• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (08:59, ngày 8 tháng 8 năm 2012) (Sửa) (undo)
    (Oxford)
     
    (2 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    =====/'''<font color="red">ĭ-mûr'jən-sē</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">i'mɜ:dʒənsi</font>'''/=====
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 13: Dòng 13:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
    ===Toán & tin===
    -
    | __TOC__
    +
    =====trường hợp bất ngờ, sự hỏng bất ngờ=====
    -
    |}
    +
     
     +
     
    === Hóa học & vật liệu===
    === Hóa học & vật liệu===
    =====trường khẩn cấp=====
    =====trường khẩn cấp=====
    -
    ===== Tham khảo =====
     
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=emergency emergency] : Chlorine Online
     
    === Xây dựng===
    === Xây dựng===
    -
    =====để bảo hiểm=====
    +
    =====để bảo hiểm=====
    -
    =====để dự trữ=====
    +
    =====để dự trữ=====
    =====gặp sự cố=====
    =====gặp sự cố=====
    === Điện===
    === Điện===
    -
    =====khẩn cấp=====
    +
    =====khẩn cấp=====
    ::[[emergency]] [[luminaire]]
    ::[[emergency]] [[luminaire]]
    ::đèn (chiếu sáng) khẩn cấp
    ::đèn (chiếu sáng) khẩn cấp
    Dòng 49: Dòng 48:
    ::đèn (chiếu sáng) khẩn cấp độc lập
    ::đèn (chiếu sáng) khẩn cấp độc lập
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    =====bị hỏng=====
    +
    =====bị hỏng=====
    -
    =====đề phòng=====
    +
    =====đề phòng=====
    -
    =====dự phòng=====
    +
    =====dự phòng=====
    ::[[emergency]] [[cable]]
    ::[[emergency]] [[cable]]
    ::cáp dự phòng sự cố
    ::cáp dự phòng sự cố
    Dòng 86: Dòng 85:
    ::[[emergency]] [[underground]] [[water]] [[flow]]
    ::[[emergency]] [[underground]] [[water]] [[flow]]
    ::dòng dưới đất dự phòng
    ::dòng dưới đất dự phòng
    -
    =====phụ=====
    +
    =====phụ=====
    -
    =====sự cố=====
    +
    =====sự cố=====
    -
    =====sự hỏng hóc=====
    +
    =====sự hỏng hóc=====
    =====sự khẩn cấp=====
    =====sự khẩn cấp=====
    === Kinh tế ===
    === Kinh tế ===
    -
    =====sự kiện đột nhiên=====
    +
    =====sự kiện đột nhiên=====
    =====tình huống khẩn cấp=====
    =====tình huống khẩn cấp=====
    -
    ===== Tham khảo =====
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=emergency emergency] : Corporateinformation
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
    +
    =====noun=====
    -
    =====N.=====
    +
    :[[accident]] , [[climax]] , [[clutch ]]* , [[compulsion]] , [[crossroad]] , [[crunch ]]* , [[depression]] , [[difficulty]] , [[distress]] , [[exigency]] , [[extremity]] , [[fix]] , [[hole]] , [[impasse]] , [[juncture]] , [[meltdown]] , [[misadventure]] , [[necessity]] , [[pass]] , [[pinch ]]* , [[plight]] , [[predicament]] , [[pressure]] , [[push]] , [[quandary]] , [[scrape]] , [[squeeze]] , [[strait]] , [[tension]] , [[turning point]] , [[urgency]] , [[vicissitude]] , [[zero hour ]]* , [[flash point]] , [[crisis]] , [[crunch]] , [[dilemma]] , [[flashpoint]] , [[pinch]]
    -
    =====Crisis, exigency, danger, predicament, difficulty, pinch:In an emergency, put on lifebelts.=====
    +
    =====adjective=====
    -
    === Oxford===
    +
    :[[backup]] , [[reserve]] , [[secondary]] , [[standby]] , [[supplemental]] , [[supplementary]]
    -
    =====N.=====
    +
    ===Từ trái nghĩa===
    -
    =====(pl. -ies) 1 a sudden state of danger, conflict, etc.,requiring immediate action.=====
    +
    =====noun=====
    -
     
    +
    :[[calm]] , [[peace]]
    -
    =====A a medical condition requiringimmediate treatment. b a patient with such a condition.=====
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Điện]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]
    -
     
    +
    [[Thể_loại:Toán & tin]]
    -
    =====(attrib.) characterized by or for use in an emergency.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Austral. Sport a reserve player.=====
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Xây dựng]][[Category:Điện]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +

    Hiện nay

    /i'mɜ:dʒənsi/

    Thông dụng

    Danh từ

    Tình trạng khẩn cấp
    on emergency; in case of emergency
    trong trường hợp khẩn cấp
    (y học) trường hợp cấp cứu
    to rise to the emergency
    vững tay, đủ sức đối phó với tình thế

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    trường hợp bất ngờ, sự hỏng bất ngờ

    Hóa học & vật liệu

    trường khẩn cấp

    Xây dựng

    để bảo hiểm
    để dự trữ
    gặp sự cố

    Điện

    khẩn cấp
    emergency luminaire
    đèn (chiếu sáng) khẩn cấp
    emergency measure
    biện pháp khẩn cấp
    emergency operating
    thao tác khẩn cấp
    emergency order
    đơn hàng khẩn cấp
    emergency stop
    sự dừng máy khẩn cấp
    emergency stopping
    việc dừng máy khẩn cấp
    emergency switching
    việc ngắt điện khẩn cấp
    emergency trip push button
    nút cắt khẩn cấp
    emergency trip push button
    nút tác động khẩn cấp
    self-contained emergency luminaire
    đèn (chiếu sáng) khẩn cấp độc lập

    Kỹ thuật chung

    bị hỏng
    đề phòng
    dự phòng
    emergency cable
    cáp dự phòng sự cố
    emergency cooling
    làm lạnh dự phòng
    emergency depot
    kho dự phòng
    emergency exit
    lối thoát dự phòng
    emergency feeding
    sự dự phòng sự cố
    emergency lighting
    đèn dự phòng
    emergency lighting
    sự chiếu sáng dự phòng
    emergency locomotive
    đầu máy dự phòng
    emergency makeup
    sự dự phòng sự cố
    emergency power supply
    nguồn điện dự phòng
    emergency receiver
    bình chứa dự phòng
    emergency relief valve
    van an toàn dự phòng
    emergency rocket
    tên lửa dự phòng
    emergency route
    tuyến dự phòng
    emergency service
    thiết bị dự phòng
    emergency underground water flow
    dòng dưới đất dự phòng
    phụ
    sự cố
    sự hỏng hóc
    sự khẩn cấp

    Kinh tế

    sự kiện đột nhiên
    tình huống khẩn cấp

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X