-
(Khác biệt giữa các bản)n (sửa từ loại)
(3 intermediate revisions not shown.) Dòng 7: Dòng 7: ::[[this]] [[is]] [[to]] [[be]] [[done]] [[without]] [[resort]] [[to]] [[force]]::[[this]] [[is]] [[to]] [[be]] [[done]] [[without]] [[resort]] [[to]] [[force]]::việc này phải làm mà không dùng đến vũ lực::việc này phải làm mà không dùng đến vũ lực- ::[[in]] [[the]] [[last]] [[resort]]+ ::([[as]]) [[a]]/ [[the]] [[first]] [[/]] [[last]] [[/]] [[final]] [[resort]]- ::như là phương sách cuối cùng+ ::(như là) phương sách/ phương kế đầu tiên/ cuối cùng+ Eg: I would ask my parents for money only as a last resort+ ::[[in]] [[the]] [[last]] [[resort]] (=in the end)+ :: cuối cùng+ Eg: In the last resort we had to decide for ourselves=====Nơi nghỉ, nơi có đông người lui tới; (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) khách sạn, nhà khách cho những người đi nghỉ==========Nơi nghỉ, nơi có đông người lui tới; (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) khách sạn, nhà khách cho những người đi nghỉ=====Dòng 29: Dòng 33: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Kinh tế ====== Kinh tế ===- =====chỗ nghỉ mát=====+ =====chỗ nghỉ mát==========nơi nghỉ mát==========nơi nghỉ mát=====- =====Tham khảo=====+ ==Các từ liên quan==- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=resort resort] : Corporateinformation+ ===Từ đồng nghĩa===- ===== Tham khảo=====+ =====noun=====- *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=resort&searchtitlesonly=yes resort]: bized+ :[[camp]] , [[fat farm ]]* , [[hangout]] , [[harbor]] , [[haunt]] , [[haven]] , [[hideaway]] , [[hideout]] , [[holiday spot]] , [[hotel]] , [[hot spring ]]* , [[inn]] , [[lodge]] , [[mineral spring]] , [[motel]] , [[nest]] , [[park]] , [[purlieu]] , [[refuge]] , [[rendezvous]] , [[retreat]] , [[spa]] , [[spot]] , [[spring]] , [[stomping ground]] , [[tourist center]] , [[tourist trap]] , [[chance]] , [[course]] , [[device]] , [[expediency]] , [[expedient]] , [[hope]] , [[makeshift]] , [[opportunity]] , [[possibility]] , [[reference]] , [[relief]] , [[resource]] , [[shift]] , [[stopgap]] , [[substitute]] , [[surrogate]] , [[stamping ground]] , [[recourse]]- === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===+ =====verb=====- =====N.=====+ :[[address]] , [[affect]] , [[apply]] , [[avail oneself of]] , [[benefit by]] , [[bring into play]] , [[devote]] , [[direct]] , [[employ]] , [[exercise]] , [[fall back on]] , [[frequent]] , [[go]] , [[go to]] , [[haunt]] , [[head for]] , [[look to]] , [[make use of]] , [[put to use]] , [[recur]] , [[recur to]] , [[refer to]] , [[repair]] , [[run]] , [[take up]] , [[try]] , [[turn]] , [[turn to]] , [[use]] , [[utilize]] , [[visit]] , [[refer]] , [[hang around]] , [[hotel]] , [[inn]] , [[lodge]] , [[refuge]] , [[retreat]] , [[spa]]- =====Spa,retreat,Chiefly Brit watering-place: We go to alovely resort in the Alps every summer.=====+ ===Từ trái nghĩa===- + =====verb=====- =====Resource,backup,reserve, refuge,place to turn,alternative,remedy: He willsee a doctor only as a last resort.=====+ :[[avoid]] , [[dodge]]- + [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]- =====V.=====+ - + - =====Resortto. have recourseto,turnto,lookto,fall backon, repairto, take to,frequent,patronize,attend;visit,haunt, hangout in: I have to resort to father for a smallloan. She was said to be resorting to the lowest dens in theCasbah.=====+ - ===Oxford===+ - =====N. & v.=====+ - =====N.=====+ - + - =====A place frequented esp. for holidays or for aspecified purpose or quality (seaside resort; health resort).=====+ - + - =====A a thing to which one has recourse; an expedient or measure (ataxi was our best resort). b (foll. by to) recourse to; use of(without resort to violence).=====+ - + - =====A tendency to frequent or befrequented (places of great resort).=====+ - + - =====V.intr.=====+ - + - =====(foll. by to)turn to as an expedient (resorted to threats).=====+ - + - =====(foll. by to)go often or in large numbers to.=====+ - + - =====Resorter n.[ME f. OF resortir (asRE-,sortir come or go out)]=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ Hiện nay
Thông dụng
Danh từ
Phương kế, phương sách, cứu cánh
Eg: I would ask my parents for money only as a last resort
Eg: In the last resort we had to decide for ourselves
Nơi nghỉ, nơi có đông người lui tới; (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) khách sạn, nhà khách cho những người đi nghỉ
- seaside resort
- nơi nghỉ mát ở bờ biển
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- camp , fat farm * , hangout , harbor , haunt , haven , hideaway , hideout , holiday spot , hotel , hot spring * , inn , lodge , mineral spring , motel , nest , park , purlieu , refuge , rendezvous , retreat , spa , spot , spring , stomping ground , tourist center , tourist trap , chance , course , device , expediency , expedient , hope , makeshift , opportunity , possibility , reference , relief , resource , shift , stopgap , substitute , surrogate , stamping ground , recourse
verb
- address , affect , apply , avail oneself of , benefit by , bring into play , devote , direct , employ , exercise , fall back on , frequent , go , go to , haunt , head for , look to , make use of , put to use , recur , recur to , refer to , repair , run , take up , try , turn , turn to , use , utilize , visit , refer , hang around , hotel , inn , lodge , refuge , retreat , spa
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ