• (Khác biệt giữa các bản)
    (sua)
    Hiện nay (14:20, ngày 6 tháng 6 năm 2009) (Sửa) (undo)
    (thêm nghĩa từ)
     
    (2 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    - 
    =====/'''<font color="red">slais</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">slais</font>'''/=====
    Dòng 25: Dòng 24:
    =====(thể dục,thể thao) đánh xoáy (bóng gôn) sang tay thuận (sang phải đối với người chơi tay phải, sang trái đối với người chơi tay trái)=====
    =====(thể dục,thể thao) đánh xoáy (bóng gôn) sang tay thuận (sang phải đối với người chơi tay phải, sang trái đối với người chơi tay trái)=====
     +
     +
    ::slice [[something]] [[from]]/[[off]] [[something]]
     +
    :: Cắt cái gì từ một miếng to hơn
     +
    ::slice [[through]]/[[into]] [[something]]
     +
    :: Cắt gọn gẽ, dễ dàng
     +
     +
    =====(thí dụ trong đánh gôn) đánh (quả bóng) với một cú đánh tồi làm bóng quay theo hướng sai, đánh chệch =====
     +
    ===Hình Thái Từ===
    ===Hình Thái Từ===
    Dòng 31: Dòng 38:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    === Cơ khí & công trình===
    === Cơ khí & công trình===
    =====cắt thành đãi=====
    =====cắt thành đãi=====
    Dòng 88: Dòng 93:
    === Kinh tế ===
    === Kinh tế ===
    =====thái miếng=====
    =====thái miếng=====
    -
    ===== Tham khảo =====
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=slice slice] : Corporateinformation
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
    +
    =====noun=====
    -
    =====N.=====
    +
    :[[allotment]] , [[allowance]] , [[bite]] , [[chop]] , [[cut]] , [[helping]] , [[lot]] , [[part]] , [[piece of pie]] , [[portion]] , [[quota]] , [[segment]] , [[sliver]] , [[thin piece]] , [[triangle]] , [[wedge]] , [[gash]] , [[incision]] , [[slash]] , [[slit]] , [[split]] , [[piece]] , [[section]]
    -
    =====Slab, piece, rasher, collop, shaving, layer, Cookeryscallop, escalope, scaloppine (pl. of scaloppina) or scaloppini(pl.): May I have another slice of ham?=====
    +
    =====verb=====
    -
     
    +
    :[[carve]] , [[chiv]] , [[cleave]] , [[dissect]] , [[dissever]] , [[divide]] , [[gash]] , [[hack]] , [[incise]] , [[pierce]] , [[segment]] , [[sever]] , [[shave]] , [[shred]] , [[slash]] , [[slit]] , [[split]] , [[strip]] , [[subdivide]] , [[sunder]] , [[course]] , [[cut]] , [[part]] , [[piece]] , [[quota]] , [[share]] , [[wedge]]
    -
    =====Portion, piece,part, wedge, share, sliver, helping: He wants to make certainhe gets his slice of the pie.=====
    +
    ===Từ trái nghĩa===
    -
     
    +
    =====noun=====
    -
    =====Spatula; slicer: The Cabotsgave us a silver fish slice for a wedding present.=====
    +
    :[[whole]]
    -
     
    +
    =====verb=====
    -
    =====V.=====
    +
    :[[combine]] , [[unite]]
    -
     
    +
    -
    =====Cut, carve, divide: They watched their mother slicingbread for sandwiches.=====
    +
    -
    === Oxford===
    +
    -
    =====N. & v.=====
    +
    -
    =====N.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A thin broad piece or wedge cut off or out esp.from meat or bread or a cake, pie, or large fruit.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A share; apart taken or allotted or gained (a slice of territory; a sliceof the profits).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====An implement with a broad flat blade forserving fish etc. or for scraping or chipping.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Golf & LawnTennis a slicing stroke.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====V.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Tr. (often foll. by up) cutinto slices.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Tr. (foll. by off) cut (a piece) off.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Intr.(foll. by into, through) cut with or like a knife.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Tr. (alsoabsol.) a Golf strike (the ball) so that it deviates away fromthe striker. b (in other sports) propel (the ball) forward atan angle.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Tr. go through (air etc.) with a cutting motion.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Sliceable adj. slicer n. (also in comb.). [MEf. OF esclice, esclicier splinter f. Frank. slitjan, rel. toSLIT]=====
    +

    Hiện nay

    /slais/

    Thông dụng

    Danh từ

    Miếng mỏng, lát mỏng
    a slice of bread
    một lát bánh mì
    Phần, phần chia
    of profits
    phần chia lợi tức
    Dao cắt cá (ở bàn ăn) (như) fish-slice
    (như) slice-bar
    (ngành in) thanh phết mực
    (thể dục,thể thao) cú đánh xoáy sang tay thuận (bóng gôn)

    Động từ

    Cắt ra từng miếng mỏng, lạng
    (thể dục,thể thao) đánh xoáy (bóng gôn) sang tay thuận (sang phải đối với người chơi tay phải, sang trái đối với người chơi tay trái)
    slice something from/off something
    Cắt cái gì từ một miếng to hơn
    slice through/into something
    Cắt gọn gẽ, dễ dàng
    (thí dụ trong đánh gôn) đánh (quả bóng) với một cú đánh tồi làm bóng quay theo hướng sai, đánh chệch

    Hình Thái Từ

    Chuyên ngành

    Cơ khí & công trình

    cắt thành đãi
    cắt thành lát mỏng

    Toán & tin

    phiến, miếng

    Kỹ thuật chung

    lát
    lát mỏng
    slice ice
    đá dạng lát mỏng
    slice ice generator
    máy làm (nước) đá dạng lát mỏng
    slice ice generator (machine
    máy làm đá dạng lát mỏng
    slice ice machine
    máy làm (nước) đá dạng lát mỏng
    slice ice maker
    máy làm (nước) đá dạng lát mỏng
    slice ice-making machine
    máy làm (nước) đá dạng lát mỏng
    slice ice-making machine
    máy làm đá dạng lát mỏng
    Slice Structured (SS)
    cấu trúc lát mỏng
    lát mỏng, vảy mỏng, lá mỏng

    Giải thích EN: 1. a thin, broad piece of material that is cut off, such as a portion of coal cut from a pillar.a thin, broad piece of material that is cut off, such as a portion of coal cut from a pillar.2. to extract ore by cutting off successive slices.to extract ore by cutting off successive slices.

    Giải thích VN: Một phần vật liệu được cắt rộng bản và mỏng ví dụ như lớp than được cắt từ cột than. 2. chiết quặng bằng cách cắt các lớp liên tiếp.

    lớp
    lớp mỏng
    mảnh
    automatic slice ice machine
    máy đá mảnh tự động
    automatic slice ice maker
    máy đá mảnh tự động
    automatic slice ice maker [machine]
    máy đá mảnh tự động
    automatic slice ice making machine
    máy đá mảnh tự động
    miếng
    miếng mỏng
    phiến
    bit slice
    phiến bit

    Kinh tế

    thái miếng

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    noun
    whole
    verb
    combine , unite

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X