-
(Khác biệt giữa các bản)(thêm ví dụ)
(3 intermediate revisions not shown.) Dòng 17: Dòng 17: ::[[my]] [[house]] [[is]] [[very]] [[central]]::[[my]] [[house]] [[is]] [[very]] [[central]]::nhà tôi ở rất gần trung tâm (thành phố...)::nhà tôi ở rất gần trung tâm (thành phố...)+ ::centrally [[governed]]+ ::trung ương quản lý=====Chính, chủ yếu, trung tâm==========Chính, chủ yếu, trung tâm=====Dòng 30: Dòng 32: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ ===Toán & tin===- | __TOC__+ =====(thuộc) trung tâm=====- |}+ + + === Xây dựng===+ =====tâm, ở trên, ở chỗ giữa=====+ ===Cơ - Điện tử======Cơ - Điện tử========(adj) tâm, trung tâm==========(adj) tâm, trung tâm======== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====chính giữa=====+ =====chính giữa=====- =====quan tâm=====+ =====quan tâm==========tâm==========tâm=====- === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===+ ==Các từ liên quan==- =====Adj.=====+ ===Từ đồng nghĩa===- =====Middle,medial,median; inner,inside: The centralreservation between the carriageways will be planted withbushes. 2 main,principal,important, chief, key, leading,dominant,prime, primary,pre-eminent,cardinal, significant,essential: Odysseus is the central figureof thepoem.=====+ =====adjective=====- === Oxford===+ :[[axial]] , [[basic]] , [[cardinal]] , [[center]] , [[centric]] , [[centroidal]] , [[chief]] , [[dominant]] , [[equidistant]] , [[essential]] , [[focal]] , [[foremost]] , [[fundamental]] , [[important]] , [[inmost]] , [[inner]] , [[interior]] , [[intermediate]] , [[key]] , [[leading]] , [[master]] , [[mean]] , [[median]] , [[mid]] , [[middle]] , [[middlemost]] , [[midmost]] , [[midway]] , [[nuclear]] , [[outstanding]] , [[overriding]] , [[paramount]] , [[pivotal]] , [[predominant]] , [[primary]] , [[prime]] , [[radical]] , [[ruling]] , [[salient]] , [[significant]] , [[umbilical]] , [[medial]] , [[middle-of-the-road]] , [[among]] , [[capital]] , [[centrical]] , [[main]]- =====Adj.=====+ ===Từ trái nghĩa===- =====Of,at,or forming the centre.=====+ =====adjective=====- + :[[exterior]] , [[minor]] , [[outside]] , [[peripheral]] , [[secondary]]- =====From the centre.=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]][[Thể_loại:Xây dựng]]- + [[Thể_loại:Toán & tin]]- =====Chief, essential, most important.=====+ - + - == Tham khảo chung ==+ - + - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=central central]: Corporateinformation+ - *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=central central]: Chlorine Online+ - *[http://foldoc.org/?query=central central]: Foldoc+ - *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=central&searchtitlesonly=yes central]: bized+ - Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]][[Category:Cơ - Điện tử]]+ Hiện nay
Thông dụng
Tính từ
Ở giữa, ở trung tâm; trung ương
- central government
- chính quyền trung ương
- central committee of Vietnamese Communist Party
- Ban chấp hành trung ương Đảng cộng sản Việt Nam
- central bank
- ngân hàng trung ương
- central nervous system
- hệ thần kinh trung ương
- central processor
- bộ xử lý trung tâm
- my house is very central
- nhà tôi ở rất gần trung tâm (thành phố...)
- centrally governed
- trung ương quản lý
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- axial , basic , cardinal , center , centric , centroidal , chief , dominant , equidistant , essential , focal , foremost , fundamental , important , inmost , inner , interior , intermediate , key , leading , master , mean , median , mid , middle , middlemost , midmost , midway , nuclear , outstanding , overriding , paramount , pivotal , predominant , primary , prime , radical , ruling , salient , significant , umbilical , medial , middle-of-the-road , among , capital , centrical , main
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ