-
(Khác biệt giữa các bản)(Hàm thụ)
(One intermediate revision not shown.) Dòng 5: Dòng 5: =====Sự xứng nhau, sự tương ứng; sự phù hợp==========Sự xứng nhau, sự tương ứng; sự phù hợp=====+ =====Hàm thụ==========Thư từ; quan hệ thư từ==========Thư từ; quan hệ thư từ=====Dòng 18: Dòng 19: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- === Toán & tin ===+ ===Toán & tin===- =====phép tương ứng=====+ =====[phép, sự] tương ứng=====+ + ::[[algebraic]] [[correspondence]]+ ::tương ứng đại số+ ::[[birational]] [[correspondence]]+ ::tương ứng song hữu tỷ+ ::[[boundary]] [[correspondence]]+ ::tương ứng ở biên+ ::[[direct]] [[correspondence]]+ ::tương ứng trực tiếp+ ::[[dualistic]] [[correspondence]]+ ::tương ứng đối ngẫu+ ::[[homographic]] [[correspondence]]+ ::tương ứng phân tuyến+ ::[[incidence]] [[correspondence]]+ ::(đại số ); (hình học ) tương ứng liên thuộc+ ::[[irreducible]] [[correspondence]]+ ::tương ứng không khả quy+ ::[[isometric]] [[correspondence]]+ ::tương ứng đẳng cự+ ::[[many]]-one [[correspondence]]+ ::tương ứng một đối nhiều+ ::[[non]]-singular [[correspondence]]+ ::tương ứng không kỳ dị+ ::[[one]]-to-one [[correspondence]]+ ::tương ứng một đối một+ ::[[point]] [[correspondence]]+ ::tương ứng điểm+ ::[[projective]] [[correspondence]]+ ::tương ứng xạ ảnh+ ::[[recprocal]] [[correspondence]]+ ::tương ứng thuận nghịch+ ::[[reducible]] [[correspondence]]+ ::tương ứng khả quy+ ::[[singular]] [[correspondence]]+ ::tương ứng kỳ dị+ ::[[symmetric]] [[correspondence]]+ ::tương ứng đối xứng=== Xây dựng====== Xây dựng========thư tín==========thư tín=====Hiện nay
Chuyên ngành
Toán & tin
[phép, sự] tương ứng
- algebraic correspondence
- tương ứng đại số
- birational correspondence
- tương ứng song hữu tỷ
- boundary correspondence
- tương ứng ở biên
- direct correspondence
- tương ứng trực tiếp
- dualistic correspondence
- tương ứng đối ngẫu
- homographic correspondence
- tương ứng phân tuyến
- incidence correspondence
- (đại số ); (hình học ) tương ứng liên thuộc
- irreducible correspondence
- tương ứng không khả quy
- isometric correspondence
- tương ứng đẳng cự
- many-one correspondence
- tương ứng một đối nhiều
- non-singular correspondence
- tương ứng không kỳ dị
- one-to-one correspondence
- tương ứng một đối một
- point correspondence
- tương ứng điểm
- projective correspondence
- tương ứng xạ ảnh
- recprocal correspondence
- tương ứng thuận nghịch
- reducible correspondence
- tương ứng khả quy
- singular correspondence
- tương ứng kỳ dị
- symmetric correspondence
- tương ứng đối xứng
Kỹ thuật chung
sự tương ứng
- lattice correspondence
- sự tương ứng mạng
- one-to-many correspondence
- sự tương ứng một chiều
- one-to-one correspondence
- sự tương ứng một một
tương ứng
- algebraic correspondence
- tương ứng đại số
- birational correspondence
- tương ứng song hữu tỷ
- boundary correspondence
- tương ứng ở biên
- correspondence principle
- nguyên lý tương ứng
- direct correspondence
- tương ứng trực tiếp
- dualistic correspondence
- tương ứng đối ngẫu
- homographic correspondence
- tương ứng phân tuyến
- incidence correspondence
- tương ứng liên thuộc
- irreducible correspondence
- tương ứng không khả quy
- irreducible correspondence
- tướng ứng không khả quy
- isometric correspondence
- tương ứng đẳng cự
- lattice correspondence
- sự tương ứng mạng
- many-one correspondence
- tương ứng một đối nhiều
- many-to-many correspondence
- tương ứng nhiều-nhiều
- non-singular correspondence
- tương ứng không kỳ dị
- one-to-many correspondence
- sự tương ứng một chiều
- one-to-many correspondence
- tương ứng một-nhiều
- one-to-one correspondence
- sự tương ứng một một
- one-to-one correspondence
- tương ứng một đối một
- pattern correspondence index-PCI
- chỉ số (độ) tương ứng phổ
- point correspondence
- tương ứng điểm
- principle of correspondence
- nguyên tắc tương ứng
- projective correspondence
- tương ứng xạ ảnh
- reciprocal correspondence
- tương ứng thuận nghịch
- reducible correspondence
- tương ứng khả quy
- singular correspondence
- tương ứng kỳ dị
- symmetric correspondence
- tương ứng đối xứng
- theory of correspondence
- lý thuyết tương ứng
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- accord , analogy , coherence , coincidence , comparability , comparison , concurrence , conformity , congruity , consistency , correlation , equivalence , fitness , harmony , likeness , match , regularity , relation , resemblance , similarity , symmetry , exchange of letters , letters , mail , messages , post , reports , writing , accordance , chime , conformance , conformation , congruence , harmonization , keeping , affinity , alikeness , parallelism , similitude , uniformity , uniformness , adaptation , agreement , epistle , homology
Từ điển: Thông dụng | Toán & tin | Xây dựng | Kỹ thuật chung | Kinh tế
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ