-
(Khác biệt giữa các bản)(thêm)
Dòng 10: Dòng 10: ::quyền tự do công dân::quyền tự do công dân- =====(thuộc) thường dân (trái với quân đội)=====+ =====(thuộc) thường dân, dân dụng (trái với quân đội)=====::[[civil]] [[engineering]]::[[civil]] [[engineering]]::sự xây dựng công trình dân dụng::sự xây dựng công trình dân dụng+ =====(thuộc) bên đời (trái với bên đạo)==========(thuộc) bên đời (trái với bên đạo)=====Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- civilian , domestic , governmental , home , interior , local , municipal , national , political , public , accommodating , affable , civilized , complaisant , cordial , courteous , courtly , cultivated , diplomatic , formal , genteel , gracious , mannerly , polished , polite , politic , refined , suave , urbane , well-bred , wellmannered , civic , well-mannered , communal , cultured , debarbarized , discreet , educated , laic , libertarian , metropolitan , nonclerical , obliging , parliamentary , respectful , secular , sophistical , urban
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ