-
(Khác biệt giữa các bản)
(3 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - =====/'''<font color="red">kən'və:t</font>'''/=====+ =====/'''<font color="red">kən'vɜ:(r)t</font>'''/=======Thông dụng====Thông dụng==Dòng 27: Dòng 27: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ === Xây dựng===- |}+ =====biến đổi, chuyển đổi, chuyển hoá=====+ + ===Cơ - Điện tử===+ =====Chuyển đổi, quy đổi=====+ === Cơ khí & công trình====== Cơ khí & công trình========qui đổi==========qui đổi======== Toán & tin ====== Toán & tin ===- =====con-vớt=====+ =====con-vớt==========làm nghịch đảo==========làm nghịch đảo======== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====biến đổi=====+ =====biến đổi=====::[[Convert]] [[Byte]] [[to]] [[Word]] (CBW)::[[Convert]] [[Byte]] [[to]] [[Word]] (CBW)::biến đổi byte sang từ::biến đổi byte sang từ::[[Convert]] [[Word]] [[to]] [[Double]] [[Word]] (CWD)::[[Convert]] [[Word]] [[to]] [[Double]] [[Word]] (CWD)::Biến đổi từ Word sang Word kép::Biến đổi từ Word sang Word kép- =====chuyển=====+ =====chuyển=====::[[convert]] [[from]] [[manual]] [[to]] [[automatic]] [[working]]::[[convert]] [[from]] [[manual]] [[to]] [[automatic]] [[working]]::chuyển từ thủ công sang tự động::chuyển từ thủ công sang tự độngDòng 51: Dòng 55: =====dịch==========dịch=====convert databaseconvert database- ===== Tham khảo =====- *[http://foldoc.org/?query=convert convert] : Foldoc=== Kinh tế ====== Kinh tế ===- =====biến đổi=====+ =====biến đổi=====- =====chuyển đổi=====+ =====chuyển đổi==========đổi==========đổi=====- =====Tham khảo=====+ ==Các từ liên quan==- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=convert convert] : Corporateinformation+ ===Từ đồng nghĩa===- ===Đồng nghĩa Tiếng Anh===+ =====noun=====- =====V.=====+ :[[catechumen]] , [[disciple]] , [[follower]] , [[neophyte]] , [[novice]] , [[novitiate]] , [[proselyte]]- =====Change,modify,alter,transform,transmute,mutate,transfigure,transmogrify, remodel,remake,metamorphose: Weconverted our rowing-boat into a sailing dinghy.=====+ =====verb=====- + :[[alter]] , [[apply]] , [[appropriate]] , [[commute]] , [[downlink]] , [[download]] , [[interchange]] , [[make]] , [[metamorphose]] , [[modify]] , [[remodel]] , [[reorganize]] , [[restyle]] , [[revise]] , [[switch]] , [[switch over]] , [[transfigure]] , [[transform]] , [[translate]] , [[transmogrify]] , [[transmute]] , [[transpose]] , [[turn]] , [[actuate]] , [[alter conviction]] , [[assimilate to]] , [[baptize]] , [[be born again]] , [[bend]] , [[bias]] , [[brainwash]] , [[bring]] , [[bring around]] , [[budge]] , [[cause to adopt]] , [[change into]] , [[change of heart]] , [[convince]] , [[create anew]] , [[impel]] , [[incline]] , [[lead]] , [[lead to believe]] , [[make over]] , [[move]] , [[persuade]] , [[proselyte]] , [[proselytize]] , [[redeem]] , [[reform]] , [[regenerate]] , [[save]] , [[see the light]] , [[sway]] , [[mutate]] , [[transubstantiate]] , [[adapt]] , [[amend]] , [[apostatize]] , [[change]] , [[converse]] , [[disciple]] , [[follower]] , [[neophyte]] , [[novice]] , [[renege]] , [[renew]] , [[resolve]] , [[restore]] , [[reverse]] , [[sublimate]] , [[tergiversate]]- =====Proselytize,switch,change (over): To avoid the horrors of the Inquisition,many Spanish Jews convertedtoCatholicism.=====+ ===Từ trái nghĩa===- + =====verb=====- =====N.=====+ :[[endure]] , [[hold]] , [[idle]] , [[keep]] , [[persist]] , [[remain]] , [[stay]] , [[wait]]- + [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Cơ khí & công trình]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]][[Thể_loại:Xây dựng]]- =====Proselyte; neophyte,catechumen,disciple: Converts areoften the most passionate believers.=====+ - === Oxford===+ - =====V. & n.=====+ - =====V.=====+ - + - =====Tr. (usu. foll. byinto)changein form,character,or function.=====+ - + - =====Tr. cause (a person)tochangebeliefs,opinion,party,etc.=====+ - + - =====Tr.change(moneys,stocks,units in which a quantity is expressed,etc.) into others of adifferent kind.=====+ - + - =====Tr. make structural alterations in (abuilding) to serve a new purpose.=====+ - + - =====Tr. (also absol.) a RugbyFootball score extra points from (a try) by a successful kick atgoal. b Amer. Football complete (a touchdown) by kicking a goalor crossing the goal-line.=====+ - + - =====Intr. be converted or convertible(the sofa converts into a bed).=====+ - + - =====Tr. Logic interchange theterms of (a proposition).=====+ - + - =====N. (often foll. by to) a personwho has been converted to a different belief,opinion,etc.=====+ - + - =====Convert to one''s own use wrongfully make use of (another''sproperty).[ME f. OF convertir ult. f. L convertere convers-turn about (as COM-,vertere turn)]=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ Hiện nay
Thông dụng
Ngoại động từ
Làm đổi tôn giáo, làm đổi đảng phái
- to convert someone to Christianity
- làm cho ai (đổi (tôn giáo)) theo đạo Cơ đốc
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- alter , apply , appropriate , commute , downlink , download , interchange , make , metamorphose , modify , remodel , reorganize , restyle , revise , switch , switch over , transfigure , transform , translate , transmogrify , transmute , transpose , turn , actuate , alter conviction , assimilate to , baptize , be born again , bend , bias , brainwash , bring , bring around , budge , cause to adopt , change into , change of heart , convince , create anew , impel , incline , lead , lead to believe , make over , move , persuade , proselyte , proselytize , redeem , reform , regenerate , save , see the light , sway , mutate , transubstantiate , adapt , amend , apostatize , change , converse , disciple , follower , neophyte , novice , renege , renew , resolve , restore , reverse , sublimate , tergiversate
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ