-
(Khác biệt giữa các bản)(sửa đổi nhỏ)
(4 intermediate revisions not shown.) Dòng 4: Dòng 4: =====Người đại biểu, người đại diện==========Người đại biểu, người đại diện=====+ ::[[delegate]] [[to]] [[congress]]+ ::đại biểu quốc hội=====Người được uỷ nhiệm==========Người được uỷ nhiệm=====Dòng 20: Dòng 22: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====người đại diện=====+ =====người đại diện=====- =====ủy nhiệm=====+ =====ủy nhiệm=====::[[Engineer's]] [[Authority]] [[to]] [[Delegate]]::[[Engineer's]] [[Authority]] [[to]] [[Delegate]]::quyền ủy nhiệm của kỹ sư::quyền ủy nhiệm của kỹ sư- =====ủy quyền=====+ =====ủy quyền=====::[[Engineer's]] [[Power]] [[to]] [[Delegate]]::[[Engineer's]] [[Power]] [[to]] [[Delegate]]::quyền được ủy quyền của kỹ sư::quyền được ủy quyền của kỹ sư=== Kinh tế ====== Kinh tế ===- =====đại biểu=====+ =====đại biểu=====::[[conference]] [[delegate]]::[[conference]] [[delegate]]::đại biểu dự hội nghị::đại biểu dự hội nghị::[[deputy]] [[delegate]]::[[deputy]] [[delegate]]::phó đại biểu::phó đại biểu- =====giao phó=====+ =====giao phó=====- =====giao quyền=====+ =====giao quyền=====- =====người đại diện=====+ =====người đại diện=====- =====người thụ ủy=====+ =====người thụ ủy=====- =====ủy nhiệm=====+ =====ủy nhiệm==========ủy quyền==========ủy quyền=====- ===== Tham khảo =====+ ==Các từ liên quan==- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=delegate delegate] : Corporateinformation+ ===Từ đồng nghĩa===- === ĐồngnghĩaTiếng Anh===+ =====noun=====- =====N.=====+ :[[agent]] , [[alternate]] , [[ambassador]] , [[appointee]] , [[catchpole]] , [[commissioner]] , [[consul]] , [[deputy]] , [[emissary]] , [[envoy]] , [[factor]] , [[front ]]* , [[legate]] , [[member]] , [[member of congress]] , [[minister]] , [[mouthpiece]] , [[nominee]] , [[people]]’s choice , [[pinch hitter]] , [[plenipotentiary]] , [[proxy]] , [[regent]] , [[rep]] , [[replacement]] , [[senator]] , [[spokesperson]] , [[stand-in]] , [[substitute]] , [[surrogate]] , [[vicar]] , [[viceroy]] , [[representative]]- =====Envoy,agent, legate,representative,ambassador,plenipotentiary,minister,emissary,commissioner,(papal)nuncio,(papal) internuncio, spokesperson,spokesman,spokeswoman,go-between: They kowtowed to the delegate from HisImperial Highness.=====+ =====verb=====- + :[[accredit]] , [[appoint]] , [[assign]] , [[authorize]] , [[cast]] , [[charge]] , [[choose]] , [[commission]] , [[constitute]] , [[depute]] , [[deputize]] , [[designate]] , [[elect]] , [[give nod]] , [[invest]] , [[license]] , [[mandate]] , [[name]] , [[nominate]] , [[ordain]] , [[place trust in]] , [[select]] , [[swear in]] , [[warrant]] , [[consign]] , [[devolve]] , [[entrust]] , [[give]] , [[hand over]] , [[hold responsible for]] , [[parcel out ]]* , [[pass on]] , [[relegate]] , [[send on errand]] , [[send on mission]] , [[shunt]] , [[transfer]] , [[agent]] , [[commit]] , [[deputy]] , [[emissary]] , [[empower]] , [[legate]] , [[proxy]] , [[send]]- =====V.=====+ ===Từ trái nghĩa===- + =====verb=====- =====Depute, commission,appoint, designate,assign, name,nominate,accredit,authorize,empower,mandate: The presidentdelegated Ambassador Foxley to represent him at the meeting. 3assign, give, hand overor on, passover oron,depute,transfer,entrust,relegate,Colloq pass the buck for,US buck:She has delegated the responsibility to one of the directors.=====+ :[[keep]]- ===Oxford===+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung]][[Thể_loại:Kinh tế]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]- =====N. & v.=====+ - =====N.=====+ - + - =====An elected representative sent to a conference.2 a member of a committee.=====+ - + - =====A member of a deputation.=====+ - + - =====V.tr.1 (often foll. by to) a commit (authority, power, etc.) to anagent or deputy. b entrust (a task) to another person.=====+ - + - =====Sendor authorize (a person) as a representative; depute.=====+ - + - =====Delegable adj.[ME f. L delegatus (as DE-, legare depute)]=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- agent , alternate , ambassador , appointee , catchpole , commissioner , consul , deputy , emissary , envoy , factor , front * , legate , member , member of congress , minister , mouthpiece , nominee , people’s choice , pinch hitter , plenipotentiary , proxy , regent , rep , replacement , senator , spokesperson , stand-in , substitute , surrogate , vicar , viceroy , representative
verb
- accredit , appoint , assign , authorize , cast , charge , choose , commission , constitute , depute , deputize , designate , elect , give nod , invest , license , mandate , name , nominate , ordain , place trust in , select , swear in , warrant , consign , devolve , entrust , give , hand over , hold responsible for , parcel out * , pass on , relegate , send on errand , send on mission , shunt , transfer , agent , commit , deputy , emissary , empower , legate , proxy , send
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ