     
    ===Danh từ===
    ===Danh từ===
    ::sự chào, sự cúi chào, sự cúi đầu
    ::sự chào, sự cúi chào, sự cúi đầu
    Dòng 73: Dòng 69:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    === Cơ khí & công trình===
    === Cơ khí & công trình===
    -
    =====đầu thuyền=====
    +
    =====đầu thuyền=====
    =====vòng kẹp đai=====
    =====vòng kẹp đai=====
    === Xây dựng===
    === Xây dựng===
    -
    =====cung=====
    +
    =====cung=====
    ''Giải thích EN'': [[A]] [[curved]] [[or]] [[polygonal]] [[section]] [[projecting]] [[from]] [[a]] [[flat]] [[exterior]] [[wall]]..
    ''Giải thích EN'': [[A]] [[curved]] [[or]] [[polygonal]] [[section]] [[projecting]] [[from]] [[a]] [[flat]] [[exterior]] [[wall]]..
    Dòng 89: Dòng 83:
    =====cuốn vòm=====
    =====cuốn vòm=====
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    =====cốt đai=====
    +
    =====cốt đai=====
    -
    =====độ cong=====
    +
    =====độ cong=====
    -
    =====độ uốn=====
    +
    =====độ uốn=====
    -
    =====độ vòng=====
    +
    =====độ vòng=====
    -
    =====giá cung=====
    +
    =====giá cung=====
    -
    =====giá hình cung=====
    +
    =====giá hình cung=====
    -
    =====má kẹp=====
    +
    =====má kẹp=====
    -
    =====mũi tàu=====
    +
    =====mũi tàu=====
    -
    =====mũi thuyền=====
    +
    =====mũi thuyền=====
    -
    =====phần nhô ra=====
    +
    =====phần nhô ra=====
    -
    =====sự vênh=====
    +
    =====sự vênh=====
    -
    =====tàu=====
    +
    =====tàu=====
    -
    =====vòm=====
    +
    =====vòm=====
    -
    =====vòng kẹp=====
    +
    =====vòng kẹp=====
    -
    =====vòng ôm=====
    +
    =====vòng ôm=====
    =====uốn cong=====
    =====uốn cong=====
    -
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
    +
    ===Địa chất===
    -
    =====N.=====
    +
    =====cung lấy điện, mũi tầu cuốc, quai thùng tải=====
    -
    =====Nod; curtsy or curtsey, salaam, kowtow, genuflection,prostration, obeisance: We all bowed respectfully before theemperor.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====V.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Defer, yield, submit, give in, bend, bow down,capitulate: I bow to your greater knowledge of the subject.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Bend, incline, lower: The servants bowed their heads when themaster entered.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Weigh down, crush, overload, bend down,burden: Michael was bowed down by the responsibilities of hisnew family.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Nod, curtsy or curtsey, salaam, kowtow,genuflect, prostrate oneself, salaam, make obeisance: Thenatives bowed as the king passed by.=====
    +
    -
    === Oxford===
    +
    -
    =====Street runnern. (also Bow Street officer) hist. a London policeman. [BowStreet in London, containing the chief metropolitanpolice-court]=====
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=bow bow] : National Weather Service
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    *[http://amsglossary.allenpress.com/glossary/search?p=1&query=bow&submit=Search bow] : amsglossary
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=bow bow] : Corporateinformation
    +
    =====noun=====
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=bow bow] : Chlorine Online
    +
    :[[angle]] , [[arc]] , [[arch]] , [[bend]] , [[bending]] , [[bob]] , [[curtsy]] , [[curvation]] , [[curvature]] , [[curve]] , [[flection]] , [[flexure]] , [[genuflection]] , [[inclination]] , [[kowtow ]]* , [[nod]] , [[obeisance]] , [[round]] , [[salaam]] , [[turn]] , [[turning]] , [[beak]] , [[bowsprit]] , [[fore]] , [[forepart]] , [[head]] , [[nose]] , [[prow]] , [[stem]] , [[kowtow]] , [[crook]] , [[cong]]
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Cơ khí & công trình]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]

    Hiện nay

    /baʊ/ hoặc /boʊ/

    Thông dụng

    Danh từ

    Cái cung
    to draw (bend) the bow
    giương cung
    Vĩ (viôlông)
    Cầu vồng
    Cái nơ con bướm
    Cốt yên ngựa ((cũng) saddle)
    (điện học) cần lấy điện (xe điện...)
    (kiến trúc) vòm
    to draw the long bow
    (nghĩa bóng) nói ngoa; cường điệu, nói phóng đại
    to have two strings to one's bow
    có phương sách dự phòng

    Ngoại động từ

    (âm nhạc) kéo vĩ (viôlông)

    Danh từ

    sự chào, sự cúi chào, sự cúi đầu
    to make one's bow
    cúi đầu chào
    to return a bow
    chào đáp lại
    to take one's bow
    chào cảm ơn sự hoan nghênh nồng nhiệt

    Động từ

    Cúi (đầu, mình); khòm, khom (lưng); quỳ (gối)
    Cúi đầu, cúi chào, cúi mình, khòm lưng quỳ gối
    to bow under the weight of years
    còng lưng vì tuổi già
    Nhượng bộ, đầu hàng, chịu khuất phục, luồn cúi
    to bow to the inevitable
    chịu khuất phục trước điều không thể tránh khỏi
    never to bow to the enemy
    không bao giờ đầu hàng kẻ thù
    to bow down
    cúi đầu, cúi mình, cong xuống
    to be bowed down by care
    còng lưng đi vì lo nghĩ
    Uốn cong, bẻ cong; bẻ gãy
    to bow in
    gật đầu bảo ra; chào mời ai
    to bow oneself out
    chào để đi ra
    bowing acquaintance

    Xem acquaintance

    Danh từ

    Mũi tàu
    Người chèo mũi

    Chuyên ngành

    Cơ khí & công trình

    đầu thuyền
    vòng kẹp đai

    Xây dựng

    cung

    Giải thích EN: A curved or polygonal section projecting from a flat exterior wall..

    Giải thích VN: Một chi tiết cong hoặc có hình đa giác nhô ra khỏi mặt ngoài một bức tường.

    cuốn vòm

    Kỹ thuật chung

    cốt đai
    độ cong
    độ uốn
    độ vòng
    giá cung
    giá hình cung
    má kẹp
    mũi tàu
    mũi thuyền
    phần nhô ra
    sự vênh
    tàu
    vòm
    vòng kẹp
    vòng ôm
    uốn cong

    Địa chất

    cung lấy điện, mũi tầu cuốc, quai thùng tải

    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X