-
(Khác biệt giữa các bản)(sửa)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 6: Dòng 6: =====Sự hạ giá nhanh, sự sụt giá bất thình lình==========Sự hạ giá nhanh, sự sụt giá bất thình lình=====- =====Sự ế ẩm, sự đình trệ;sự giảm sức mua bất ngờ (trong buôn bán)=====+ =====Sự ế ẩm, sự đình trệ, sự trì trệ,sự giảm sức mua bất ngờ (trong buôn bán)==========(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) thời kỳ khủng hoảng (của một người, một nền (kinh tế)..)==========(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) thời kỳ khủng hoảng (của một người, một nền (kinh tế)..)=====Dòng 25: Dòng 25: *Ving: [[Slumping]]*Ving: [[Slumping]]- ==Chuyên ngành==+ ==Chuyên ngành==+ ===Toán & tin===+ =====(toán kinh tế ) xuống giá (hàng) nhanh; khủng hoảng======== Hóa học & vật liệu====== Hóa học & vật liệu========sự ế ẩm (hàng hóa)==========sự ế ẩm (hàng hóa)=====Dòng 96: Dòng 98: =====verb==========verb=====:[[ascend]] , [[increase]] , [[rise]]:[[ascend]] , [[increase]] , [[rise]]+ [[Thể_loại:Toán & tin]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- bad period , bad times , blight , blue devils , blue funk , bottom , bust , collapse , crash , depreciation , depression , descent , dip , downer * , downslide , downswing , downtrend , downturn , drop , dumps * , fall , falling-off , funk , hard times , letdown * , low , rainy days , recession , reverse , rut , sag , slide , slip , stagnation , the skids , trough , decline , dive , drop-off , nosedive , plunge , skid , tumble , (colloq.) depreciation , doldrums , repression , slack
verb
- bend , blight , cave in , collapse , crash , decay , deteriorate , droop , drop , fall , fall off * , go down , go downhill , go to ruin , hunch , keel over , loll , pitch , plummet , plunge , reach new low , sag , slide , slip , slouch , topple , tumble , sink , dive , nose-dive , skid , decline , depression , dip , downswing , downtrend , lapse , recession
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ