-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 36: Dòng 36: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Xây dựng====== Xây dựng========da thuộc, đồ da, bọc da==========da thuộc, đồ da, bọc da=====Dòng 46: Dòng 44: === Hóa học & vật liệu====== Hóa học & vật liệu===- =====đồ bằng da=====+ =====đồ bằng da=====- =====làm từ da, thuộc da=====+ =====làm từ da, thuộc da=====''Giải thích EN'': [[Relating]] [[to]], [[containing]], [[or]] [[made]] [[from]] [[this]] [[material]].relating [[to]], [[containing]], [[or]] [[made]] [[from]] [[this]] [[material]].''Giải thích EN'': [[Relating]] [[to]], [[containing]], [[or]] [[made]] [[from]] [[this]] [[material]].relating [[to]], [[containing]], [[or]] [[made]] [[from]] [[this]] [[material]].Dòng 54: Dòng 52: ''Giải thích VN'': Có liên quan, có chứa, hoặc làm từ da.''Giải thích VN'': Có liên quan, có chứa, hoặc làm từ da.=== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====da=====+ =====da=====''Giải thích EN'': [[A]] [[dressed]] [[animal]] [[skin]], [[cured]] [[by]] [[the]] [[action]] [[of]] [[tannins]] [[or]] [[other]] [[processes]] [[to]] [[make]] [[it]] [[soft]] [[and]] [[flexible]]; [[widely]] [[used]] [[since]] [[ancient]] [[times]] [[for]] [[shoes]], [[belts]], [[gloves]], [[outer]] [[clothing]], [[and]] [[many]] [[other]] [[items]]. [[Hides]] [[from]] [[cattle]] [[are]] [[the]] [[most]] [[widely]] [[used]] [[source]]; [[others]] [[include]] [[sheep]], [[pigs]], [[sharks]], [[and]] [[reptiles]].''Giải thích EN'': [[A]] [[dressed]] [[animal]] [[skin]], [[cured]] [[by]] [[the]] [[action]] [[of]] [[tannins]] [[or]] [[other]] [[processes]] [[to]] [[make]] [[it]] [[soft]] [[and]] [[flexible]]; [[widely]] [[used]] [[since]] [[ancient]] [[times]] [[for]] [[shoes]], [[belts]], [[gloves]], [[outer]] [[clothing]], [[and]] [[many]] [[other]] [[items]]. [[Hides]] [[from]] [[cattle]] [[are]] [[the]] [[most]] [[widely]] [[used]] [[source]]; [[others]] [[include]] [[sheep]], [[pigs]], [[sharks]], [[and]] [[reptiles]].''Giải thích VN'': Da động vật đã thuộc, được xử lý bằng phản ứng của tannin hoặc các quá trình khác để làm cho nó mềm và dẻo; được ứng dụng rộng rãi từ thời xa xưa làm giày, dây lưng, găng tay, áo choàng, và các loại khác. Da sống từ gia súc được sử dụng làm nguyên liệu rộng rãi nhất; những loại khác gồm có cừu, lợn, cá mập, và các loài bò sát.''Giải thích VN'': Da động vật đã thuộc, được xử lý bằng phản ứng của tannin hoặc các quá trình khác để làm cho nó mềm và dẻo; được ứng dụng rộng rãi từ thời xa xưa làm giày, dây lưng, găng tay, áo choàng, và các loại khác. Da sống từ gia súc được sử dụng làm nguyên liệu rộng rãi nhất; những loại khác gồm có cừu, lợn, cá mập, và các loài bò sát.- ===== Tham khảo =====+ ==Các từ liên quan==- *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=leather leather] : Chlorine Online+ ===Từ đồng nghĩa===- === Oxford===+ =====adjective=====- =====N. & v.=====+ :[[coriaceous]] , [[distressed]]- =====N.=====+ =====noun=====- + :[[cat-o]]'-nine-tails , [[goatskin]] , [[hide]] , [[oxhide]] , [[parchment]] , [[sheepskin]] , [[skin]] , [[strap]] , [[strop]] , [[tan]] , [[taws]] , [[thong]] , [[thrash]] , [[tooling]] , [[whip]]- =====A material made from the skin of an animal bytanning or a similar process. b (attrib.) made of leather.=====+ =====verb=====- + :[[crimp]] , [[curry]] , [[dub]] , [[pink]] , [[taw]] , [[tool]]- =====Apiece of leather for polishing with.=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]][[Thể_loại:Xây dựng]]- + - =====The leather part orparts of something.=====+ - + - =====Sl. a cricket-ball or football.=====+ - + - =====(inpl.) leather clothes,esp. leggings,breeches,or clothes forwearing on a motor cycle.=====+ - + - =====Athong(stirrup-leather).=====+ - + - =====V.tr.1 cover with leather.=====+ - + - =====Polish or wipe with a leather.=====+ - + - =====Beat,thrash (orig. with a leather thong).=====+ - + - =====Any of varioustough-skinned marine fish of the family Monacanthidae.leather-neck Naut. sl. a soldier or (esp. US) a marine (withreference to the leather stock formerly worn by them).[OElether f. Gmc]=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category:Cơ - Điện tử]][[Category:Xây dựng]]+ Hiện nay
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
da
Giải thích EN: A dressed animal skin, cured by the action of tannins or other processes to make it soft and flexible; widely used since ancient times for shoes, belts, gloves, outer clothing, and many other items. Hides from cattle are the most widely used source; others include sheep, pigs, sharks, and reptiles.
Giải thích VN: Da động vật đã thuộc, được xử lý bằng phản ứng của tannin hoặc các quá trình khác để làm cho nó mềm và dẻo; được ứng dụng rộng rãi từ thời xa xưa làm giày, dây lưng, găng tay, áo choàng, và các loại khác. Da sống từ gia súc được sử dụng làm nguyên liệu rộng rãi nhất; những loại khác gồm có cừu, lợn, cá mập, và các loài bò sát.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ