-
(Khác biệt giữa các bản)(sửa lỗi)
(One intermediate revision not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">'trækiη</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">['trækiη]</font>'''/=====+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng=====Danh từ======Danh từ===- =====Sự theo dõi==========Sự theo dõi=====- =====Sự đặt đường ray==========Sự đặt đường ray=====- =====(vô tuyến) sự tự hiệu chỉnh==========(vô tuyến) sự tự hiệu chỉnh=======Chuyên ngành====Chuyên ngành===== Ô tô====== Ô tô========sự gióng thẳng trục==========sự gióng thẳng trục=====- === Điện====== Điện========sự cân phách==========sự cân phách=====- ''Giải thích VN'': Sự chỉnh mạch điều hợp và mạch dao động sao cho có sóng trung tần 455 kc, có biên độ lớn nhất tại ngõ ra mạch đổi tần.''Giải thích VN'': Sự chỉnh mạch điều hợp và mạch dao động sao cho có sóng trung tần 455 kc, có biên độ lớn nhất tại ngõ ra mạch đổi tần.- =====sự mồi (phóng điện)==========sự mồi (phóng điện)=====- =====sự phóng leo==========sự phóng leo=====- =====sự tạo thành vết==========sự tạo thành vết=====- === Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ========đường di chuyển==========đường di chuyển=====- ''Giải thích EN'': [[The]] [[process]] [[of]] [[something]] [[that]] [[tracks]]; [[specific]] [[uses]] include: [[the]] [[process]] [[of]] [[following]] [[the]] [[path]] [[of]] [[a]] [[moving]] [[object]], [[either]] [[visually]] [[or]] [[by]] [[following]] [[a]] [[point]] [[of]] [[radiation]].''Giải thích EN'': [[The]] [[process]] [[of]] [[something]] [[that]] [[tracks]]; [[specific]] [[uses]] include: [[the]] [[process]] [[of]] [[following]] [[the]] [[path]] [[of]] [[a]] [[moving]] [[object]], [[either]] [[visually]] [[or]] [[by]] [[following]] [[a]] [[point]] [[of]] [[radiation]].- ''Giải thích VN'': Là quá trình được chỉ ra bao gồm; quá trình di chuyển đối tượng theo một đường nào đó hoặc nhìn thấy được hoặc theo một điểm bức xạ.''Giải thích VN'': Là quá trình được chỉ ra bao gồm; quá trình di chuyển đối tượng theo một đường nào đó hoặc nhìn thấy được hoặc theo một điểm bức xạ.- =====đường sắt==========đường sắt=====- =====sự bám rãnh==========sự bám rãnh=====- =====sự bám sát==========sự bám sát=====- =====sự đồng chỉnh==========sự đồng chỉnh=====::[[laser]] [[tracking]]::[[laser]] [[tracking]]Dòng 48: Dòng 27: ::sự đồng chỉnh quỹ đạo::sự đồng chỉnh quỹ đạo=====sự giám sát==========sự giám sát=====- =====sự theo dõi==========sự theo dõi=====::[[frequency]] [[tracking]]::[[frequency]] [[tracking]]Dòng 157: Dòng 135: ::[[tracking]] [[loop]] (satellites)::[[tracking]] [[loop]] (satellites)::bộ phận theo dõi (vệ tinh)::bộ phận theo dõi (vệ tinh)- === Kinh tế ====== Kinh tế ===- =====nghiên cứu thị trường (trong tiếp thị)==========nghiên cứu thị trường (trong tiếp thị)=====- =====phân tích (mức bán, phí tổn...)==========phân tích (mức bán, phí tổn...)=====- =====sự thăm dò/theo dõi==========sự thăm dò/theo dõi=====- =====sự theo dõi==========sự theo dõi=====- === Oxford===+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Ô tô]][[Thể_loại:Điện]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Chuyên ngành]]- =====(N.)Electr. the formation of a conducting path over the surfaceof an insulating material.=====+ - ===Cơ - Điện tử===+ - =====Sự theo dõi, sự hiệu chỉnh, sự đặt đường ray=====+ - === Xây dựng===+ - =====sự theo dõi, dự đặt đường ray=====+ - + - == Tham khảo chung ==+ - + - *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=tracking tracking] : National Weather Service+ - *[http://amsglossary.allenpress.com/glossary/search?p=1&query=tracking&submit=Search tracking] : amsglossary+ - *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=tracking tracking] : Chlorine Online+ - *[http://foldoc.org/?query=tracking tracking] : Foldoc+ - + - [[Thể_loại:Thông dụng]]+ - [[Thể_loại:Ô tô]]+ - [[Thể_loại:Điện]]+ - [[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]+ - [[Thể_loại:Xây dựng]]+ - Category:Chuyên ngành]]+ Hiện nay
Chuyên ngành
Điện
Kỹ thuật chung
đường di chuyển
Giải thích EN: The process of something that tracks; specific uses include: the process of following the path of a moving object, either visually or by following a point of radiation. Giải thích VN: Là quá trình được chỉ ra bao gồm; quá trình di chuyển đối tượng theo một đường nào đó hoặc nhìn thấy được hoặc theo một điểm bức xạ.
theo dõi
- acquisition and tracking radar
- rađa theo dõi và tìm kiếm
- active tracking system
- hệ thống theo dõi năng động
- antenna tracking system
- hệ thống theo dõi ăng ten
- antenna tracking system
- hệ thống theo dõi dây trời
- Communications & Tracking (C&T)
- truyền thông và theo dõi
- data tracking
- theo dõi dữ liệu
- earth tracking station
- đài trái đất theo dõi
- edges tracking system
- hệ thống theo dõi giới hạn
- edges tracking system
- hệ thống theo dõi mép biên
- frequency tracking
- sự theo dõi tần số
- Ground Spacecraft Tracking and Data Network (GSTDN)
- mạng dữ liệu và theo dõi tầu vũ trụ từ mặt đất
- integrated tracking system
- hệ thống theo dõi tích hợp
- large aperture tracking antenna
- ăng ten theo dõi có góc mở lớn
- Loop Activity Tracking Information System (LATIS)
- hệ thống thông tin theo dõi hoạt động vòng
- Network Tracking System (NTS)
- hệ thống theo dõi mạng
- Precision Laser Tracking System (PLTS)
- hệ thống theo dõi chính xác bằng tia laze
- printer memory tracking
- theo dõi bộ nhớ máy in
- pulse-tracking system
- hệ theo dõi xung
- radar tracking
- sự theo dõi bằng rađa
- radar tracking station
- trạm theo dõi
- range tracking
- theo dõi khoảng cách
- skin tracking
- theo dõi mặt ngoài (bằng rađa)
- space tracking
- sự theo dõi không gian
- Space Tracking and Data Acquisition Network
- mạng lưới thu dữ liệu và theo dõi không gian
- Spacecraft tracking and Data Network (STDN)
- mạng dữ liệu và theo dõi tàu vũ trụ
- technique of tracking
- kỹ thuật theo dõi
- tracking accuracy
- độ chính xác theo dõi
- tracking accuracy
- độ chính xác theo dõi (vô tuyến vũ trụ)
- tracking and data acquisition station
- đài theo dõi và thu nhập dữ liệu
- Tracking and Data Relay Satellite System (TDRSS)
- hệ thống vệ tinh theo dõi và chuyển tiếp dữ liệu
- tracking antenna
- dây trời theo dõi
- tracking antenna
- ăng ten theo dõi
- tracking error
- sai lệch trong theo dõi
- tracking error
- sai số theo dõi
- tracking filter
- bộ lọc theo dõi
- Tracking Identification Number (TIN)
- theo dõi số nhận dạng
- tracking lobe
- búp theo dõi
- tracking loop (satellites)
- bộ phận theo dõi (vệ tinh)
- tracking of a signal
- sự theo dõi một tín hiệu
- tracking radar
- rađa theo dõi
- tracking station
- đài theo dõi
- tracking system
- hệ thống theo dõi
vệ tinh
- correlation tracking system
- hệ thống đo mối tương quan vệ tinh
- Satellite-Satellite tracking (SST)
- bám từ vệ tinh này sang vệ tinh khác
- telemetry, tracking and command
- đo xa bám sát và điều khiển (của vệ tinh)
- Tracking and Data Relay Satellite System (TDRSS)
- hệ thống vệ tinh theo dõi và chuyển tiếp dữ liệu
- tracking loop (satellites)
- bộ phận theo dõi (vệ tinh)
Từ điển: Thông dụng | Ô tô | Điện | Cơ - Điện tử | Xây dựng
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ