• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (08:29, ngày 6 tháng 12 năm 2011) (Sửa) (undo)
    n (Thêm nghĩa địa chất)
     
    (2 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 46: Dòng 46:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
    ===Toán & tin===
    -
    | __TOC__
    +
    =====(vật lý ) làm tắt dần=====
    -
    |}
    +
     
     +
     
    === Xây dựng===
    === Xây dựng===
    =====độ ẩm=====
    =====độ ẩm=====
    Dòng 59: Dòng 60:
    === Hóa học & vật liệu===
    === Hóa học & vật liệu===
    =====làm tắt dần=====
    =====làm tắt dần=====
    -
    ===== Tham khảo =====
     
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=damp damp] : Chlorine Online
     
    === Vật lý===
    === Vật lý===
    =====làm giảm rung=====
    =====làm giảm rung=====
    Dòng 109: Dòng 108:
    =====sự ẩm ướt=====
    =====sự ẩm ướt=====
    -
    ===== Tham khảo =====
    +
    ===Địa chất===
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=damp damp] : Corporateinformation
    +
    ===== khí mỏ, khí gridu, sự ẩm ướt=====
    -
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
    +
    -
    =====Adj.=====
    +
    -
    =====Clammy, moist, wettish; humid, dank, misty, dewy,steamy, muggy: Wipe off the table with a damp cloth. Nothingdries out in this damp weather.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====N.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Moistness, moisture, dampness, clamminess, humidity:The mould on the walls is the result of the damp.=====
    +
    -
    === Oxford===
    +
    -
    =====Adj., n., & v.=====
    +
    -
    =====Adj. slightly wet; moist.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====N.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Diffusedmoisture in the air, on a surface, or in a solid, esp. as acause of inconvenience or danger.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Dejection; discouragement.3 = FIREDAMP.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====V.tr.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Make damp; moisten.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====(often foll. bydown) a take the force or vigour out of (damp one's enthusiasm).b make flaccid or spiritless. c make (a fire) burn lessstrongly by reducing the flow of air to it.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Reduce or stopthe vibration of (esp. the strings of a musical instrument).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Quieten.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Damply adv. dampness n. [ME f. MLG, = vapour etc., OHGdampf steam f. WG]=====
    +
    -
    [[Thể_loại:Thông dụng]]
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    [[Thể_loại:Cơ khí & công trình]]
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    [[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]]
    +
    =====adjective=====
    -
    [[Thể_loại:Vật lý]]
    +
    :[[clammy]] , [[cloudy]] , [[dank]] , [[dewy]] , [[drenched]] , [[dripping]] , [[drippy]] , [[drizzly]] , [[irriguous]] , [[misty]] , [[moist]] , [[muggy]] , [[oozy]] , [[saturated]] , [[soaked]] , [[soaking]] , [[sodden]] , [[soggy]] , [[sopping]] , [[steam bath ]]* , [[steamy]] , [[sticky]] , [[vaporous]] , [[waterlogged]] , [[wettish]] , [[fog]] , [[hinder]] , [[humid]] , [[mist]] , [[moisture]] , [[musty]] , [[rainy]] , [[wet]]
    -
    [[Thể_loại:Y học]]
    +
    ===Từ trái nghĩa===
    -
    [[Thể_loại:Kỹ thuật chung]]
    +
    =====adjective=====
    -
    [[Thể_loại:Kinh tế]]
    +
    :[[arid]] , [[dessicated]] , [[dried]] , [[dry]] , [[parched]]
    -
    [[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Cơ khí & công trình]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Vật lý]][[Thể_loại:Y học]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung]][[Thể_loại:Kinh tế]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]][[Thể_loại:Xây dựng]]
    -
    [[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Category:Cơ - Điện tử]][[Category:Xây dựng]]
    +
    [[Thể_loại:Toán & tin]]

    Hiện nay

    /dæmp/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự ẩm ướt; không khí ẩm thấp
    Khí mỏ
    (nghĩa bóng) sự nản chí, sự ngã lòng, sự nản lòng, sự chán nản
    to cast a damp over somebody
    làm cho ai nản lòng, giội một gáo nước lạnh vào ai
    to strike a damp into a gathering
    làm cho buổi họp mặt mất vui
    (từ lóng) rượu, đồ uống có chất rượu; sự uống rượu

    Tính từ

    Ẩm, ẩm thấp, ẩm ướt

    Ngoại động từ

    Làm ẩm, thấm ướt
    Rấm (lửa)
    to damp down a fire
    rấm lửa
    Làm nghẹt (tiếng); (âm nhạc) làm cho bớt ngân, làm cho bớt rung (dây đàn)
    Làm nản chí, làm nản lòng, làm chán nản, làm chán nản; làm mất vui, làm cụt hứng
    to damp someone's ardour
    làm giảm nhuệ khí của ai
    to damp someone's hopes
    làm cụt hy vọng của ai
    (kỹ thuật) hãm lại, cản lại; làm giảm chấn động, làm giảm xóc, chống rung

    Nội động từ

    Thối rụng, chết úng (cây cối)
    Tắt đèn

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    (vật lý ) làm tắt dần

    Xây dựng

    độ ẩm

    Cơ - Điện tử

    Sự giảm chấn, sự hoãn xung, ẩm, cản, tắt (daođộng)

    Cơ khí & công trình

    sự giảm xóc

    Hóa học & vật liệu

    làm tắt dần

    Vật lý

    làm giảm rung

    Y học

    không khí ẩm thấp

    Kỹ thuật chung

    khí mỏ
    độ ẩm
    làm ẩm
    làm ẩm chống nóng

    Giải thích EN: The reduction of fire in a furnace when damp coals or ashes are placed on the fire bed.

    Giải thích VN: Giảm sức nóng trong lò bằng lớp than hay tro phía dưới lò.

    làm giảm
    làm nhụt
    làm ướt
    ẩm
    ẩm ướt
    sự ẩm ướt
    sự cản dịu
    sự chống rung
    sự hãm
    sự làm nhụt
    sự tắt
    sự tắt dần

    Kinh tế

    ẩm thấp
    ẩm ướt
    độ ẩm
    sự ẩm ướt

    Địa chất

    khí mỏ, khí gridu, sự ẩm ướt

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    adjective
    arid , dessicated , dried , dry , parched

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X