• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (12:38, ngày 11 tháng 2 năm 2011) (Sửa) (undo)
    (Hàm thụ)
     
    (2 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 5: Dòng 5:
    =====Sự xứng nhau, sự tương ứng; sự phù hợp=====
    =====Sự xứng nhau, sự tương ứng; sự phù hợp=====
     +
    =====Hàm thụ=====
    =====Thư từ; quan hệ thư từ=====
    =====Thư từ; quan hệ thư từ=====
    Dòng 17: Dòng 18:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    ===Toán & tin===
    -
    |}
    +
    =====[phép, sự] tương ứng=====
    -
    === Toán & tin ===
    +
     
    -
    =====phép tương ứng=====
    +
    ::[[algebraic]] [[correspondence]]
     +
    ::tương ứng đại số
     +
    ::[[birational]] [[correspondence]]
     +
    ::tương ứng song hữu tỷ
     +
    ::[[boundary]] [[correspondence]]
     +
    ::tương ứng ở biên
     +
    ::[[direct]] [[correspondence]]
     +
    ::tương ứng trực tiếp
     +
    ::[[dualistic]] [[correspondence]]
     +
    ::tương ứng đối ngẫu
     +
    ::[[homographic]] [[correspondence]]
     +
    ::tương ứng phân tuyến
     +
    ::[[incidence]] [[correspondence]]
     +
    ::(đại số ); (hình học ) tương ứng liên thuộc
     +
    ::[[irreducible]] [[correspondence]]
     +
    ::tương ứng không khả quy
     +
    ::[[isometric]] [[correspondence]]
     +
    ::tương ứng đẳng cự
     +
    ::[[many]]-one [[correspondence]]
     +
    ::tương ứng một đối nhiều
     +
    ::[[non]]-singular [[correspondence]]
     +
    ::tương ứng không kỳ dị
     +
    ::[[one]]-to-one [[correspondence]]
     +
    ::tương ứng một đối một
     +
    ::[[point]] [[correspondence]]
     +
    ::tương ứng điểm
     +
    ::[[projective]] [[correspondence]]
     +
    ::tương ứng xạ ảnh
     +
    ::[[recprocal]] [[correspondence]]
     +
    ::tương ứng thuận nghịch
     +
    ::[[reducible]] [[correspondence]]
     +
    ::tương ứng khả quy
     +
    ::[[singular]] [[correspondence]]
     +
    ::tương ứng kỳ dị
     +
    ::[[symmetric]] [[correspondence]]
     +
    ::tương ứng đối xứng
    === Xây dựng===
    === Xây dựng===
    =====thư tín=====
    =====thư tín=====
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    =====sự tương ứng=====
    +
    =====sự tương ứng=====
    ::[[lattice]] [[correspondence]]
    ::[[lattice]] [[correspondence]]
    ::sự tương ứng mạng
    ::sự tương ứng mạng
    Dòng 32: Dòng 68:
    ::one-to-one [[correspondence]]
    ::one-to-one [[correspondence]]
    ::sự tương ứng một một
    ::sự tương ứng một một
    -
    =====thông điệp=====
    +
    =====thông điệp=====
    -
    =====tương ứng=====
    +
    =====tương ứng=====
    ::[[algebraic]] [[correspondence]]
    ::[[algebraic]] [[correspondence]]
    ::tương ứng đại số
    ::tương ứng đại số
    Dòng 92: Dòng 128:
    ::lý thuyết tương ứng
    ::lý thuyết tương ứng
    === Kinh tế ===
    === Kinh tế ===
    -
    =====quan hệ thư từ=====
    +
    =====quan hệ thư từ=====
    ::[[keep]] [[in]] [[a]] [[correspondence]]
    ::[[keep]] [[in]] [[a]] [[correspondence]]
    ::giữ quan hệ thư từ
    ::giữ quan hệ thư từ
    Dòng 98: Dòng 134:
    ::giữ quan hệ thư từ
    ::giữ quan hệ thư từ
    =====thư từ qua lại=====
    =====thư từ qua lại=====
    -
    ===== Tham khảo =====
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=correspondence correspondence] : Corporateinformation
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    === Oxford===
    +
    =====noun=====
    -
    =====N.=====
    +
    :[[accord]] , [[analogy]] , [[coherence]] , [[coincidence]] , [[comparability]] , [[comparison]] , [[concurrence]] , [[conformity]] , [[congruity]] , [[consistency]] , [[correlation]] , [[equivalence]] , [[fitness]] , [[harmony]] , [[likeness]] , [[match]] , [[regularity]] , [[relation]] , [[resemblance]] , [[similarity]] , [[symmetry]] , [[exchange of letters]] , [[letters]] , [[mail]] , [[messages]] , [[post]] , [[reports]] , [[writing]] , [[accordance]] , [[chime]] , [[conformance]] , [[conformation]] , [[congruence]] , [[harmonization]] , [[keeping]] , [[affinity]] , [[alikeness]] , [[parallelism]] , [[similitude]] , [[uniformity]] , [[uniformness]] , [[adaptation]] , [[agreement]] , [[epistle]] , [[homology]]
    -
    =====(usu. foll. by with, to, between) agreement, similarity,or harmony.=====
    +
    ===Từ trái nghĩa===
    -
     
    +
    =====noun=====
    -
    =====A communication by letters. b letters sent orreceived.=====
    +
    :[[difference]] , [[disagreement]]
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]

    Hiện nay

    /,kɔris'pɔndəns/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự xứng nhau, sự tương ứng; sự phù hợp
    Hàm thụ
    Thư từ; quan hệ thư từ
    to be in (to have) correspondence with someone
    trao đổi thư từ với ai, liên lạc bằng thư từ với ai
    to do (to attend to) the correspondence
    viết thư
    correspondence clerk
    người giữ việc giao thiệp bằng thư từ, người thư ký
    correspondence class
    lớp học bằng thư, lớp hàm thụ

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    [phép, sự] tương ứng
    algebraic correspondence
    tương ứng đại số
    birational correspondence
    tương ứng song hữu tỷ
    boundary correspondence
    tương ứng ở biên
    direct correspondence
    tương ứng trực tiếp
    dualistic correspondence
    tương ứng đối ngẫu
    homographic correspondence
    tương ứng phân tuyến
    incidence correspondence
    (đại số ); (hình học ) tương ứng liên thuộc
    irreducible correspondence
    tương ứng không khả quy
    isometric correspondence
    tương ứng đẳng cự
    many-one correspondence
    tương ứng một đối nhiều
    non-singular correspondence
    tương ứng không kỳ dị
    one-to-one correspondence
    tương ứng một đối một
    point correspondence
    tương ứng điểm
    projective correspondence
    tương ứng xạ ảnh
    recprocal correspondence
    tương ứng thuận nghịch
    reducible correspondence
    tương ứng khả quy
    singular correspondence
    tương ứng kỳ dị
    symmetric correspondence
    tương ứng đối xứng

    Xây dựng

    thư tín

    Kỹ thuật chung

    sự tương ứng
    lattice correspondence
    sự tương ứng mạng
    one-to-many correspondence
    sự tương ứng một chiều
    one-to-one correspondence
    sự tương ứng một một
    thông điệp
    tương ứng
    algebraic correspondence
    tương ứng đại số
    birational correspondence
    tương ứng song hữu tỷ
    boundary correspondence
    tương ứng ở biên
    correspondence principle
    nguyên lý tương ứng
    direct correspondence
    tương ứng trực tiếp
    dualistic correspondence
    tương ứng đối ngẫu
    homographic correspondence
    tương ứng phân tuyến
    incidence correspondence
    tương ứng liên thuộc
    irreducible correspondence
    tương ứng không khả quy
    irreducible correspondence
    tướng ứng không khả quy
    isometric correspondence
    tương ứng đẳng cự
    lattice correspondence
    sự tương ứng mạng
    many-one correspondence
    tương ứng một đối nhiều
    many-to-many correspondence
    tương ứng nhiều-nhiều
    non-singular correspondence
    tương ứng không kỳ dị
    one-to-many correspondence
    sự tương ứng một chiều
    one-to-many correspondence
    tương ứng một-nhiều
    one-to-one correspondence
    sự tương ứng một một
    one-to-one correspondence
    tương ứng một đối một
    pattern correspondence index-PCI
    chỉ số (độ) tương ứng phổ
    point correspondence
    tương ứng điểm
    principle of correspondence
    nguyên tắc tương ứng
    projective correspondence
    tương ứng xạ ảnh
    reciprocal correspondence
    tương ứng thuận nghịch
    reducible correspondence
    tương ứng khả quy
    singular correspondence
    tương ứng kỳ dị
    symmetric correspondence
    tương ứng đối xứng
    theory of correspondence
    lý thuyết tương ứng

    Kinh tế

    quan hệ thư từ
    keep in a correspondence
    giữ quan hệ thư từ
    keep up a correspondence [[]] (to..)
    giữ quan hệ thư từ
    thư từ qua lại

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X