• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (16:33, ngày 12 tháng 5 năm 2011) (Sửa) (undo)
    (sửa đổi)
     
    (3 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    =====/'''<font color="red">hɑ:'mɔnikə</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    +
    =====/'''<font color="red">hɑ:'mɔniəs</font>'''/=====
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 15: Dòng 15:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    =====hài hòa=====
    =====hài hòa=====
    -
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    =====Adj.=====
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    =====Agreeable, compatible, congruous, consonant, in accord,congenial, complementary, sympathetic, concordant, Colloqsimpatico: Our careers have always been harmonious.=====
    +
    =====adjective=====
    -
    === Oxford===
    +
    :[[accordant]] , [[adapted]] , [[amicable]] , [[balanced]] , [[compatible]] , [[concordant]] , [[congenial]] , [[congruous]] , [[consonant]] , [[coordinated]] , [[cordial]] , [[dulcet]] , [[euphonious]] , [[harmonic]] , [[harmonizing]] , [[in accord]] , [[in chorus]] , [[in concert]] , [[in harmony]] , [[in step]] , [[in tune]] , [[in unison]] , [[like]] , [[matching]] , [[mellifluous]] , [[melodic]] , [[melodious]] , [[mix]] , [[musical]] , [[of one mind]] , [[on same wavelength]] , [[peaceful]] , [[rhythmical]] , [[silvery]] , [[similar]] , [[simpatico]] , [[sonorous]] , [[suitable]] , [[sweet-sounding]] , [[symmetrical]] , [[sympathetic]] , [[symphonic]] , [[symphonious]] , [[tuneful]] , [[conformable]] , [[consistent]] , [[correspondent]] , [[corresponding]] , [[affable]] , [[agreeable]] , [[assonant]] , [[attuned]] , [[companionable]] , [[conciliatory]] , [[concinnous]] , [[congruent]] , [[cooperative]] , [[en rapport]] , [[euphonic]] , [[eurhythmic]] , [[friendly]] , [[irenic]] , [[mellifluent]] , [[melodious amicable]] , [[pacific]] , [[pacificatory]] , [[peaceable]] , [[proportional]] , [[reconciliatory]] , [[rhythmic]] , [[sociable]] , [[spheral]] , [[synchronous]] , [[syncretic]] , [[syncretistic]] , [[tranquilizing]] , [[unified]] , [[uniform]] , [[unisonant]]
    -
    =====Adj.=====
    +
    ===Từ trái nghĩa===
    -
    =====Sweet-sounding, tuneful.=====
    +
    =====adjective=====
    -
     
    +
    :[[cacophonous]] , [[disagreeable]] , [[discordant]] , [[dissonant]] , [[harsh]] , [[inharmonious]] , [[opposed]] , [[unfriendly]] , [[unlike]] , [[antagonistic]] , [[incompatible]]
    -
    =====Forming a pleasing orconsistent whole; concordant.=====
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]
    -
     
    +
    -
    =====Free from disagreement ordissent.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Harmoniously adv. harmoniousness n.=====
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +

    Hiện nay

    /hɑ:'mɔniəs/

    Thông dụng

    Tính từ

    Hài hoà, cân đối
    a harmonious group of buildings
    một khu toà nhà bố trí cân đối
    Hoà thuận, hoà hợp
    a harmonious family
    một gia đình hoà thuận
    (âm nhạc) du dương, êm tai; hoà âm

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    hài hòa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X