-
(Khác biệt giữa các bản)(sửa đổi)
(3 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - =====/'''<font color="red">hɑ:'mɔnikə</font>'''/<!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ -->=====+ =====/'''<font color="red">hɑ:'mɔniəs</font>'''/=======Thông dụng====Thông dụng==Dòng 15: Dòng 15: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ========hài hòa==========hài hòa=====- === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===+ ==Các từ liên quan==- =====Adj.=====+ ===Từ đồng nghĩa===- =====Agreeable, compatible, congruous, consonant, in accord,congenial,complementary,sympathetic,concordant,Colloqsimpatico: Our careers have always been harmonious.=====+ =====adjective=====- === Oxford===+ :[[accordant]] , [[adapted]] , [[amicable]] , [[balanced]] , [[compatible]] , [[concordant]] , [[congenial]] , [[congruous]] , [[consonant]] , [[coordinated]] , [[cordial]] , [[dulcet]] , [[euphonious]] , [[harmonic]] , [[harmonizing]] , [[in accord]] , [[in chorus]] , [[in concert]] , [[in harmony]] , [[in step]] , [[in tune]] , [[in unison]] , [[like]] , [[matching]] , [[mellifluous]] , [[melodic]] , [[melodious]] , [[mix]] , [[musical]] , [[of one mind]] , [[on same wavelength]] , [[peaceful]] , [[rhythmical]] , [[silvery]] , [[similar]] , [[simpatico]] , [[sonorous]] , [[suitable]] , [[sweet-sounding]] , [[symmetrical]] , [[sympathetic]] , [[symphonic]] , [[symphonious]] , [[tuneful]] , [[conformable]] , [[consistent]] , [[correspondent]] , [[corresponding]] , [[affable]] , [[agreeable]] , [[assonant]] , [[attuned]] , [[companionable]] , [[conciliatory]] , [[concinnous]] , [[congruent]] , [[cooperative]] , [[en rapport]] , [[euphonic]] , [[eurhythmic]] , [[friendly]] , [[irenic]] , [[mellifluent]] , [[melodious amicable]] , [[pacific]] , [[pacificatory]] , [[peaceable]] , [[proportional]] , [[reconciliatory]] , [[rhythmic]] , [[sociable]] , [[spheral]] , [[synchronous]] , [[syncretic]] , [[syncretistic]] , [[tranquilizing]] , [[unified]] , [[uniform]] , [[unisonant]]- =====Adj.=====+ ===Từ trái nghĩa===- =====Sweet-sounding, tuneful.=====+ =====adjective=====- + :[[cacophonous]] , [[disagreeable]] , [[discordant]] , [[dissonant]] , [[harsh]] , [[inharmonious]] , [[opposed]] , [[unfriendly]] , [[unlike]] , [[antagonistic]] , [[incompatible]]- =====Forming a pleasing orconsistent whole; concordant.=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]- + - =====Free from disagreement ordissent.=====+ - + - =====Harmoniously adv. harmoniousness n.=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- accordant , adapted , amicable , balanced , compatible , concordant , congenial , congruous , consonant , coordinated , cordial , dulcet , euphonious , harmonic , harmonizing , in accord , in chorus , in concert , in harmony , in step , in tune , in unison , like , matching , mellifluous , melodic , melodious , mix , musical , of one mind , on same wavelength , peaceful , rhythmical , silvery , similar , simpatico , sonorous , suitable , sweet-sounding , symmetrical , sympathetic , symphonic , symphonious , tuneful , conformable , consistent , correspondent , corresponding , affable , agreeable , assonant , attuned , companionable , conciliatory , concinnous , congruent , cooperative , en rapport , euphonic , eurhythmic , friendly , irenic , mellifluent , melodious amicable , pacific , pacificatory , peaceable , proportional , reconciliatory , rhythmic , sociable , spheral , synchronous , syncretic , syncretistic , tranquilizing , unified , uniform , unisonant
Từ trái nghĩa
adjective
- cacophonous , disagreeable , discordant , dissonant , harsh , inharmonious , opposed , unfriendly , unlike , antagonistic , incompatible
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ